Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,778.00 | 3,370,171,043.44 |
2 | ARS | 1,070.50 | 2,245,371,778.80 |
3 | ETH | 3,018.37 | 1,708,940,056.28 |
4 | SOL | 127.13 | 781,292,004.75 |
5 | PEPE | <0.01 | 390,079,545.63 |
6 | DOGE | 0.13 | 226,598,654.57 |
7 | XRP | 0.50 | 198,813,031.84 |
8 | ENA | 0.82 | 190,476,384.45 |
9 | WIF | 2.50 | 153,301,987.42 |
10 | ETHFI | 3.91 | 152,669,135.13 |
11 | NEAR | 6.19 | 101,159,465.55 |
12 | BONK | <0.01 | 96,869,093.72 |
13 | ORDI | 34.19 | 95,247,286.88 |
14 | AVAX | 32.73 | 94,111,013.39 |
15 | BOME | <0.01 | 91,780,387.09 |
16 | RUNE | 4.85 | 83,974,140.34 |
17 | TRX | 0.12 | 81,922,516.46 |
18 | PENDLE | 4.22 | 76,893,581.40 |
19 | WLD | 4.55 | 70,889,468.30 |
20 | OP | 2.54 | 64,660,910.90 |
21 | SUI | 1.14 | 58,708,442.13 |
22 | ADA | 0.44 | 55,371,659.18 |
23 | JTO | 3.19 | 53,541,490.66 |
24 | RNDR | 7.36 | 52,269,798.72 |
25 | BCH | 434.30 | 50,825,789.56 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -20.77 |
2 | COMBO | 0.63 | -20.36 |
3 | ORDI | 34.19 | -19.42 |
4 | AR | 30.22 | -16.30 |
5 | LDO | 1.87 | -14.68 |
6 | SEI | 0.54 | -14.47 |
7 | POND | 0.02 | -13.44 |
8 | PENDLE | 4.22 | -13.25 |
9 | ATA | 0.21 | -13.25 |
10 | ETHFI | 3.91 | -12.95 |
11 | ORN | 1.48 | -12.89 |
12 | STX | 2.16 | -12.56 |
13 | WAVES | 2.26 | -12.53 |
14 | ENA | 0.82 | -12.35 |
15 | ERN | 3.70 | -12.01 |
16 | 1000SATS | <0.01 | -11.94 |
17 | ENS | 14.61 | -11.83 |
18 | ANKR | 0.05 | -11.79 |
19 | CHR | 0.27 | -11.52 |
20 | SSV | 41.19 | -11.48 |
21 | BONK | <0.01 | -11.27 |
22 | NEO | 17.00 | -11.23 |
23 | ACH | 0.03 | -11.23 |
24 | SKL | 0.08 | -11.03 |
25 | OMNI | 18.31 | -10.99 |
26 | ACE | 4.73 | -10.97 |
27 | PROM | 8.86 | -10.92 |
28 | W | 0.61 | -10.85 |
29 | SAGA | 3.22 | -10.80 |
30 | IRIS | 0.02 | -10.80 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận