Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,990.99 | 4,525,771,921.15 |
2 | ETH | 3,718.74 | 3,856,051,356.73 |
3 | ARS | 1,134.20 | 2,421,681,340.60 |
4 | SOL | 182.41 | 1,031,642,298.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 678,239,196.71 |
6 | DOGE | 0.16 | 323,663,005.60 |
7 | XRP | 0.54 | 276,366,347.72 |
8 | BONK | <0.01 | 260,247,120.88 |
9 | WIF | 2.86 | 230,212,152.21 |
10 | GALA | 0.04 | 212,162,601.13 |
11 | ENA | 0.86 | 176,546,212.21 |
12 | BOME | 0.01 | 143,150,322.65 |
13 | AVAX | 40.53 | 141,833,220.11 |
14 | NEAR | 8.18 | 141,172,959.63 |
15 | RUNE | 6.94 | 128,512,562.58 |
16 | FTM | 0.90 | 118,407,044.55 |
17 | RNDR | 11.21 | 117,459,297.01 |
18 | ETHFI | 4.12 | 117,252,232.31 |
19 | LINK | 16.92 | 108,865,032.79 |
20 | LDO | 2.29 | 107,568,576.84 |
21 | OP | 2.86 | 104,373,281.11 |
22 | FLOKI | <0.01 | 101,422,269.72 |
23 | ETC | 32.07 | 97,611,833.06 |
24 | WLD | 5.19 | 96,742,304.96 |
25 | PENDLE | 6.25 | 90,625,978.35 |
26 | ENS | 20.46 | 87,328,989.07 |
27 | ADA | 0.50 | 82,003,597.44 |
28 | FIL | 6.13 | 76,321,738.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.46 | +39.66 |
2 | METIS | 77.76 | +30.69 |
3 | LDO | 2.29 | +29.34 |
4 | BONK | <0.01 | +28.98 |
5 | REZ | 0.13 | +28.64 |
6 | AUCTION | 17.55 | +27.54 |
7 | XAI | 0.74 | +24.29 |
8 | ETHFI | 4.12 | +23.92 |
9 | UNI | 9.33 | +19.85 |
10 | WBETH | 3,863.67 | +19.85 |
11 | ETH | 3,718.74 | +19.73 |
12 | CYBER | 8.95 | +18.73 |
13 | PEPE | <0.01 | +18.56 |
14 | ENA | 0.86 | +17.90 |
15 | ACE | 5.26 | +17.34 |
16 | SKL | 0.09 | +17.21 |
17 | PENDLE | 6.25 | +16.95 |
18 | BEAMX | 0.03 | +16.82 |
19 | BLUR | 0.42 | +16.75 |
20 | WNXM | 79.39 | +16.73 |
21 | TAO | 432.20 | +16.62 |
22 | WOO | 0.35 | +16.08 |
23 | STRK | 1.25 | +15.10 |
24 | BAL | 3.94 | +14.95 |
25 | LRC | 0.29 | +14.76 |
26 | GMX | 34.18 | +14.74 |
27 | GNO | 353.40 | +14.59 |
28 | SNX | 2.97 | +14.39 |
29 | SUSHI | 1.21 | +13.99 |
30 | CVX | 2.70 | +13.88 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GALA | 0.04 | -5.87 |
2 | AR | 44.83 | -5.73 |
3 | JTO | 4.25 | -4.36 |
4 | DEXE | 12.27 | -3.05 |
5 | OOKI | <0.01 | -2.54 |
6 | TRU | 0.13 | -2.41 |
7 | CITY | 3.15 | -2.32 |
8 | LAZIO | 2.74 | -1.62 |
9 | ATM | 2.98 | -1.26 |
10 | HIGH | 4.43 | -1.18 |
11 | POLS | 0.73 | -0.68 |
12 | FIO | 0.03 | -0.64 |
13 | FIS | 0.50 | -0.50 |
14 | RAY | 1.98 | -0.28 |
15 | PAXG | 2,413.00 | -0.08 |
16 | USDP | 1.00 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận