Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,289.10 | 799,772,315.40 |
2 | ![]() |
4,032.00 | 686,559,035.00 |
3 | ![]() |
66,821.93 | 650,261,786.90 |
4 | ![]() |
3,633.01 | 553,336,344.84 |
5 | ![]() |
151.43 | 211,050,914.04 |
6 | ![]() |
<0.01 | 206,990,053.93 |
7 | ![]() |
5.39 | 173,885,686.72 |
8 | ![]() |
2.63 | 101,040,464.16 |
9 | ![]() |
0.49 | 75,343,384.17 |
10 | ![]() |
0.11 | 72,232,801.70 |
11 | ![]() |
0.33 | 63,546,031.97 |
12 | ![]() |
0.43 | 62,611,579.75 |
13 | ![]() |
0.04 | 46,376,724.31 |
14 | ![]() |
<0.01 | 44,826,156.66 |
15 | ![]() |
4.00 | 43,081,588.73 |
16 | ![]() |
0.14 | 42,153,122.73 |
17 | ![]() |
0.01 | 36,024,589.78 |
18 | ![]() |
0.77 | 35,359,103.89 |
19 | ![]() |
11.71 | 34,807,749.25 |
20 | ![]() |
3.03 | 32,677,302.58 |
21 | ![]() |
46.01 | 32,490,207.66 |
22 | ![]() |
24.16 | 28,986,230.47 |
23 | ![]() |
2.16 | 28,619,019.92 |
24 | ![]() |
3.47 | 27,590,174.14 |
25 | ![]() |
30.24 | 27,522,798.40 |
26 | ![]() |
<0.01 | 25,915,593.19 |
27 | ![]() |
8.44 | 24,935,797.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
3.03 | +44.28 |
2 | ![]() |
0.61 | +21.25 |
3 | ![]() |
0.02 | +17.03 |
4 | ![]() |
2.92 | +16.69 |
5 | ![]() |
0.04 | +13.30 |
6 | ![]() |
0.68 | +9.86 |
7 | ![]() |
<0.01 | +9.61 |
8 | ![]() |
2.63 | +9.51 |
9 | ![]() |
8.31 | +8.34 |
10 | ![]() |
0.36 | +8.07 |
11 | ![]() |
3.87 | +7.56 |
12 | ![]() |
0.33 | +7.10 |
13 | ![]() |
5.70 | +6.96 |
14 | ![]() |
8.44 | +6.65 |
15 | ![]() |
0.73 | +6.54 |
16 | ![]() |
1.76 | +6.52 |
17 | ![]() |
0.40 | +6.29 |
18 | ![]() |
0.06 | +5.75 |
19 | ![]() |
9.66 | +5.62 |
20 | ![]() |
27.11 | +5.57 |
21 | ![]() |
0.79 | +5.32 |
22 | ![]() |
2,429.00 | +5.29 |
23 | ![]() |
0.05 | +5.17 |
24 | ![]() |
0.83 | +5.00 |
25 | ![]() |
<0.01 | +4.94 |
26 | ![]() |
<0.01 | +4.87 |
27 | ![]() |
0.52 | +4.62 |
28 | ![]() |
2.16 | +4.60 |
29 | ![]() |
0.08 | +4.53 |
30 | ![]() |
0.18 | +4.50 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
<0.01 | -8.29 |
2 | ![]() |
3.60 | -7.88 |
3 | ![]() |
1.02 | -7.79 |
4 | ![]() |
<0.01 | -7.56 |
5 | ![]() |
0.02 | -7.20 |
6 | ![]() |
<0.01 | -7.14 |
7 | ![]() |
0.05 | -6.83 |
8 | ![]() |
0.02 | -6.75 |
9 | ![]() |
1.37 | -6.42 |
10 | ![]() |
0.75 | -5.98 |
11 | ![]() |
4.43 | -5.20 |
12 | ![]() |
0.17 | -5.10 |
13 | ![]() |
<0.01 | -5.05 |
14 | ![]() |
2.03 | -4.87 |
15 | ![]() |
1.91 | -4.55 |
16 | ![]() |
0.43 | -4.41 |
17 | ![]() |
0.36 | -4.38 |
18 | ![]() |
0.07 | -4.14 |
19 | ![]() |
0.11 | -3.89 |
20 | ![]() |
0.39 | -3.88 |
21 | ![]() |
17.73 | -3.75 |
22 | ![]() |
0.72 | -3.62 |
23 | ![]() |
<0.01 | -3.61 |
24 | ![]() |
0.43 | -3.27 |
25 | ![]() |
1.91 | -3.10 |
26 | ![]() |
0.25 | -3.09 |
27 | ![]() |
0.40 | -3.07 |
28 | ![]() |
1.23 | -2.93 |
29 | ![]() |
0.48 | -2.91 |
30 | ![]() |
0.10 | -2.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |