Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,357.99 | 3,375,618,116.43 |
2 | ARS | 1,072.50 | 2,204,570,508.40 |
3 | ETH | 3,012.01 | 1,712,256,320.46 |
4 | SOL | 126.99 | 795,551,025.41 |
5 | PEPE | <0.01 | 382,659,394.83 |
6 | DOGE | 0.13 | 233,779,209.95 |
7 | XRP | 0.50 | 197,970,933.26 |
8 | ENA | 0.81 | 189,293,335.67 |
9 | ETHFI | 3.65 | 158,153,226.51 |
10 | WIF | 2.52 | 152,104,372.73 |
11 | NEAR | 6.16 | 104,198,349.31 |
12 | ORDI | 33.19 | 101,454,434.95 |
13 | BONK | <0.01 | 96,789,522.14 |
14 | BOME | <0.01 | 92,913,052.65 |
15 | AVAX | 32.69 | 92,514,786.37 |
16 | RUNE | 4.85 | 86,757,338.14 |
17 | TRX | 0.12 | 82,490,859.11 |
18 | PENDLE | 4.17 | 76,149,647.70 |
19 | WLD | 4.49 | 70,975,080.61 |
20 | OP | 2.51 | 70,110,160.24 |
21 | SUI | 1.16 | 59,009,858.41 |
22 | ADA | 0.44 | 56,671,623.64 |
23 | JTO | 3.08 | 54,899,801.39 |
24 | RNDR | 7.34 | 53,451,770.97 |
25 | FTM | 0.65 | 52,691,284.40 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -22.20 |
2 | ORDI | 33.19 | -21.72 |
3 | COS | 0.01 | -21.60 |
4 | ELF | 0.53 | -19.42 |
5 | ETHFI | 3.65 | -19.17 |
6 | AR | 30.36 | -15.98 |
7 | STX | 2.09 | -15.86 |
8 | PENDLE | 4.17 | -14.92 |
9 | NEO | 16.20 | -14.92 |
10 | SEI | 0.54 | -14.74 |
11 | ORN | 1.47 | -14.65 |
12 | POND | 0.02 | -13.90 |
13 | WAVES | 2.18 | -13.65 |
14 | OMNI | 18.03 | -13.65 |
15 | ERN | 3.68 | -13.26 |
16 | LDO | 1.89 | -13.25 |
17 | ANKR | 0.05 | -13.11 |
18 | ONG | 0.56 | -13.05 |
19 | PROM | 8.68 | -12.68 |
20 | 1000SATS | <0.01 | -12.62 |
21 | ASTR | 0.09 | -12.40 |
22 | CHR | 0.26 | -12.30 |
23 | SAGA | 3.19 | -11.96 |
24 | OM | 0.65 | -11.82 |
25 | BONK | <0.01 | -11.76 |
26 | ACH | 0.03 | -11.71 |
27 | ENA | 0.81 | -11.62 |
28 | GAS | 4.88 | -11.61 |
29 | LQTY | 1.00 | -11.58 |
30 | QTUM | 3.57 | -11.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận