Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,941.99 | 2,666,411,720.61 |
2 | ARS | 1,089.50 | 1,990,569,582.10 |
3 | ETH | 3,015.12 | 948,190,075.82 |
4 | PEPE | <0.01 | 793,359,075.97 |
5 | SOL | 156.39 | 679,819,863.36 |
6 | FLOKI | <0.01 | 293,591,204.45 |
7 | WIF | 3.02 | 285,649,893.30 |
8 | DOGE | 0.16 | 267,438,825.59 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 182,968,523.16 |
10 | BOME | 0.01 | 176,279,063.35 |
11 | NEAR | 7.94 | 173,643,579.10 |
12 | XRP | 0.52 | 163,561,601.55 |
13 | RNDR | 10.73 | 162,621,379.05 |
14 | ENA | 0.74 | 143,797,422.94 |
15 | AEVO | 0.82 | 135,584,109.54 |
16 | WLD | 5.08 | 135,366,713.29 |
17 | RUNE | 6.29 | 132,418,496.34 |
18 | BONK | <0.01 | 92,550,977.60 |
19 | AVAX | 34.49 | 71,257,200.47 |
20 | FTM | 0.75 | 65,290,171.41 |
21 | AR | 44.69 | 64,835,939.83 |
22 | OP | 2.50 | 58,304,006.52 |
23 | ORDI | 38.83 | 57,890,051.67 |
24 | SUI | 1.00 | 52,456,134.19 |
25 | JTO | 4.25 | 46,521,345.45 |
26 | ARKM | 2.42 | 45,147,637.47 |
27 | ICP | 12.51 | 41,924,747.94 |
28 | PENDLE | 4.44 | 41,871,512.42 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.15 |
2 | AXL | 1.06 | +18.40 |
3 | IMX | 2.40 | +17.49 |
4 | FTM | 0.75 | +15.92 |
5 | SEI | 0.53 | +15.84 |
6 | GMX | 31.79 | +15.10 |
7 | TAO | 395.00 | +14.83 |
8 | RUNE | 6.29 | +13.58 |
9 | BEAMX | 0.02 | +13.50 |
10 | NEAR | 7.94 | +13.15 |
11 | PENDLE | 4.44 | +13.08 |
12 | JOE | 0.48 | +13.04 |
13 | STX | 2.18 | +12.96 |
14 | FLOKI | <0.01 | +12.45 |
15 | YGG | 0.82 | +12.42 |
16 | SUSHI | 1.13 | +12.36 |
17 | CHR | 0.32 | +12.35 |
18 | JTO | 4.25 | +12.27 |
19 | AR | 44.69 | +12.19 |
20 | PYTH | 0.45 | +11.81 |
21 | NMR | 27.48 | +11.80 |
22 | TFUEL | 0.10 | +11.79 |
23 | FIS | 0.49 | +11.57 |
24 | RLC | 3.29 | +11.37 |
25 | RSR | <0.01 | +11.28 |
26 | DOCK | 0.03 | +11.28 |
27 | SUI | 1.00 | +11.27 |
28 | BICO | 0.46 | +10.96 |
29 | CELO | 0.80 | +10.59 |
30 | JASMY | 0.02 | +10.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận