Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.80 | 1,977,293,186.00 |
2 | BTC | 63,455.63 | 1,912,247,087.46 |
3 | ETH | 3,175.38 | 1,183,505,464.37 |
4 | SOL | 135.99 | 564,033,902.17 |
5 | PEPE | <0.01 | 306,675,752.00 |
6 | ENA | 0.90 | 219,227,224.13 |
7 | ETHFI | 4.34 | 171,658,575.87 |
8 | DOGE | 0.14 | 169,493,214.37 |
9 | XRP | 0.52 | 169,192,585.39 |
10 | WIF | 2.65 | 136,827,981.73 |
11 | BONK | <0.01 | 91,969,273.32 |
12 | AVAX | 34.72 | 83,074,972.56 |
13 | PENDLE | 4.38 | 78,386,797.42 |
14 | NEAR | 6.83 | 74,435,692.52 |
15 | WAVES | 2.50 | 67,537,658.75 |
16 | RUNE | 5.04 | 63,274,116.51 |
17 | BOME | <0.01 | 62,551,121.87 |
18 | OP | 2.53 | 59,791,313.35 |
19 | SEI | 0.61 | 57,694,206.99 |
20 | WLD | 4.81 | 52,239,799.72 |
21 | TRX | 0.12 | 49,939,080.88 |
22 | MATIC | 0.70 | 47,423,573.05 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,310,604.86 |
24 | LTC | 83.26 | 40,714,858.54 |
25 | FTM | 0.71 | 40,297,068.66 |
26 | RNDR | 7.76 | 37,802,678.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +24.50 |
2 | W | 0.66 | +10.70 |
3 | STEEM | 0.30 | +10.09 |
4 | ENA | 0.90 | +9.15 |
5 | BSW | 0.08 | +6.62 |
6 | PEPE | <0.01 | +6.60 |
7 | WAVES | 2.50 | +5.80 |
8 | BNX | 1.02 | +4.32 |
9 | ALPACA | 0.18 | +4.21 |
10 | WING | 6.19 | +4.03 |
11 | WLD | 4.81 | +3.93 |
12 | ELF | 0.62 | +3.76 |
13 | AVAX | 34.72 | +3.27 |
14 | CTXC | 0.32 | +3.17 |
15 | MBOX | 0.36 | +3.14 |
16 | JTO | 3.14 | +3.08 |
17 | CVC | 0.17 | +3.03 |
18 | ACA | 0.11 | +2.94 |
19 | ATM | 3.14 | +2.78 |
20 | FOR | 0.02 | +2.77 |
21 | SFP | 0.80 | +2.54 |
22 | MDX | 0.06 | +2.50 |
23 | EOS | 0.81 | +2.42 |
24 | CHESS | 0.20 | +2.23 |
25 | DEXE | 12.50 | +2.23 |
26 | ANKR | 0.05 | +2.21 |
27 | MANTA | 1.78 | +2.18 |
28 | PDA | 0.08 | +2.01 |
29 | ORDI | 42.33 | +1.98 |
30 | ALICE | 1.30 | +1.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.38 | -17.74 |
2 | COS | 0.01 | -12.89 |
3 | SSV | 45.74 | -12.69 |
4 | OAX | 0.22 | -12.65 |
5 | HIGH | 3.50 | -11.72 |
6 | LEVER | <0.01 | -9.45 |
7 | OM | 0.72 | -9.05 |
8 | ATA | 0.23 | -7.62 |
9 | MKR | 2,797.00 | -7.11 |
10 | ASR | 4.02 | -6.45 |
11 | THETA | 2.16 | -6.41 |
12 | GLM | 0.50 | -6.03 |
13 | TAO | 392.70 | -5.85 |
14 | IRIS | 0.03 | -5.82 |
15 | BAL | 3.67 | -5.20 |
16 | LOOM | 0.09 | -5.19 |
17 | NMR | 23.66 | -4.60 |
18 | APE | 1.22 | -4.23 |
19 | DYM | 3.41 | -3.89 |
20 | POLYX | 0.36 | -3.70 |
21 | VOXEL | 0.25 | -3.60 |
22 | DAR | 0.15 | -3.56 |
23 | ETHFI | 4.34 | -3.51 |
24 | INJ | 25.13 | -3.35 |
25 | TRU | 0.11 | -3.34 |
26 | CHR | 0.30 | -3.33 |
27 | ONG | 0.62 | -3.19 |
28 | AVA | 0.62 | -3.17 |
29 | PSG | 5.32 | -3.15 |
30 | METIS | 63.38 | -3.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận