Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Kraken tạm ngừng giao dịch USDT, DAI, WBTC, WETH và WAXL tại Canada (Kraken to suspend trading for USDT DAI WBTC WETH and WAXL in Canada) |
2023-10-27 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.60 | 1,582,658,544.20 |
2 | BTC | 65,137.65 | 1,492,926,781.60 |
3 | ETH | 3,199.99 | 647,218,937.12 |
4 | SOL | 156.08 | 380,326,561.31 |
5 | PEPE | <0.01 | 343,130,627.14 |
6 | DOGE | 0.17 | 265,066,239.01 |
7 | WIF | 3.62 | 192,974,972.50 |
8 | WLD | 6.35 | 184,878,850.16 |
9 | ENA | 0.92 | 140,181,635.46 |
10 | BOME | 0.01 | 131,692,827.55 |
11 | NEAR | 7.50 | 126,968,085.82 |
12 | RNDR | 9.95 | 119,408,184.11 |
13 | XRP | 0.54 | 109,156,884.06 |
14 | ARKM | 2.58 | 90,005,760.16 |
15 | BONK | <0.01 | 80,818,729.55 |
16 | ETHFI | 4.23 | 80,691,505.15 |
17 | AR | 38.66 | 77,799,492.73 |
18 | AVAX | 39.49 | 75,632,703.65 |
19 | SUI | 1.14 | 72,600,284.69 |
20 | FLOKI | <0.01 | 66,960,741.45 |
21 | RUNE | 5.57 | 59,344,692.07 |
22 | HBAR | 0.12 | 50,184,578.90 |
23 | ORDI | 41.79 | 49,762,999.79 |
24 | USTC | 0.02 | 48,179,207.78 |
25 | FIL | 6.37 | 46,860,374.61 |
26 | FTM | 0.74 | 39,537,427.67 |
27 | OP | 2.98 | 38,782,534.41 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 6.35 | +21.11 |
2 | USTC | 0.02 | +18.78 |
3 | RLC | 3.10 | +16.94 |
4 | NMR | 29.50 | +15.69 |
5 | ENA | 0.92 | +15.07 |
6 | RSR | <0.01 | +14.05 |
7 | AI | 1.21 | +13.25 |
8 | BOME | 0.01 | +12.77 |
9 | ERN | 4.58 | +11.69 |
10 | AGIX | 1.02 | +11.51 |
11 | YGG | 0.91 | +11.42 |
12 | IQ | 0.01 | +11.31 |
13 | ARKM | 2.58 | +11.17 |
14 | PHA | 0.21 | +10.81 |
15 | OCEAN | 1.02 | +10.31 |
16 | GALA | 0.05 | +10.18 |
17 | TRU | 0.12 | +10.10 |
18 | PYTH | 0.58 | +10.06 |
19 | NFP | 0.51 | +9.99 |
20 | POND | 0.02 | +9.70 |
21 | IDEX | 0.07 | +9.42 |
22 | HBAR | 0.12 | +8.86 |
23 | RAY | 1.79 | +8.85 |
24 | TAO | 477.80 | +8.81 |
25 | KEY | <0.01 | +8.73 |
26 | RNDR | 9.95 | +8.35 |
27 | TNSR | 0.94 | +8.25 |
28 | ATOM | 9.48 | +8.23 |
29 | THETA | 2.35 | +8.20 |
30 | LUNA | 0.64 | +8.20 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -5.01 |
2 | KMD | 0.40 | -4.65 |
3 | REZ | 0.17 | -3.38 |
4 | GLM | 0.63 | -2.51 |
5 | NULS | 0.66 | -1.57 |
6 | HIGH | 4.10 | -1.37 |
7 | VITE | 0.02 | -0.99 |
8 | DATA | 0.06 | -0.68 |
9 | CVX | 2.60 | -0.61 |
10 | QKC | 0.01 | -0.50 |
11 | MBL | <0.01 | -0.49 |
12 | ASR | 3.63 | -0.39 |
13 | OM | 0.77 | -0.27 |
14 | BNX | 0.97 | -0.26 |
15 | ONG | 0.61 | -0.13 |
16 | SFP | 0.80 | -0.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận