Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
61,138.19 | 1,694,762,255.26 |
2 | ![]() |
1,304.40 | 1,348,876,353.80 |
3 | ![]() |
3,312.31 | 1,214,976,943.43 |
4 | ![]() |
126.85 | 489,122,784.92 |
5 | ![]() |
4,077.00 | 425,633,023.00 |
6 | ![]() |
<0.01 | 339,409,402.77 |
7 | ![]() |
1.58 | 200,691,426.49 |
8 | ![]() |
0.48 | 138,911,224.99 |
9 | ![]() |
0.12 | 127,749,989.88 |
10 | ![]() |
35.17 | 105,057,700.15 |
11 | ![]() |
0.08 | 101,252,400.82 |
12 | ![]() |
24.44 | 99,166,765.75 |
13 | ![]() |
5.28 | 92,888,486.29 |
14 | ![]() |
0.60 | 65,069,368.69 |
15 | ![]() |
0.57 | 62,391,515.42 |
16 | ![]() |
0.16 | 59,970,037.92 |
17 | ![]() |
<0.01 | 58,576,424.69 |
18 | ![]() |
3.26 | 50,561,105.29 |
19 | ![]() |
<0.01 | 48,964,376.83 |
20 | ![]() |
0.28 | 48,800,280.10 |
21 | ![]() |
<0.01 | 46,676,171.51 |
22 | ![]() |
2.79 | 45,008,185.43 |
23 | ![]() |
4.02 | 44,566,012.23 |
24 | ![]() |
7.18 | 42,985,080.37 |
25 | ![]() |
22.17 | 38,624,168.74 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.28 | -23.96 |
2 | ![]() |
<0.01 | -17.01 |
3 | ![]() |
1.43 | -14.77 |
4 | ![]() |
<0.01 | -14.36 |
5 | ![]() |
35.17 | -13.84 |
6 | ![]() |
0.12 | -11.85 |
7 | ![]() |
2.85 | -11.65 |
8 | ![]() |
0.49 | -11.63 |
9 | ![]() |
0.44 | -11.45 |
10 | ![]() |
0.46 | -11.14 |
11 | ![]() |
2.64 | -11.01 |
12 | ![]() |
0.13 | -10.96 |
13 | ![]() |
0.56 | -10.71 |
14 | ![]() |
0.28 | -10.64 |
15 | ![]() |
0.16 | -10.61 |
16 | ![]() |
0.56 | -10.29 |
17 | ![]() |
9.04 | -10.14 |
18 | ![]() |
0.06 | -9.99 |
19 | ![]() |
2,198.00 | -9.96 |
20 | ![]() |
0.03 | -9.93 |
21 | ![]() |
5.48 | -9.75 |
22 | ![]() |
<0.01 | -9.72 |
23 | ![]() |
22.17 | -9.62 |
24 | ![]() |
0.30 | -9.46 |
25 | ![]() |
1.58 | -9.22 |
26 | ![]() |
0.05 | -9.09 |
27 | ![]() |
0.21 | -9.08 |
28 | ![]() |
351.30 | -9.01 |
29 | ![]() |
61.88 | -8.93 |
30 | ![]() |
0.56 | -8.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 24-06-2024 | 14:00 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 01:00 |
3 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
8 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
9 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
10 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
11 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
12 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
19 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
21 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
22 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
23 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
26 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
29 | Báo cáo về chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang. (Fed Monetary Policy Report) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 22:00 |
30 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |