Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,284.00 | 1,035,577,199.70 |
2 | COP | 4,054.00 | 774,145,392.00 |
3 | ETH | 3,565.00 | 705,258,735.28 |
4 | BTC | 66,200.95 | 633,313,239.06 |
5 | PEPE | <0.01 | 205,182,378.02 |
6 | SOL | 144.57 | 173,248,493.31 |
7 | IO | 5.66 | 170,169,179.42 |
8 | XRP | 0.49 | 94,143,048.40 |
9 | CRV | 0.32 | 81,887,789.44 |
10 | WIF | 2.49 | 78,085,511.73 |
11 | PEOPLE | 0.11 | 67,240,785.93 |
12 | UNI | 11.42 | 61,408,975.17 |
13 | BAKE | 0.45 | 54,227,948.59 |
14 | DOGE | 0.14 | 52,063,135.41 |
15 | ETHFI | 4.01 | 46,506,734.60 |
16 | BOME | 0.01 | 45,330,387.09 |
17 | FLOKI | <0.01 | 44,873,185.04 |
18 | ENS | 23.43 | 33,347,502.94 |
19 | INJ | 24.95 | 32,758,763.59 |
20 | HIGH | 2.69 | 32,569,002.14 |
21 | ENA | 0.73 | 31,011,846.61 |
22 | ORDI | 45.00 | 28,087,782.53 |
23 | BONK | <0.01 | 25,511,299.05 |
24 | WLD | 3.35 | 25,053,875.87 |
25 | CHZ | 0.10 | 23,645,197.61 |
26 | OP | 2.06 | 23,243,864.83 |
27 | NEAR | 5.61 | 22,730,039.37 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RPL | 29.52 | +21.43 |
2 | CRV | 0.32 | +13.97 |
3 | PSG | 3.81 | +11.38 |
4 | IO | 5.66 | +10.66 |
5 | USTC | 0.02 | +7.61 |
6 | CVX | 2.16 | +7.26 |
7 | VGX | 0.08 | +6.84 |
8 | ETHFI | 4.01 | +5.28 |
9 | ORN | 1.67 | +5.18 |
10 | PENDLE | 5.31 | +4.84 |
11 | UNI | 11.42 | +4.38 |
12 | RAY | 1.71 | +3.79 |
13 | SSV | 41.41 | +3.58 |
14 | ENS | 23.43 | +3.49 |
15 | MAV | 0.40 | +3.48 |
16 | TFUEL | 0.08 | +3.37 |
17 | KEY | <0.01 | +3.34 |
18 | API3 | 2.59 | +2.90 |
19 | AUCTION | 21.41 | +2.83 |
20 | WIF | 2.49 | +2.80 |
21 | LUNC | <0.01 | +2.55 |
22 | ONG | 0.37 | +2.37 |
23 | XRP | 0.49 | +2.17 |
24 | CITY | 2.60 | +2.16 |
25 | OMG | 0.38 | +2.13 |
26 | OMNI | 18.15 | +2.02 |
27 | WNXM | 74.99 | +1.88 |
28 | AVA | 0.74 | +1.84 |
29 | TAO | 306.80 | +1.69 |
30 | CTK | 0.87 | +1.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RIF | 0.11 | -15.10 |
2 | TRU | 0.18 | -8.79 |
3 | XEM | 0.02 | -8.77 |
4 | WAVES | 1.07 | -7.90 |
5 | FIRO | 1.42 | -6.56 |
6 | ROSE | 0.12 | -6.23 |
7 | ARK | 0.79 | -5.73 |
8 | DUSK | 0.34 | -5.22 |
9 | CHZ | 0.10 | -4.79 |
10 | UTK | 0.07 | -4.74 |
11 | FIO | 0.03 | -4.72 |
12 | INJ | 24.95 | -4.70 |
13 | PERP | 0.85 | -4.63 |
14 | BLUR | 0.31 | -4.56 |
15 | LDO | 1.99 | -4.55 |
16 | STMX | <0.01 | -4.41 |
17 | AGLD | 1.27 | -4.35 |
18 | KNC | 0.77 | -4.35 |
19 | SKL | 0.06 | -4.31 |
20 | ARDR | 0.08 | -4.17 |
21 | ELF | 0.40 | -4.16 |
22 | BEAMX | 0.02 | -4.07 |
23 | FORTH | 3.37 | -4.07 |
24 | WLD | 3.35 | -4.07 |
25 | RLC | 2.38 | -3.92 |
26 | IRIS | 0.02 | -3.91 |
27 | DF | 0.04 | -3.81 |
28 | RSR | <0.01 | -3.81 |
29 | QKC | <0.01 | -3.80 |
30 | POLYX | 0.40 | -3.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |