Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,744.41 | 1,959,791,091.98 |
2 | ARS | 1,073.90 | 1,959,472,832.60 |
3 | ETH | 3,186.10 | 1,259,354,029.18 |
4 | SOL | 137.02 | 583,765,508.87 |
5 | PEPE | <0.01 | 306,787,879.23 |
6 | ENA | 0.90 | 218,429,077.56 |
7 | ETHFI | 4.41 | 182,571,938.98 |
8 | DOGE | 0.14 | 176,369,829.13 |
9 | XRP | 0.51 | 173,468,733.15 |
10 | WIF | 2.69 | 139,281,628.39 |
11 | BONK | <0.01 | 91,182,477.71 |
12 | AVAX | 34.99 | 82,915,305.93 |
13 | NEAR | 6.92 | 78,648,943.97 |
14 | PENDLE | 4.63 | 72,697,774.67 |
15 | WAVES | 2.49 | 66,450,934.54 |
16 | BOME | <0.01 | 63,954,850.38 |
17 | RUNE | 5.08 | 63,951,228.36 |
18 | OP | 2.54 | 62,684,464.95 |
19 | SEI | 0.62 | 60,768,958.21 |
20 | WLD | 4.82 | 52,217,093.72 |
21 | TRX | 0.12 | 49,862,452.77 |
22 | MATIC | 0.70 | 48,377,581.66 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,788,103.76 |
24 | FTM | 0.71 | 42,822,840.89 |
25 | LTC | 83.51 | 42,621,757.36 |
26 | RNDR | 7.81 | 38,116,747.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +16.61 |
2 | ENA | 0.90 | +10.35 |
3 | W | 0.66 | +10.24 |
4 | CVC | 0.18 | +9.63 |
5 | PEPE | <0.01 | +7.06 |
6 | ELF | 0.64 | +6.74 |
7 | WAVES | 2.49 | +6.46 |
8 | JTO | 3.23 | +6.25 |
9 | WING | 6.24 | +5.94 |
10 | CTXC | 0.33 | +5.51 |
11 | STEEM | 0.28 | +5.40 |
12 | SEI | 0.62 | +5.35 |
13 | BNX | 1.02 | +5.27 |
14 | BONK | <0.01 | +5.14 |
15 | ALPACA | 0.18 | +5.14 |
16 | ACA | 0.11 | +4.98 |
17 | BSW | 0.08 | +4.85 |
18 | WLD | 4.82 | +4.60 |
19 | AVAX | 34.99 | +4.54 |
20 | MDX | 0.06 | +4.42 |
21 | BOME | <0.01 | +3.94 |
22 | ORDI | 42.91 | +3.92 |
23 | MBOX | 0.36 | +3.90 |
24 | BLZ | 0.34 | +3.86 |
25 | ORN | 1.69 | +3.81 |
26 | MANTA | 1.80 | +3.75 |
27 | SANTOS | 6.45 | +3.72 |
28 | DCR | 20.84 | +3.58 |
29 | ATM | 3.13 | +3.54 |
30 | WIF | 2.69 | +3.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.63 | -13.42 |
2 | SSV | 45.40 | -12.46 |
3 | HIGH | 3.49 | -11.70 |
4 | GLM | 0.51 | -8.97 |
5 | COS | 0.01 | -8.73 |
6 | OAX | 0.22 | -8.36 |
7 | ATA | 0.23 | -8.18 |
8 | LEVER | <0.01 | -6.99 |
9 | MKR | 2,792.00 | -6.93 |
10 | ASR | 4.04 | -6.43 |
11 | GAL | 3.49 | -6.10 |
12 | OM | 0.73 | -5.45 |
13 | LOOM | 0.09 | -5.29 |
14 | TAO | 400.00 | -4.67 |
15 | BAL | 3.69 | -4.48 |
16 | IRIS | 0.03 | -3.98 |
17 | DAR | 0.15 | -3.29 |
18 | NMR | 23.81 | -3.05 |
19 | APE | 1.24 | -2.76 |
20 | PSG | 5.33 | -2.61 |
21 | BURGER | 0.48 | -2.39 |
22 | OSMO | 0.89 | -2.38 |
23 | DYM | 3.44 | -2.30 |
24 | VOXEL | 0.26 | -2.06 |
25 | CHR | 0.30 | -1.99 |
26 | THETA | 2.17 | -1.94 |
27 | METIS | 63.87 | -1.92 |
28 | ONG | 0.63 | -1.92 |
29 | AVA | 0.63 | -1.89 |
30 | MAGIC | 0.76 | -1.89 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận