Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,527.36 | 4,945,961,190.29 |
2 | ARS | 1,080.90 | 1,911,657,378.40 |
3 | ETH | 2,935.32 | 1,883,060,727.57 |
4 | SOL | 130.51 | 1,037,058,150.35 |
5 | PEPE | <0.01 | 451,288,020.38 |
6 | DOGE | 0.13 | 392,989,458.64 |
7 | XRP | 0.51 | 257,035,356.57 |
8 | WIF | 2.55 | 205,033,907.67 |
9 | ENA | 0.78 | 163,992,455.23 |
10 | OP | 2.69 | 157,054,553.13 |
11 | NEAR | 6.00 | 134,108,068.21 |
12 | BONK | <0.01 | 132,311,551.20 |
13 | RUNE | 4.76 | 121,692,817.58 |
14 | AVAX | 32.86 | 108,797,407.54 |
15 | ETHFI | 3.70 | 96,367,056.37 |
16 | BOME | <0.01 | 91,218,283.29 |
17 | ORDI | 33.81 | 86,507,462.82 |
18 | TRX | 0.12 | 73,480,243.63 |
19 | ADA | 0.45 | 70,949,170.99 |
20 | WLD | 4.54 | 67,995,797.86 |
21 | FLOKI | <0.01 | 67,486,683.15 |
22 | AR | 28.21 | 67,178,565.63 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,701,977.63 |
24 | MATIC | 0.69 | 63,576,967.86 |
25 | RNDR | 7.44 | 63,274,027.51 |
26 | LINK | 13.25 | 62,524,600.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +24.23 |
2 | COMBO | 0.73 | +17.08 |
3 | COS | 0.01 | +15.02 |
4 | AXL | 1.20 | +10.09 |
5 | JTO | 3.23 | +9.83 |
6 | STEEM | 0.29 | +7.76 |
7 | LSK | 1.71 | +7.53 |
8 | ELF | 0.55 | +5.97 |
9 | BNX | 1.01 | +5.30 |
10 | AMP | <0.01 | +4.93 |
11 | OP | 2.69 | +4.72 |
12 | WIF | 2.55 | +4.19 |
13 | REI | 0.08 | +3.92 |
14 | WAVES | 2.29 | +3.76 |
15 | BLZ | 0.34 | +3.74 |
16 | SOL | 130.51 | +3.57 |
17 | EOS | 0.78 | +3.52 |
18 | CHZ | 0.11 | +3.45 |
19 | COMP | 55.23 | +3.29 |
20 | SFP | 0.84 | +3.10 |
21 | W | 0.64 | +3.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.61 | -11.01 |
2 | XVS | 8.56 | -10.46 |
3 | PUNDIX | 0.58 | -9.92 |
4 | ATA | 0.19 | -8.76 |
5 | REZ | 0.15 | -7.68 |
6 | 1INCH | 0.36 | -7.49 |
7 | XNO | 1.05 | -7.33 |
8 | VITE | 0.02 | -7.23 |
9 | AR | 28.21 | -6.36 |
10 | SANTOS | 5.70 | -5.41 |
11 | ORN | 1.39 | -5.34 |
12 | CVC | 0.15 | -5.28 |
13 | FARM | 75.00 | -5.21 |
14 | NULS | 0.54 | -5.20 |
15 | AKRO | <0.01 | -5.12 |
16 | ONG | 0.53 | -4.82 |
17 | SEI | 0.52 | -4.71 |
18 | SC | <0.01 | -4.65 |
19 | WBTC | 57,522.43 | -4.64 |
20 | BTC | 57,527.36 | -4.45 |
21 | AEVO | 1.32 | -4.41 |
22 | BAR | 2.39 | -4.37 |
23 | BONK | <0.01 | -4.21 |
24 | DOGE | 0.13 | -4.13 |
25 | MANTA | 1.61 | -4.10 |
26 | SYN | 0.84 | -4.02 |
27 | ALICE | 1.16 | -3.98 |
28 | GLM | 0.45 | -3.91 |
29 | NEO | 15.65 | -3.81 |
30 | BEL | 0.74 | -3.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận