Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,331.80 | 2,824,181,814.10 |
2 | ![]() |
61,988.51 | 1,854,290,297.55 |
3 | ![]() |
3,395.20 | 769,388,424.74 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 634,795,933.00 |
5 | ![]() |
138.61 | 528,060,910.39 |
6 | ![]() |
<0.01 | 500,630,487.63 |
7 | ![]() |
2.06 | 240,276,887.11 |
8 | ![]() |
0.48 | 114,569,411.86 |
9 | ![]() |
0.70 | 104,032,132.27 |
10 | ![]() |
0.13 | 102,672,319.27 |
11 | ![]() |
<0.01 | 76,987,451.87 |
12 | ![]() |
38.70 | 75,495,303.21 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,511,099.69 |
14 | ![]() |
<0.01 | 65,153,204.28 |
15 | ![]() |
3.54 | 50,302,727.58 |
16 | ![]() |
5.41 | 47,855,775.62 |
17 | ![]() |
<0.01 | 46,902,969.01 |
18 | ![]() |
0.17 | 46,120,385.41 |
19 | ![]() |
2.36 | 35,614,806.08 |
20 | ![]() |
25.45 | 35,335,817.63 |
21 | ![]() |
0.59 | 35,213,283.03 |
22 | ![]() |
2.86 | 34,662,640.66 |
23 | ![]() |
2.72 | 34,009,581.97 |
24 | ![]() |
4.23 | 33,440,487.64 |
25 | ![]() |
5.65 | 31,927,314.34 |
26 | ![]() |
7.65 | 30,292,182.94 |
27 | ![]() |
0.32 | 29,714,363.23 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +15.93 |
2 | ![]() |
1.82 | +15.31 |
3 | ![]() |
0.27 | +13.24 |
4 | ![]() |
1.78 | +9.36 |
5 | ![]() |
<0.01 | +9.07 |
6 | ![]() |
25.31 | +7.84 |
7 | ![]() |
0.32 | +7.52 |
8 | ![]() |
2.06 | +7.23 |
9 | ![]() |
2,353.00 | +6.86 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.34 |
11 | ![]() |
<0.01 | +6.28 |
12 | ![]() |
38.70 | +5.85 |
13 | ![]() |
<0.01 | +5.82 |
14 | ![]() |
0.63 | +4.05 |
15 | ![]() |
1.63 | +3.96 |
16 | ![]() |
0.05 | +3.93 |
17 | ![]() |
0.22 | +3.89 |
18 | ![]() |
0.09 | +3.74 |
19 | ![]() |
3.54 | +3.70 |
20 | ![]() |
0.16 | +3.67 |
21 | ![]() |
0.03 | +3.46 |
22 | ![]() |
67.31 | +3.43 |
23 | ![]() |
0.40 | +3.38 |
24 | ![]() |
0.02 | +3.24 |
25 | ![]() |
0.40 | +3.16 |
26 | ![]() |
0.38 | +3.14 |
27 | ![]() |
<0.01 | +2.95 |
28 | ![]() |
<0.01 | +2.91 |
29 | ![]() |
<0.01 | +2.85 |
30 | ![]() |
0.13 | +2.82 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.04 | -6.29 |
2 | ![]() |
5.65 | -5.76 |
3 | ![]() |
0.13 | -5.60 |
4 | ![]() |
0.24 | -5.40 |
5 | ![]() |
2.88 | -4.99 |
6 | ![]() |
2.72 | -4.59 |
7 | ![]() |
1.33 | -4.53 |
8 | ![]() |
2.86 | -4.48 |
9 | ![]() |
0.17 | -4.04 |
10 | ![]() |
0.56 | -3.91 |
11 | ![]() |
0.70 | -3.86 |
12 | ![]() |
1.48 | -3.81 |
13 | ![]() |
0.29 | -3.72 |
14 | ![]() |
286.40 | -3.63 |
15 | ![]() |
5.41 | -3.34 |
16 | ![]() |
0.87 | -3.29 |
17 | ![]() |
0.59 | -3.13 |
18 | ![]() |
0.17 | -2.90 |
19 | ![]() |
0.39 | -2.81 |
20 | ![]() |
2.36 | -2.73 |
21 | ![]() |
0.50 | -2.69 |
22 | ![]() |
0.03 | -2.64 |
23 | ![]() |
6.73 | -2.61 |
24 | ![]() |
0.48 | -2.59 |
25 | ![]() |
5.01 | -2.57 |
26 | ![]() |
0.17 | -2.55 |
27 | ![]() |
0.14 | -2.52 |
28 | ![]() |
0.26 | -2.49 |
29 | ![]() |
7.74 | -2.46 |
30 | ![]() |
7.65 | -2.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận