Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,089.70 | 1,657,925,224.40 |
2 | BTC | 62,157.34 | 1,420,752,661.07 |
3 | PEPE | <0.01 | 960,094,247.49 |
4 | ETH | 2,906.06 | 722,638,919.53 |
5 | SOL | 144.19 | 448,847,624.09 |
6 | WIF | 2.96 | 255,992,392.79 |
7 | DOGE | 0.15 | 247,239,968.52 |
8 | FLOKI | <0.01 | 230,654,344.76 |
9 | BOME | 0.01 | 198,711,596.20 |
10 | WLD | 4.81 | 154,160,905.43 |
11 | XRP | 0.50 | 150,524,368.23 |
12 | ENA | 0.69 | 118,554,191.57 |
13 | RNDR | 10.05 | 93,007,553.14 |
14 | BONK | <0.01 | 87,528,902.26 |
15 | RUNE | 5.65 | 87,101,253.69 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 75,860,216.71 |
17 | NEAR | 6.94 | 71,393,109.43 |
18 | AVAX | 32.57 | 47,178,875.46 |
19 | ORDI | 36.45 | 45,707,775.96 |
20 | ICP | 11.95 | 43,958,945.08 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 38,095,912.80 |
22 | AEVO | 0.85 | 37,772,242.35 |
23 | SUI | 0.90 | 35,699,694.96 |
24 | MATIC | 0.66 | 33,460,909.50 |
25 | ARKM | 2.20 | 32,540,550.38 |
26 | LTC | 78.59 | 31,782,932.20 |
27 | LINK | 13.05 | 31,521,244.28 |
28 | AR | 40.74 | 31,164,592.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 83.14 | +20.76 |
2 | FLOKI | <0.01 | +14.68 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +10.89 |
4 | ORN | 1.36 | +6.13 |
5 | CYBER | 7.82 | +5.42 |
6 | BNX | 0.95 | +5.05 |
7 | PEPE | <0.01 | +4.94 |
8 | AR | 40.74 | +4.72 |
9 | PENDLE | 4.08 | +4.27 |
10 | CVP | 0.35 | +4.11 |
11 | WAVES | 2.36 | +3.97 |
12 | MBL | <0.01 | +3.45 |
13 | ENJ | 0.28 | +3.35 |
14 | XNO | 1.08 | +3.25 |
15 | VIC | 0.42 | +3.20 |
16 | CREAM | 43.61 | +2.83 |
17 | KDA | 0.80 | +2.82 |
18 | DIA | 0.44 | +2.56 |
19 | FOR | 0.02 | +2.56 |
20 | BONK | <0.01 | +2.45 |
21 | VITE | 0.02 | +2.25 |
22 | TKO | 0.40 | +2.22 |
23 | FIO | 0.03 | +2.10 |
24 | ILV | 80.02 | +2.04 |
25 | BETA | 0.06 | +1.89 |
26 | W | 0.54 | +1.70 |
27 | SC | <0.01 | +1.68 |
28 | HARD | 0.17 | +1.68 |
29 | NEXO | 1.23 | +1.66 |
30 | ASR | 3.68 | +1.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.85 | -18.22 |
2 | ARK | 0.79 | -9.54 |
3 | CHR | 0.27 | -9.00 |
4 | NTRN | 0.60 | -8.70 |
5 | ENA | 0.69 | -8.01 |
6 | WLD | 4.81 | -8.00 |
7 | TIA | 8.11 | -7.21 |
8 | ARKM | 2.20 | -7.15 |
9 | LSK | 1.83 | -6.74 |
10 | OMNI | 14.03 | -6.65 |
11 | CITY | 3.09 | -6.60 |
12 | MAV | 0.33 | -6.55 |
13 | AI | 1.02 | -6.50 |
14 | UMA | 3.61 | -5.80 |
15 | STX | 1.89 | -5.72 |
16 | OP | 2.33 | -5.59 |
17 | RARE | 0.12 | -5.49 |
18 | POND | 0.02 | -5.31 |
19 | BLUR | 0.33 | -5.17 |
20 | BAKE | 0.26 | -5.17 |
21 | XAI | 0.58 | -5.16 |
22 | SAGA | 2.16 | -4.99 |
23 | CFX | 0.20 | -4.96 |
24 | PHA | 0.16 | -4.94 |
25 | LEVER | <0.01 | -4.93 |
26 | POLYX | 0.36 | -4.79 |
27 | BEAMX | 0.02 | -4.76 |
28 | MINA | 0.73 | -4.74 |
29 | ACE | 4.50 | -4.72 |
30 | 1000SATS | <0.01 | -4.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận