Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,334.80 | 2,764,373,190.20 |
2 | BTC | 61,585.71 | 1,823,510,359.93 |
3 | ETH | 3,391.48 | 728,900,112.11 |
4 | COP | 4,031.00 | 628,846,206.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 525,635,155.28 |
6 | SOL | 137.31 | 495,745,550.31 |
7 | WIF | 2.03 | 233,431,057.13 |
8 | XRP | 0.47 | 109,100,187.32 |
9 | LISTA | 0.69 | 98,535,328.18 |
10 | DOGE | 0.13 | 88,002,507.54 |
11 | FLOKI | <0.01 | 74,545,233.33 |
12 | ORDI | 37.68 | 70,569,631.40 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 67,991,528.43 |
14 | BONK | <0.01 | 61,714,800.84 |
15 | BOME | <0.01 | 49,143,208.57 |
16 | IO | 3.53 | 47,666,830.39 |
17 | NEAR | 5.34 | 45,002,663.93 |
18 | ZK | 0.17 | 44,103,562.23 |
19 | AVAX | 25.83 | 37,894,206.24 |
20 | WLD | 2.86 | 36,936,773.05 |
21 | RUNE | 4.17 | 34,935,840.97 |
22 | FTM | 0.58 | 33,451,496.93 |
23 | LDO | 2.33 | 31,998,237.04 |
24 | ZRO | 2.69 | 31,141,210.84 |
25 | PENDLE | 5.55 | 30,678,673.10 |
26 | ENS | 25.26 | 29,403,962.78 |
27 | CRV | 0.31 | 28,965,532.07 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.18 | +18.24 |
2 | BLZ | 0.26 | +11.39 |
3 | ORN | 1.72 | +9.75 |
4 | ENS | 25.26 | +9.30 |
5 | STX | 1.74 | +8.57 |
6 | PEPE | <0.01 | +7.96 |
7 | WIF | 2.03 | +7.87 |
8 | SC | <0.01 | +7.78 |
9 | IQ | <0.01 | +7.03 |
10 | IO | 3.53 | +6.52 |
11 | DUSK | 0.32 | +6.20 |
12 | STRAX | 0.05 | +6.20 |
13 | MKR | 2,343.00 | +6.02 |
14 | MBL | <0.01 | +5.99 |
15 | BEAMX | 0.02 | +5.75 |
16 | ORDI | 37.68 | +5.72 |
17 | STMX | <0.01 | +5.45 |
18 | AERGO | 0.09 | +5.34 |
19 | 1000SATS | <0.01 | +4.82 |
20 | WAXP | 0.04 | +4.71 |
21 | KLAY | 0.16 | +4.09 |
22 | ENA | 0.58 | +3.93 |
23 | PUNDIX | 0.38 | +3.84 |
24 | CHR | 0.22 | +3.54 |
25 | LOOM | 0.06 | +3.51 |
26 | THETA | 1.61 | +3.40 |
27 | HIFI | 0.49 | +3.30 |
28 | GNS | 2.93 | +3.25 |
29 | SANTOS | 3.13 | +3.19 |
30 | COMBO | 0.66 | +3.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 66.97 | -6.49 |
2 | BLUR | 0.24 | -4.85 |
3 | PENDLE | 5.55 | -4.84 |
4 | AR | 27.99 | -4.66 |
5 | LDO | 2.33 | -4.32 |
6 | LISTA | 0.69 | -4.31 |
7 | SUI | 0.85 | -4.16 |
8 | NEAR | 5.34 | -4.08 |
9 | RPL | 22.30 | -3.55 |
10 | DODO | 0.13 | -3.39 |
11 | FTM | 0.58 | -3.34 |
12 | DYDX | 1.37 | -3.32 |
13 | ADX | 0.17 | -3.29 |
14 | UNFI | 4.95 | -3.28 |
15 | MTL | 1.32 | -3.02 |
16 | ZRO | 2.69 | -2.99 |
17 | AI | 0.69 | -2.95 |
18 | CVX | 2.95 | -2.93 |
19 | AXL | 0.54 | -2.87 |
20 | AGIX | 0.69 | -2.83 |
21 | WLD | 2.86 | -2.83 |
22 | GNO | 286.20 | -2.69 |
23 | HIVE | 0.23 | -2.59 |
24 | HARD | 0.13 | -2.45 |
25 | FIS | 0.39 | -2.43 |
26 | CTK | 0.76 | -2.36 |
27 | CHESS | 0.14 | -2.34 |
28 | INJ | 22.70 | -2.32 |
29 | MDX | 0.04 | -2.32 |
30 | WRX | 0.15 | -2.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |