Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Mã thông báo SHIB BONE LEASH giảm trong bối cảnh tin đồn về 25 triệu Shibarium gaffe (SHIB BONE LEASH tokens dip amid rumors of 25M Shibarium gaffe) |
2023-08-17 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,079.40 | 2,588,571,746.60 |
2 | BTC | 63,123.56 | 1,454,581,626.71 |
3 | ETH | 3,057.27 | 837,820,335.26 |
4 | SOL | 151.95 | 662,154,629.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 266,558,347.15 |
6 | ENA | 0.93 | 257,726,061.45 |
7 | WIF | 3.23 | 204,027,953.47 |
8 | DOGE | 0.15 | 187,189,796.78 |
9 | XRP | 0.54 | 177,101,205.46 |
10 | RNDR | 10.56 | 172,848,768.55 |
11 | WLD | 6.05 | 141,930,103.69 |
12 | NEAR | 7.43 | 131,129,004.43 |
13 | BOME | 0.01 | 126,711,680.50 |
14 | RUNE | 5.31 | 91,298,450.57 |
15 | JTO | 3.96 | 66,307,655.92 |
16 | AVAX | 36.26 | 63,955,498.09 |
17 | SUI | 1.12 | 57,276,203.26 |
18 | ARKM | 2.56 | 56,036,177.88 |
19 | BONK | <0.01 | 53,638,088.04 |
20 | AR | 38.08 | 50,080,914.88 |
21 | ETHFI | 3.87 | 44,385,188.41 |
22 | FLOKI | <0.01 | 41,498,331.47 |
23 | ORDI | 38.55 | 41,369,974.43 |
24 | POWR | 0.34 | 38,597,990.06 |
25 | LTC | 82.07 | 37,948,489.04 |
26 | FIL | 5.94 | 37,128,653.42 |
27 | ADA | 0.45 | 36,956,775.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.50 | +17.25 |
2 | FARM | 80.62 | +11.11 |
3 | MINA | 0.91 | +9.32 |
4 | JTO | 3.96 | +8.79 |
5 | FIRO | 1.84 | +8.63 |
6 | NULS | 0.68 | +6.62 |
7 | POWR | 0.34 | +6.49 |
8 | AKRO | <0.01 | +5.51 |
9 | ENA | 0.93 | +5.46 |
10 | RLC | 3.18 | +5.30 |
11 | RNDR | 10.56 | +5.25 |
12 | CHZ | 0.13 | +5.24 |
13 | VGX | 0.09 | +5.20 |
14 | BSW | 0.08 | +5.11 |
15 | ACA | 0.12 | +4.46 |
16 | TRU | 0.12 | +4.42 |
17 | IDEX | 0.07 | +3.60 |
18 | RARE | 0.12 | +3.40 |
19 | POLYX | 0.40 | +3.14 |
20 | KP3R | 74.52 | +2.82 |
21 | MTL | 1.73 | +2.73 |
22 | DEGO | 2.34 | +2.72 |
23 | CHR | 0.28 | +2.59 |
24 | TFUEL | 0.11 | +2.30 |
25 | LDO | 2.00 | +2.20 |
26 | KSM | 28.73 | +2.13 |
27 | BNX | 0.99 | +2.11 |
28 | PEOPLE | 0.03 | +2.06 |
29 | ETC | 27.89 | +2.05 |
30 | ARDR | 0.11 | +2.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.58 | -10.47 |
2 | OAX | 0.22 | -9.82 |
3 | REZ | 0.15 | -9.43 |
4 | OOKI | <0.01 | -8.65 |
5 | TIA | 9.65 | -7.03 |
6 | LEVER | <0.01 | -6.55 |
7 | BOME | 0.01 | -6.14 |
8 | PORTO | 2.49 | -5.94 |
9 | SAGA | 3.04 | -5.74 |
10 | VIC | 0.57 | -5.47 |
11 | AR | 38.08 | -5.05 |
12 | STRK | 1.27 | -5.02 |
13 | WIF | 3.23 | -4.97 |
14 | QKC | 0.01 | -4.84 |
15 | OMNI | 17.88 | -4.74 |
16 | PYTH | 0.52 | -4.67 |
17 | OM | 0.76 | -4.36 |
18 | COS | 0.01 | -4.31 |
19 | SYS | 0.20 | -4.31 |
20 | ROSE | 0.09 | -4.08 |
21 | SNX | 2.70 | -3.99 |
22 | DYM | 3.12 | -3.94 |
23 | XAI | 0.72 | -3.82 |
24 | MAGIC | 0.75 | -3.78 |
25 | PEPE | <0.01 | -3.76 |
26 | OP | 2.71 | -3.74 |
27 | LUNC | <0.01 | -3.69 |
28 | AVAX | 36.26 | -3.67 |
29 | ACE | 5.04 | -3.60 |
30 | NTRN | 0.72 | -3.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
2 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
5 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
7 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
10 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
11 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
12 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
13 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
16 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận