Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,268.00 | 4,297,114,283.24 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,112,443,828.10 |
3 | ETH | 2,889.61 | 1,753,411,405.20 |
4 | SOL | 122.99 | 856,370,391.79 |
5 | PEPE | <0.01 | 379,619,610.37 |
6 | DOGE | 0.12 | 306,055,478.14 |
7 | XRP | 0.50 | 224,276,021.09 |
8 | ENA | 0.79 | 182,040,166.32 |
9 | WIF | 2.41 | 158,602,084.50 |
10 | OP | 2.55 | 126,616,787.60 |
11 | NEAR | 6.04 | 116,527,938.88 |
12 | ORDI | 32.82 | 116,189,441.25 |
13 | ETHFI | 3.58 | 113,077,144.91 |
14 | BONK | <0.01 | 108,240,308.84 |
15 | RUNE | 4.75 | 106,125,781.29 |
16 | AVAX | 32.39 | 99,053,673.58 |
17 | BOME | <0.01 | 97,845,640.78 |
18 | TRX | 0.12 | 80,256,469.06 |
19 | AR | 26.62 | 75,428,972.38 |
20 | ADA | 0.44 | 65,971,665.48 |
21 | ATOM | 8.39 | 65,926,970.40 |
22 | WLD | 4.49 | 65,619,379.99 |
23 | MATIC | 0.67 | 63,337,404.27 |
24 | LINK | 12.92 | 61,847,198.73 |
25 | FIL | 5.40 | 61,483,665.18 |
26 | STX | 2.01 | 61,052,949.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.55 | +9.97 |
2 | ATOM | 8.39 | +9.11 |
3 | AXL | 1.11 | +8.73 |
4 | STRK | 1.22 | +7.61 |
5 | AMP | <0.01 | +7.59 |
6 | W | 0.65 | +7.07 |
7 | CHZ | 0.11 | +5.53 |
8 | LSK | 1.63 | +5.23 |
9 | MTL | 1.60 | +4.79 |
10 | ACA | 0.10 | +4.42 |
11 | HBAR | 0.10 | +4.30 |
12 | WLD | 4.49 | +4.23 |
13 | SFP | 0.81 | +4.16 |
14 | TIA | 9.51 | +4.16 |
15 | UTK | 0.08 | +3.99 |
16 | ARKM | 1.89 | +3.95 |
17 | SKL | 0.08 | +3.91 |
18 | PSG | 5.21 | +3.89 |
19 | FIO | 0.03 | +3.77 |
20 | AI | 0.90 | +3.45 |
21 | IMX | 1.93 | +3.38 |
22 | BLZ | 0.32 | +3.27 |
23 | GLMR | 0.28 | +3.12 |
24 | ICP | 12.82 | +3.10 |
25 | ID | 0.69 | +3.00 |
26 | NTRN | 0.68 | +2.67 |
27 | LDO | 1.90 | +2.59 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.62 | -18.57 |
2 | REZ | 0.14 | -17.28 |
3 | GLM | 0.44 | -11.75 |
4 | ONG | 0.54 | -11.20 |
5 | PROM | 8.15 | -10.54 |
6 | STX | 2.01 | -10.28 |
7 | NEO | 15.48 | -10.26 |
8 | STEEM | 0.26 | -8.96 |
9 | WAVES | 2.12 | -8.70 |
10 | XVS | 8.50 | -8.50 |
11 | ANKR | 0.04 | -8.47 |
12 | ELF | 0.50 | -8.04 |
13 | DOGE | 0.12 | -7.76 |
14 | ORDI | 32.82 | -7.65 |
15 | JASMY | 0.02 | -7.33 |
16 | ETHFI | 3.58 | -7.02 |
17 | OM | 0.64 | -6.97 |
18 | BCH | 405.30 | -6.89 |
19 | QTUM | 3.43 | -6.84 |
20 | ASR | 3.52 | -6.71 |
21 | BTTC | <0.01 | -6.61 |
22 | SEI | 0.52 | -6.58 |
23 | ORN | 1.37 | -6.47 |
24 | XEC | <0.01 | -6.15 |
25 | ATA | 0.21 | -5.96 |
26 | GAS | 4.65 | -5.91 |
27 | PEPE | <0.01 | -5.80 |
28 | WBTC | 57,250.00 | -5.52 |
29 | SAGA | 3.04 | -5.48 |
30 | BTC | 57,268.00 | -5.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận