Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,283.70 | 1,012,991,781.00 |
2 | COP | 4,057.00 | 905,151,576.00 |
3 | ETH | 3,552.56 | 623,321,262.07 |
4 | BTC | 66,367.56 | 598,029,623.75 |
5 | PEPE | <0.01 | 197,794,762.88 |
6 | IO | 5.58 | 185,182,027.75 |
7 | SOL | 144.58 | 160,750,411.51 |
8 | XRP | 0.49 | 93,578,183.38 |
9 | CRV | 0.31 | 85,101,575.44 |
10 | WIF | 2.53 | 84,851,464.68 |
11 | PEOPLE | 0.11 | 74,986,687.36 |
12 | UNI | 11.50 | 59,063,846.21 |
13 | DOGE | 0.14 | 49,480,731.59 |
14 | ETHFI | 3.95 | 46,767,450.78 |
15 | BAKE | 0.45 | 44,993,411.89 |
16 | FLOKI | <0.01 | 44,887,991.73 |
17 | BOME | 0.01 | 44,130,048.12 |
18 | INJ | 25.04 | 32,157,723.43 |
19 | HIGH | 2.70 | 31,575,645.42 |
20 | ENS | 23.38 | 31,272,640.78 |
21 | ENA | 0.74 | 30,293,016.69 |
22 | ORDI | 45.37 | 28,995,724.63 |
23 | WLD | 3.43 | 26,058,312.06 |
24 | AVAX | 30.03 | 24,025,933.90 |
25 | BONK | <0.01 | 23,899,744.14 |
26 | CHZ | 0.10 | 23,688,102.62 |
27 | FIL | 5.19 | 22,102,796.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.45 | +22.17 |
2 | RPL | 27.18 | +9.51 |
3 | USTC | 0.02 | +9.42 |
4 | CRV | 0.31 | +8.33 |
5 | IO | 5.58 | +8.14 |
6 | ORN | 1.70 | +7.42 |
7 | UNI | 11.50 | +5.61 |
8 | MAV | 0.40 | +5.41 |
9 | TFUEL | 0.08 | +5.26 |
10 | WIF | 2.53 | +5.22 |
11 | FIDA | 0.35 | +4.85 |
12 | ETHFI | 3.95 | +4.63 |
13 | KEY | <0.01 | +4.09 |
14 | PENDLE | 5.40 | +4.01 |
15 | OMG | 0.39 | +3.77 |
16 | VGX | 0.08 | +3.69 |
17 | ENA | 0.74 | +3.49 |
18 | ENS | 23.38 | +3.36 |
19 | RAY | 1.72 | +3.34 |
20 | AUCTION | 21.65 | +3.05 |
21 | UMA | 2.96 | +2.99 |
22 | JASMY | 0.03 | +2.97 |
23 | LUNC | <0.01 | +2.88 |
24 | OMNI | 18.21 | +2.71 |
25 | XRP | 0.49 | +2.63 |
26 | REI | 0.06 | +2.45 |
27 | PEOPLE | 0.11 | +2.45 |
28 | BLZ | 0.28 | +2.17 |
29 | FXS | 3.73 | +2.14 |
30 | MKR | 2,335.00 | +1.97 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RIF | 0.11 | -10.56 |
2 | XEM | 0.02 | -7.99 |
3 | JUV | 2.07 | -6.12 |
4 | FIRO | 1.42 | -6.07 |
5 | PSG | 3.78 | -5.84 |
6 | TRU | 0.18 | -5.75 |
7 | HIVE | 0.25 | -5.57 |
8 | KNC | 0.76 | -5.57 |
9 | SANTOS | 4.48 | -5.48 |
10 | FORTH | 3.36 | -5.14 |
11 | CHZ | 0.10 | -5.07 |
12 | STMX | <0.01 | -5.00 |
13 | UTK | 0.07 | -4.90 |
14 | MDX | 0.05 | -4.78 |
15 | LAZIO | 1.94 | -4.58 |
16 | ARDR | 0.08 | -4.42 |
17 | DF | 0.04 | -4.31 |
18 | RSR | <0.01 | -4.27 |
19 | PROM | 9.35 | -4.15 |
20 | RLC | 2.37 | -4.14 |
21 | IRIS | 0.02 | -4.08 |
22 | AGLD | 1.28 | -4.05 |
23 | ELF | 0.40 | -3.93 |
24 | OG | 3.94 | -3.90 |
25 | ARK | 0.79 | -3.83 |
26 | VOXEL | 0.20 | -3.83 |
27 | ALPACA | 0.15 | -3.58 |
28 | ROSE | 0.12 | -3.56 |
29 | WRX | 0.17 | -3.53 |
30 | ERN | 2.93 | -3.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |