Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,047.30 | 1,687,321,682.40 |
2 | BTC | 64,800.01 | 1,545,661,910.47 |
3 | HBAR | 0.13 | 990,565,167.02 |
4 | ETH | 3,192.57 | 947,459,383.42 |
5 | SOL | 152.94 | 783,849,872.62 |
6 | PEPE | <0.01 | 714,642,950.47 |
7 | WIF | 3.26 | 360,678,431.85 |
8 | DOGE | 0.15 | 237,127,923.59 |
9 | BOME | 0.01 | 232,285,217.61 |
10 | XRP | 0.53 | 223,336,979.51 |
11 | BONK | <0.01 | 221,567,872.74 |
12 | ENA | 0.91 | 192,109,808.19 |
13 | FLOKI | <0.01 | 158,448,990.96 |
14 | NEAR | 6.77 | 91,579,784.63 |
15 | RUNE | 5.53 | 89,915,495.81 |
16 | ALGO | 0.22 | 85,080,112.30 |
17 | WLD | 5.11 | 83,834,177.28 |
18 | AVAX | 37.19 | 71,076,500.67 |
19 | ADA | 0.48 | 65,449,996.93 |
20 | RNDR | 8.73 | 58,239,089.09 |
21 | LTC | 84.60 | 55,853,076.71 |
22 | GALA | 0.05 | 55,533,551.52 |
23 | ORDI | 45.08 | 55,163,829.31 |
24 | BNX | 0.99 | 53,428,858.33 |
25 | ETHFI | 3.69 | 48,629,771.31 |
26 | FTM | 0.72 | 48,621,924.92 |
27 | SUI | 1.28 | 46,813,362.99 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.13 | +35.81 |
2 | BONK | <0.01 | +18.73 |
3 | ATA | 0.28 | +17.80 |
4 | COS | 0.02 | +14.31 |
5 | ALGO | 0.22 | +13.83 |
6 | HIGH | 3.20 | +12.93 |
7 | BNX | 0.99 | +10.46 |
8 | WIF | 3.26 | +8.61 |
9 | LEVER | <0.01 | +6.95 |
10 | YGG | 1.02 | +6.07 |
11 | WOO | 0.34 | +3.89 |
12 | DODO | 0.20 | +3.77 |
13 | STEEM | 0.30 | +3.54 |
14 | GAL | 4.73 | +3.09 |
15 | SUN | 0.01 | +3.02 |
16 | MDX | 0.07 | +2.83 |
17 | SFP | 0.83 | +2.48 |
18 | SSV | 45.18 | +2.29 |
19 | MKR | 2,924.00 | +2.06 |
20 | REN | 0.07 | +1.78 |
21 | CHZ | 0.12 | +1.70 |
22 | MTL | 1.71 | +1.66 |
23 | XVS | 11.19 | +1.45 |
24 | OM | 0.69 | +1.27 |
25 | AXS | 7.82 | +1.26 |
26 | BOME | 0.01 | +1.24 |
27 | PSG | 5.19 | +1.19 |
28 | TLM | 0.02 | +1.07 |
29 | ALPHA | 0.13 | +1.04 |
30 | QKC | 0.01 | +0.97 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | TNSR | 1.08 | -15.48 |
2 | GNO | 349.20 | -14.64 |
3 | OMNI | 21.78 | -12.28 |
4 | REI | 0.09 | -11.31 |
5 | KSM | 29.81 | -10.40 |
6 | AVA | 0.67 | -9.97 |
7 | AEVO | 1.58 | -9.97 |
8 | STX | 2.76 | -9.61 |
9 | BEAMX | 0.03 | -9.57 |
10 | TAO | 473.90 | -9.56 |
11 | ENA | 0.91 | -9.53 |
12 | WLD | 5.11 | -9.50 |
13 | ONG | 0.65 | -9.48 |
14 | LSK | 1.67 | -9.24 |
15 | DYM | 3.72 | -8.94 |
16 | PUNDIX | 0.69 | -8.79 |
17 | SEI | 0.60 | -8.67 |
18 | GMX | 27.33 | -8.66 |
19 | SAGA | 3.85 | -8.31 |
20 | POLYX | 0.43 | -8.29 |
21 | TRU | 0.12 | -8.26 |
22 | W | 0.56 | -8.22 |
23 | ID | 0.77 | -8.13 |
24 | VGX | 0.08 | -8.02 |
25 | 1000SATS | <0.01 | -7.97 |
26 | PYTH | 0.63 | -7.78 |
27 | PDA | 0.09 | -7.77 |
28 | ETHFI | 3.69 | -7.71 |
29 | JTO | 3.28 | -7.49 |
30 | NEO | 17.95 | -7.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận