Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,289.20 | 798,397,308.80 |
2 | ![]() |
4,038.00 | 673,326,503.00 |
3 | ![]() |
66,640.92 | 656,387,645.45 |
4 | ![]() |
3,622.40 | 563,436,203.19 |
5 | ![]() |
150.60 | 212,323,450.94 |
6 | ![]() |
<0.01 | 210,005,470.51 |
7 | ![]() |
5.23 | 176,484,035.57 |
8 | ![]() |
2.61 | 102,228,875.60 |
9 | ![]() |
0.49 | 75,681,170.29 |
10 | ![]() |
0.11 | 71,641,402.78 |
11 | ![]() |
0.33 | 63,762,400.13 |
12 | ![]() |
0.43 | 63,278,231.23 |
13 | ![]() |
0.04 | 47,548,621.36 |
14 | ![]() |
<0.01 | 45,248,994.60 |
15 | ![]() |
3.94 | 42,959,185.13 |
16 | ![]() |
0.14 | 42,678,028.36 |
17 | ![]() |
0.01 | 36,403,522.56 |
18 | ![]() |
0.77 | 35,770,156.59 |
19 | ![]() |
11.68 | 34,997,161.75 |
20 | ![]() |
2.99 | 33,014,469.19 |
21 | ![]() |
45.66 | 32,603,503.19 |
22 | ![]() |
24.09 | 29,041,142.22 |
23 | ![]() |
2.15 | 28,712,665.03 |
24 | ![]() |
30.14 | 28,172,924.92 |
25 | ![]() |
3.45 | 27,473,302.38 |
26 | ![]() |
<0.01 | 26,054,102.30 |
27 | ![]() |
8.41 | 25,145,112.06 |
28 | ![]() |
<0.01 | 24,795,386.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.99 | +42.61 |
2 | ![]() |
0.02 | +21.28 |
3 | ![]() |
0.60 | +18.54 |
4 | ![]() |
2.89 | +16.05 |
5 | ![]() |
0.04 | +14.08 |
6 | ![]() |
<0.01 | +10.79 |
7 | ![]() |
0.68 | +10.11 |
8 | ![]() |
3.94 | +9.73 |
9 | ![]() |
2.61 | +9.29 |
10 | ![]() |
0.36 | +8.88 |
11 | ![]() |
27.42 | +7.19 |
12 | ![]() |
8.18 | +6.93 |
13 | ![]() |
5.68 | +6.65 |
14 | ![]() |
8.41 | +6.58 |
15 | ![]() |
0.73 | +6.57 |
16 | ![]() |
0.05 | +5.75 |
17 | ![]() |
0.40 | +5.55 |
18 | ![]() |
9.58 | +5.51 |
19 | ![]() |
1.75 | +5.39 |
20 | ![]() |
0.52 | +5.32 |
21 | ![]() |
0.78 | +5.22 |
22 | ![]() |
2,423.00 | +5.17 |
23 | ![]() |
<0.01 | +4.93 |
24 | ![]() |
2.15 | +4.93 |
25 | ![]() |
0.33 | +4.64 |
26 | ![]() |
<0.01 | +4.59 |
27 | ![]() |
0.98 | +4.59 |
28 | ![]() |
0.02 | +4.47 |
29 | ![]() |
0.08 | +4.46 |
30 | ![]() |
0.97 | +4.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
3.62 | -9.62 |
2 | ![]() |
<0.01 | -8.11 |
3 | ![]() |
<0.01 | -7.77 |
4 | ![]() |
0.02 | -7.74 |
5 | ![]() |
0.05 | -7.51 |
6 | ![]() |
1.02 | -7.43 |
7 | ![]() |
0.02 | -7.33 |
8 | ![]() |
<0.01 | -7.16 |
9 | ![]() |
0.74 | -6.83 |
10 | ![]() |
1.36 | -6.71 |
11 | ![]() |
4.42 | -5.98 |
12 | ![]() |
0.17 | -5.66 |
13 | ![]() |
71.00 | -5.56 |
14 | ![]() |
17.32 | -5.51 |
15 | ![]() |
2.04 | -5.17 |
16 | ![]() |
0.43 | -5.15 |
17 | ![]() |
<0.01 | -4.97 |
18 | ![]() |
1.91 | -4.74 |
19 | ![]() |
0.07 | -4.53 |
20 | ![]() |
0.42 | -4.36 |
21 | ![]() |
0.39 | -4.18 |
22 | ![]() |
0.72 | -4.12 |
23 | ![]() |
1.89 | -4.00 |
24 | ![]() |
0.36 | -3.61 |
25 | ![]() |
0.25 | -3.45 |
26 | ![]() |
0.38 | -3.31 |
27 | ![]() |
0.39 | -3.15 |
28 | ![]() |
0.48 | -3.06 |
29 | ![]() |
0.10 | -2.99 |
30 | ![]() |
330.40 | -2.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |