Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,284.00 | 945,891,925.10 |
2 | COP | 4,039.00 | 832,652,589.00 |
3 | BTC | 66,665.63 | 606,352,801.37 |
4 | ETH | 3,596.70 | 519,242,055.07 |
5 | PEPE | <0.01 | 192,488,970.75 |
6 | SOL | 149.30 | 178,635,051.28 |
7 | IO | 5.38 | 176,471,653.47 |
8 | XRP | 0.49 | 112,907,745.82 |
9 | WIF | 2.58 | 89,490,057.92 |
10 | PEOPLE | 0.11 | 71,001,880.45 |
11 | CRV | 0.32 | 67,083,308.10 |
12 | FLOKI | <0.01 | 47,032,482.01 |
13 | ETHFI | 4.07 | 45,398,553.92 |
14 | BAKE | 0.45 | 42,402,562.59 |
15 | DOGE | 0.14 | 40,416,234.38 |
16 | BOME | 0.01 | 39,978,994.25 |
17 | ENA | 0.76 | 35,513,945.37 |
18 | UNI | 11.48 | 34,575,357.41 |
19 | ORDI | 46.02 | 32,496,592.29 |
20 | ENS | 24.04 | 31,351,583.77 |
21 | JASMY | 0.04 | 30,070,448.58 |
22 | INJ | 25.07 | 28,987,557.35 |
23 | WLD | 3.47 | 28,011,128.23 |
24 | BONK | <0.01 | 26,183,725.75 |
25 | LINK | 15.12 | 24,153,249.21 |
26 | AVAX | 30.15 | 23,579,878.71 |
27 | HIGH | 2.72 | 22,972,713.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.54 | +21.57 |
2 | ORN | 1.84 | +16.99 |
3 | RPL | 29.28 | +14.55 |
4 | USTC | 0.02 | +14.32 |
5 | LDO | 2.23 | +8.84 |
6 | LUNC | <0.01 | +7.75 |
7 | API3 | 2.72 | +7.64 |
8 | WIF | 2.58 | +7.48 |
9 | PENDLE | 5.60 | +6.08 |
10 | REI | 0.06 | +5.99 |
11 | UMA | 3.02 | +5.45 |
12 | PSG | 3.69 | +5.40 |
13 | ENS | 24.04 | +5.35 |
14 | MAV | 0.41 | +5.29 |
15 | JASMY | 0.04 | +5.10 |
16 | MKR | 2,411.00 | +4.37 |
17 | ETHFI | 4.07 | +4.18 |
18 | RAY | 1.78 | +4.10 |
19 | SSV | 42.85 | +3.78 |
20 | KEY | <0.01 | +3.78 |
21 | XVS | 8.06 | +3.73 |
22 | LUNA | 0.52 | +3.62 |
23 | YGG | 0.79 | +3.53 |
24 | MATIC | 0.63 | +3.14 |
25 | SOL | 149.30 | +2.68 |
26 | ENA | 0.76 | +2.57 |
27 | FARM | 57.59 | +2.44 |
28 | TIA | 7.94 | +2.32 |
29 | RNDR | 8.24 | +2.23 |
30 | VGX | 0.08 | +2.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | XEM | 0.02 | -7.82 |
2 | FIRO | 1.40 | -7.66 |
3 | WAVES | 1.05 | -6.89 |
4 | WRX | 0.17 | -6.70 |
5 | POND | 0.02 | -6.56 |
6 | PORTO | 2.04 | -5.55 |
7 | INJ | 25.07 | -5.47 |
8 | STMX | <0.01 | -5.31 |
9 | LAZIO | 1.90 | -5.28 |
10 | MBL | <0.01 | -5.22 |
11 | STRAX | 0.06 | -5.21 |
12 | FLUX | 0.72 | -4.75 |
13 | ONG | 0.36 | -4.66 |
14 | SC | <0.01 | -4.40 |
15 | BICO | 0.48 | -4.38 |
16 | HIGH | 2.72 | -4.26 |
17 | KNC | 0.76 | -4.18 |
18 | ARDR | 0.08 | -4.03 |
19 | ELF | 0.40 | -3.94 |
20 | CHZ | 0.10 | -3.81 |
21 | AR | 28.23 | -3.72 |
22 | BIFI | 333.00 | -3.53 |
23 | CTK | 0.86 | -3.53 |
24 | MDX | 0.05 | -3.38 |
25 | BLUR | 0.31 | -3.36 |
26 | SANTOS | 4.43 | -3.34 |
27 | RLC | 2.39 | -3.20 |
28 | ROSE | 0.12 | -3.19 |
29 | TRU | 0.19 | -3.02 |
30 | ALICE | 1.41 | -2.97 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |