Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,356.01 | 2,843,762,088.56 |
2 | ARS | 1,087.80 | 2,032,323,290.60 |
3 | ETH | 3,030.71 | 1,057,048,651.48 |
4 | PEPE | <0.01 | 808,941,367.42 |
5 | SOL | 161.39 | 771,751,134.66 |
6 | WIF | 3.08 | 300,987,193.34 |
7 | FLOKI | <0.01 | 299,296,819.50 |
8 | DOGE | 0.16 | 281,409,180.58 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 192,251,678.06 |
10 | NEAR | 8.03 | 187,739,113.12 |
11 | BOME | 0.01 | 186,612,954.39 |
12 | XRP | 0.52 | 167,743,624.22 |
13 | RNDR | 10.61 | 164,821,488.49 |
14 | ENA | 0.74 | 147,516,822.29 |
15 | AEVO | 0.80 | 141,656,561.00 |
16 | RUNE | 6.30 | 137,119,096.21 |
17 | WLD | 5.08 | 131,749,078.35 |
18 | BONK | <0.01 | 95,675,650.91 |
19 | AVAX | 34.72 | 74,637,767.90 |
20 | FTM | 0.76 | 73,964,468.16 |
21 | AR | 44.01 | 70,359,834.62 |
22 | ORDI | 38.89 | 60,139,423.86 |
23 | OP | 2.50 | 60,136,793.10 |
24 | SUI | 0.99 | 55,663,218.09 |
25 | JTO | 4.35 | 51,244,972.52 |
26 | ARKM | 2.41 | 47,144,271.99 |
27 | PENDLE | 4.37 | 43,188,380.33 |
28 | ICP | 12.54 | 42,460,716.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.86 |
2 | FTM | 0.76 | +18.52 |
3 | CHR | 0.34 | +17.76 |
4 | JTO | 4.35 | +16.51 |
5 | IMX | 2.34 | +16.40 |
6 | SEI | 0.53 | +16.19 |
7 | BEAMX | 0.02 | +15.50 |
8 | GMX | 31.88 | +15.47 |
9 | STX | 2.18 | +15.36 |
10 | JOE | 0.48 | +15.04 |
11 | AXL | 1.06 | +14.88 |
12 | JASMY | 0.02 | +14.61 |
13 | RSR | <0.01 | +14.50 |
14 | NEAR | 8.03 | +14.27 |
15 | TFUEL | 0.10 | +14.20 |
16 | BOME | 0.01 | +14.09 |
17 | RUNE | 6.30 | +13.74 |
18 | PYTH | 0.45 | +13.50 |
19 | SUSHI | 1.13 | +13.23 |
20 | SOL | 161.39 | +13.17 |
21 | YGG | 0.82 | +12.96 |
22 | NMR | 27.72 | +12.78 |
23 | AR | 44.01 | +12.66 |
24 | PIVX | 0.33 | +12.61 |
25 | RLC | 3.34 | +12.52 |
26 | RAY | 1.70 | +12.41 |
27 | FIS | 0.49 | +12.15 |
28 | TAO | 386.50 | +12.13 |
29 | TRU | 0.11 | +11.84 |
30 | DOCK | 0.03 | +11.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận