Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
61,260.01 | 3,153,513,916.13 |
2 | ![]() |
1,323.10 | 2,517,919,479.20 |
3 | ![]() |
3,390.48 | 1,729,276,512.29 |
4 | ![]() |
4,017.00 | 785,034,574.00 |
5 | ![]() |
136.63 | 713,865,660.06 |
6 | ![]() |
<0.01 | 443,518,411.90 |
7 | ![]() |
1.91 | 315,185,676.36 |
8 | ![]() |
0.48 | 164,642,901.20 |
9 | ![]() |
0.12 | 149,373,224.48 |
10 | ![]() |
36.68 | 144,738,657.59 |
11 | ![]() |
0.71 | 134,136,362.15 |
12 | ![]() |
5.59 | 129,056,052.25 |
13 | ![]() |
<0.01 | 92,033,253.29 |
14 | ![]() |
0.61 | 89,271,526.35 |
15 | ![]() |
0.09 | 84,673,855.49 |
16 | ![]() |
25.24 | 77,678,677.02 |
17 | ![]() |
2.43 | 74,711,688.95 |
18 | ![]() |
0.17 | 72,935,487.25 |
19 | ![]() |
7.75 | 67,943,294.78 |
20 | ![]() |
4.17 | 65,722,151.59 |
21 | ![]() |
<0.01 | 64,680,216.85 |
22 | ![]() |
<0.01 | 57,720,721.11 |
23 | ![]() |
14.07 | 53,891,019.16 |
24 | ![]() |
70.80 | 51,779,807.23 |
25 | ![]() |
3.39 | 51,181,093.33 |
26 | ![]() |
23.09 | 50,715,194.07 |
27 | ![]() |
2.96 | 49,125,612.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.71 | +27.97 |
2 | ![]() |
1.91 | +23.39 |
3 | ![]() |
0.70 | +22.37 |
4 | ![]() |
0.70 | +22.00 |
5 | ![]() |
2.01 | +20.53 |
6 | ![]() |
<0.01 | +17.90 |
7 | ![]() |
2.43 | +16.28 |
8 | ![]() |
6.91 | +16.13 |
9 | ![]() |
1.51 | +16.13 |
10 | ![]() |
91.53 | +16.01 |
11 | ![]() |
23.09 | +15.74 |
12 | ![]() |
<0.01 | +15.73 |
13 | ![]() |
7.75 | +13.32 |
14 | ![]() |
<0.01 | +13.30 |
15 | ![]() |
0.27 | +13.17 |
16 | ![]() |
0.51 | +12.95 |
17 | ![]() |
0.72 | +12.72 |
18 | ![]() |
0.51 | +12.50 |
19 | ![]() |
0.14 | +12.17 |
20 | ![]() |
29.52 | +12.15 |
21 | ![]() |
0.09 | +12.07 |
22 | ![]() |
0.62 | +11.99 |
23 | ![]() |
0.98 | +11.95 |
24 | ![]() |
14.50 | +11.88 |
25 | ![]() |
<0.01 | +11.80 |
26 | ![]() |
0.38 | +11.60 |
27 | ![]() |
<0.01 | +11.59 |
28 | ![]() |
16.62 | +11.47 |
29 | ![]() |
0.62 | +11.30 |
30 | ![]() |
0.54 | +11.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
10 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
19 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
20 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
21 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
22 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |