Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,284.30 | 1,024,849,215.90 |
2 | COP | 4,054.00 | 860,987,405.00 |
3 | ETH | 3,555.20 | 634,845,192.39 |
4 | BTC | 66,296.49 | 559,789,579.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 199,556,723.68 |
6 | IO | 5.53 | 184,370,429.23 |
7 | SOL | 144.16 | 163,245,293.99 |
8 | XRP | 0.49 | 94,174,352.46 |
9 | WIF | 2.52 | 84,584,692.64 |
10 | CRV | 0.31 | 83,209,129.43 |
11 | PEOPLE | 0.11 | 74,587,207.07 |
12 | UNI | 11.44 | 59,756,857.88 |
13 | DOGE | 0.14 | 50,039,133.19 |
14 | ETHFI | 4.00 | 46,746,928.47 |
15 | BAKE | 0.45 | 46,466,616.35 |
16 | FLOKI | <0.01 | 45,125,201.52 |
17 | BOME | 0.01 | 44,405,498.71 |
18 | INJ | 25.09 | 32,146,524.83 |
19 | ENS | 23.19 | 31,824,470.32 |
20 | HIGH | 2.71 | 31,701,569.02 |
21 | ENA | 0.74 | 30,485,524.43 |
22 | ORDI | 45.52 | 29,546,105.84 |
23 | WLD | 3.37 | 25,258,274.69 |
24 | BONK | <0.01 | 24,688,377.12 |
25 | CHZ | 0.10 | 23,862,005.27 |
26 | AVAX | 30.07 | 22,458,971.01 |
27 | FIL | 5.19 | 22,283,281.11 |
28 | OP | 2.05 | 22,264,509.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.35 | +16.76 |
2 | RPL | 27.85 | +13.17 |
3 | CRV | 0.31 | +9.51 |
4 | IO | 5.53 | +8.80 |
5 | ORN | 1.71 | +8.37 |
6 | USTC | 0.02 | +8.09 |
7 | MAV | 0.40 | +5.37 |
8 | FIDA | 0.35 | +5.16 |
9 | VGX | 0.08 | +5.07 |
10 | ETHFI | 4.00 | +4.93 |
11 | PSG | 3.86 | +4.52 |
12 | UNI | 11.44 | +4.47 |
13 | TFUEL | 0.08 | +4.26 |
14 | WIF | 2.52 | +4.05 |
15 | PENDLE | 5.38 | +4.04 |
16 | RAY | 1.72 | +3.50 |
17 | KEY | <0.01 | +3.35 |
18 | PEOPLE | 0.11 | +2.96 |
19 | OMG | 0.38 | +2.95 |
20 | ENA | 0.74 | +2.91 |
21 | OMNI | 18.36 | +2.63 |
22 | LUNC | <0.01 | +2.56 |
23 | XRP | 0.49 | +2.23 |
24 | JASMY | 0.03 | +2.20 |
25 | ENS | 23.19 | +2.11 |
26 | 1INCH | 0.42 | +1.89 |
27 | API3 | 2.57 | +1.75 |
28 | AUCTION | 21.57 | +1.70 |
29 | UMA | 2.94 | +1.63 |
30 | STX | 1.92 | +1.43 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RIF | 0.11 | -11.12 |
2 | XEM | 0.02 | -8.31 |
3 | WAVES | 1.07 | -7.77 |
4 | TRU | 0.18 | -7.08 |
5 | KNC | 0.76 | -6.66 |
6 | FIRO | 1.42 | -6.44 |
7 | UTK | 0.07 | -6.40 |
8 | FORTH | 3.36 | -5.65 |
9 | MDX | 0.05 | -5.38 |
10 | ARDR | 0.08 | -5.27 |
11 | HIVE | 0.25 | -5.21 |
12 | CHZ | 0.10 | -5.19 |
13 | STMX | <0.01 | -5.12 |
14 | RSR | <0.01 | -5.03 |
15 | IRIS | 0.02 | -4.90 |
16 | ARK | 0.79 | -4.81 |
17 | RLC | 2.37 | -4.52 |
18 | DF | 0.04 | -4.32 |
19 | VOXEL | 0.20 | -4.29 |
20 | PROM | 9.37 | -4.10 |
21 | FIO | 0.03 | -4.03 |
22 | LDO | 1.98 | -4.02 |
23 | ELF | 0.40 | -3.93 |
24 | COTI | 0.11 | -3.88 |
25 | ROSE | 0.12 | -3.85 |
26 | AGLD | 1.28 | -3.84 |
27 | ERN | 2.93 | -3.84 |
28 | STRAX | 0.06 | -3.70 |
29 | ALPACA | 0.15 | -3.69 |
30 | REQ | 0.12 | -3.67 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |