Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,987.43 | 1,722,608,950.00 |
2 | ARS | 1,072.00 | 1,647,696,296.10 |
3 | ETH | 3,171.05 | 1,390,588,086.32 |
4 | SOL | 134.95 | 494,576,994.46 |
5 | PEPE | <0.01 | 278,781,186.71 |
6 | ETHFI | 4.39 | 233,152,683.66 |
7 | ENA | 0.90 | 185,244,619.23 |
8 | XRP | 0.51 | 176,300,724.15 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,709,358.45 |
10 | WIF | 2.60 | 121,498,716.43 |
11 | BONK | <0.01 | 91,125,566.58 |
12 | NEAR | 6.78 | 87,240,411.10 |
13 | OP | 2.47 | 70,711,028.58 |
14 | AVAX | 34.98 | 67,704,824.97 |
15 | BOME | <0.01 | 65,088,258.78 |
16 | RUNE | 5.01 | 59,375,386.81 |
17 | WAVES | 2.51 | 57,076,684.17 |
18 | SEI | 0.63 | 53,396,584.99 |
19 | GLM | 0.52 | 51,794,326.05 |
20 | WLD | 4.68 | 47,567,079.96 |
21 | MATIC | 0.70 | 45,758,905.98 |
22 | TRX | 0.12 | 45,712,832.24 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,506,059.76 |
24 | LTC | 83.23 | 42,951,083.95 |
25 | AR | 34.09 | 41,064,177.90 |
26 | ETC | 27.17 | 40,569,471.62 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BAR | 2.87 | +8.70 |
2 | BNX | 1.02 | +6.79 |
3 | ACM | 2.28 | +4.49 |
4 | ASR | 4.14 | +4.31 |
5 | SEI | 0.63 | +3.96 |
6 | SANTOS | 6.59 | +3.08 |
7 | WAVES | 2.51 | +3.04 |
8 | ENA | 0.90 | +2.86 |
9 | W | 0.67 | +1.68 |
10 | SFP | 0.80 | +1.48 |
11 | PSG | 5.38 | +1.34 |
12 | ORN | 1.72 | +1.28 |
13 | ATM | 3.15 | +0.93 |
14 | GLM | 0.52 | +0.85 |
15 | XNO | 1.20 | +0.76 |
16 | WING | 6.12 | +0.66 |
17 | PORTO | 2.58 | +0.23 |
18 | JUV | 2.57 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.42 | -22.78 |
2 | COS | 0.01 | -19.56 |
3 | LEVER | <0.01 | -17.48 |
4 | SSV | 45.67 | -14.25 |
5 | PENDLE | 4.90 | -12.91 |
6 | TNSR | 0.87 | -11.04 |
7 | NMR | 23.15 | -10.24 |
8 | DYM | 3.38 | -10.00 |
9 | OP | 2.47 | -9.96 |
10 | CTSI | 0.20 | -9.34 |
11 | POLYX | 0.37 | -8.86 |
12 | CFX | 0.22 | -8.83 |
13 | MKR | 2,819.00 | -8.80 |
14 | DAR | 0.15 | -8.80 |
15 | PORTAL | 0.86 | -8.76 |
16 | ELF | 0.58 | -8.26 |
17 | SAGA | 3.62 | -8.26 |
18 | AR | 34.09 | -7.97 |
19 | OM | 0.72 | -7.87 |
20 | CHR | 0.30 | -7.85 |
21 | VANRY | 0.17 | -7.79 |
22 | TRU | 0.11 | -7.68 |
23 | TIA | 9.55 | -7.64 |
24 | AI | 0.95 | -7.53 |
25 | PIXEL | 0.41 | -7.53 |
26 | METIS | 63.53 | -7.51 |
27 | STRK | 1.19 | -7.32 |
28 | MAGIC | 0.76 | -7.29 |
29 | DUSK | 0.32 | -7.28 |
30 | BAL | 3.70 | -7.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận