Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,970.75 | 1,675,091,052.15 |
2 | ARS | 1,067.00 | 1,549,111,425.60 |
3 | ETH | 3,175.36 | 1,383,915,502.74 |
4 | SOL | 136.02 | 470,129,646.19 |
5 | PEPE | <0.01 | 269,722,513.55 |
6 | ETHFI | 4.58 | 235,761,508.05 |
7 | XRP | 0.51 | 170,851,182.51 |
8 | ENA | 0.88 | 169,514,335.31 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,781,622.37 |
10 | WIF | 2.65 | 115,234,360.99 |
11 | BONK | <0.01 | 90,941,142.24 |
12 | NEAR | 6.77 | 89,330,667.13 |
13 | OP | 2.51 | 74,549,248.14 |
14 | AVAX | 34.83 | 66,646,946.34 |
15 | BOME | <0.01 | 65,506,417.44 |
16 | RUNE | 5.03 | 58,623,232.34 |
17 | WAVES | 2.59 | 54,567,073.51 |
18 | GLM | 0.55 | 53,106,172.73 |
19 | SEI | 0.64 | 50,386,475.65 |
20 | TRX | 0.12 | 45,050,528.09 |
21 | WLD | 4.73 | 44,717,238.36 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,838,935.49 |
23 | AR | 34.52 | 43,214,862.43 |
24 | MATIC | 0.71 | 43,204,827.68 |
25 | LTC | 83.44 | 41,690,164.23 |
26 | ETC | 27.35 | 40,962,427.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | +11.18 |
2 | WAVES | 2.59 | +6.93 |
3 | SEI | 0.64 | +5.95 |
4 | ORN | 1.75 | +5.49 |
5 | GLM | 0.55 | +3.74 |
6 | BNX | 1.02 | +2.44 |
7 | BAR | 2.70 | +2.16 |
8 | ATA | 0.25 | +1.72 |
9 | ENA | 0.88 | +1.39 |
10 | AEVO | 1.55 | +1.37 |
11 | MLN | 21.42 | +1.32 |
12 | SANTOS | 6.45 | +0.86 |
13 | XNO | 1.20 | +0.84 |
14 | ACM | 2.20 | +0.82 |
15 | SFP | 0.79 | +0.76 |
16 | WING | 6.15 | +0.33 |
17 | PSG | 5.32 | +0.26 |
18 | OOKI | <0.01 | +0.17 |
19 | ASR | 4.01 | +0.10 |
20 | OAX | 0.22 | +0.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.51 | -21.82 |
2 | LEVER | <0.01 | -17.56 |
3 | COS | 0.01 | -17.03 |
4 | SSV | 47.21 | -13.42 |
5 | MKR | 2,799.00 | -9.71 |
6 | POLYX | 0.37 | -9.71 |
7 | OP | 2.51 | -9.07 |
8 | ELF | 0.58 | -8.80 |
9 | CTSI | 0.20 | -8.67 |
10 | OM | 0.72 | -8.38 |
11 | DAR | 0.15 | -8.36 |
12 | AKRO | <0.01 | -8.30 |
13 | STRK | 1.19 | -8.24 |
14 | DYM | 3.43 | -8.16 |
15 | NMR | 23.54 | -8.05 |
16 | CFX | 0.22 | -7.90 |
17 | PENDLE | 5.19 | -7.83 |
18 | TIA | 9.55 | -7.64 |
19 | SYN | 0.93 | -7.63 |
20 | FARM | 79.15 | -7.60 |
21 | TNSR | 0.88 | -7.60 |
22 | AR | 34.52 | -7.46 |
23 | IQ | <0.01 | -7.11 |
24 | NEAR | 6.77 | -7.03 |
25 | LQTY | 1.07 | -6.97 |
26 | VITE | 0.02 | -6.94 |
27 | MAGIC | 0.76 | -6.93 |
28 | BAL | 3.74 | -6.62 |
29 | IOTX | 0.06 | -6.54 |
30 | IDEX | 0.06 | -6.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận