Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.40 | 1,361,584,987.00 |
2 | BTC | 63,137.01 | 1,092,652,419.12 |
3 | ETH | 3,262.56 | 1,055,247,958.42 |
4 | SOL | 137.81 | 418,432,644.54 |
5 | ETHFI | 4.60 | 261,513,995.58 |
6 | PEPE | <0.01 | 249,668,845.51 |
7 | ENA | 0.83 | 125,554,916.10 |
8 | BONK | <0.01 | 98,370,511.62 |
9 | NEAR | 6.98 | 93,960,696.47 |
10 | WIF | 2.68 | 87,738,326.36 |
11 | DOGE | 0.15 | 85,209,451.20 |
12 | OP | 2.65 | 85,095,356.59 |
13 | GLM | 0.58 | 80,612,641.11 |
14 | XRP | 0.51 | 79,070,038.22 |
15 | BOME | <0.01 | 67,993,373.35 |
16 | ETC | 28.23 | 60,419,206.56 |
17 | RUNE | 5.15 | 45,098,971.55 |
18 | AVAX | 34.12 | 43,062,924.29 |
19 | ATA | 0.25 | 42,602,928.47 |
20 | AR | 36.28 | 40,995,967.03 |
21 | WLD | 4.70 | 39,682,422.60 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,847,028.42 |
23 | COS | 0.02 | 35,614,539.23 |
24 | SSV | 53.47 | 34,975,385.33 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,788,596.63 |
26 | LTC | 85.33 | 32,535,307.29 |
27 | STRK | 1.27 | 32,153,820.62 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.58 | +19.62 |
2 | ETHFI | 4.60 | +16.43 |
3 | OAX | 0.24 | +13.38 |
4 | ATA | 0.25 | +10.46 |
5 | ONG | 0.65 | +10.06 |
6 | AR | 36.28 | +6.55 |
7 | AKRO | <0.01 | +4.07 |
8 | COMBO | 0.81 | +4.03 |
9 | NEO | 18.55 | +3.63 |
10 | ASR | 4.13 | +3.31 |
11 | PSG | 5.48 | +3.20 |
12 | LOOM | 0.09 | +3.07 |
13 | XNO | 1.22 | +2.78 |
14 | SSV | 53.47 | +2.75 |
15 | OMNI | 21.24 | +2.61 |
16 | OM | 0.78 | +2.41 |
17 | QTUM | 4.09 | +2.15 |
18 | LDO | 2.14 | +2.00 |
19 | MKR | 3,057.00 | +1.73 |
20 | METIS | 66.60 | +1.57 |
21 | USTC | 0.02 | +1.45 |
22 | GAS | 5.54 | +1.35 |
23 | LTC | 85.33 | +1.22 |
24 | ICP | 13.66 | +1.16 |
25 | ETC | 28.23 | +1.07 |
26 | TRX | 0.12 | +0.67 |
27 | VANRY | 0.17 | +0.67 |
28 | AEVO | 1.54 | +0.66 |
29 | SUSHI | 1.05 | +0.58 |
30 | ILV | 102.56 | +0.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.75 | -20.14 |
2 | COS | 0.02 | -16.21 |
3 | LEVER | <0.01 | -10.36 |
4 | BNX | 0.97 | -8.89 |
5 | VITE | 0.02 | -7.96 |
6 | ARKM | 2.02 | -7.73 |
7 | IQ | <0.01 | -7.21 |
8 | HIFI | 0.81 | -7.00 |
9 | CTXC | 0.31 | -6.62 |
10 | PIVX | 0.35 | -6.31 |
11 | MBOX | 0.35 | -6.23 |
12 | CTK | 0.68 | -6.13 |
13 | TFUEL | 0.11 | -6.02 |
14 | MEME | 0.03 | -5.80 |
15 | KEY | <0.01 | -5.52 |
16 | RARE | 0.11 | -5.51 |
17 | GNS | 3.33 | -5.37 |
18 | PORTO | 2.53 | -5.24 |
19 | MAGIC | 0.79 | -5.21 |
20 | BEL | 0.87 | -5.20 |
21 | NFP | 0.44 | -5.12 |
22 | HIGH | 4.00 | -5.08 |
23 | SAGA | 3.65 | -5.08 |
24 | BONK | <0.01 | -5.07 |
25 | GLMR | 0.30 | -5.07 |
26 | PEOPLE | 0.03 | -5.03 |
27 | QKC | 0.01 | -5.02 |
28 | GTC | 1.20 | -5.00 |
29 | DOCK | 0.03 | -4.86 |
30 | DYM | 3.61 | -4.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận