Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Công ty cho vay tiền điện tử SALT trở lại với khoản tài trợ 644 triệu (Crypto lender SALT makes comeback with 644 million funding) |
2023-02-09 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,194.40 | 1,747,936,208.10 |
2 | BTC | 69,120.86 | 812,348,832.90 |
3 | ETH | 3,808.41 | 716,323,675.12 |
4 | PEPE | <0.01 | 523,500,775.53 |
5 | SOL | 164.07 | 409,975,667.89 |
6 | DOGE | 0.17 | 250,257,879.32 |
7 | PEOPLE | 0.08 | 239,165,586.15 |
8 | WIF | 3.03 | 187,573,599.31 |
9 | BONK | <0.01 | 88,304,066.76 |
10 | BOME | 0.01 | 87,873,105.52 |
11 | ENA | 0.92 | 80,752,072.08 |
12 | NEAR | 8.04 | 79,885,989.57 |
13 | ETHFI | 5.00 | 76,885,505.11 |
14 | CHZ | 0.13 | 76,470,898.25 |
15 | UNI | 11.56 | 71,359,657.96 |
16 | FLOKI | <0.01 | 65,068,788.04 |
17 | XRP | 0.54 | 63,100,450.19 |
18 | LINK | 17.39 | 55,329,505.01 |
19 | RUNE | 6.72 | 41,414,416.36 |
20 | LDO | 2.68 | 40,050,680.53 |
21 | OP | 2.60 | 39,007,090.17 |
22 | REZ | 0.14 | 38,037,880.15 |
23 | ENS | 24.98 | 36,352,177.25 |
24 | WLD | 4.63 | 35,353,302.04 |
25 | RNDR | 10.05 | 29,212,381.62 |
26 | AVAX | 37.26 | 29,020,875.39 |
27 | FTM | 0.81 | 28,590,820.67 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FOR | 0.02 | +13.59 |
2 | CHZ | 0.13 | +12.50 |
3 | EPX | <0.01 | +10.60 |
4 | BAR | 2.77 | +9.74 |
5 | OMNI | 17.77 | +8.82 |
6 | CITY | 3.37 | +7.74 |
7 | ASR | 3.89 | +7.43 |
8 | ATM | 3.08 | +7.22 |
9 | SANTOS | 6.97 | +6.88 |
10 | PSG | 4.14 | +6.26 |
11 | CREAM | 83.61 | +6.24 |
12 | ACM | 2.36 | +6.17 |
13 | UNI | 11.56 | +5.55 |
14 | LDO | 2.68 | +5.51 |
15 | HIGH | 4.72 | +5.45 |
16 | LAZIO | 2.81 | +5.33 |
17 | JUV | 2.47 | +5.24 |
18 | OG | 4.53 | +5.16 |
19 | ENS | 24.98 | +5.14 |
20 | AUCTION | 17.92 | +4.92 |
21 | METIS | 79.45 | +4.51 |
22 | PORTO | 2.58 | +3.79 |
23 | WAN | 0.25 | +3.66 |
24 | JASMY | 0.02 | +3.36 |
25 | CVX | 2.91 | +3.27 |
26 | DATA | 0.06 | +3.19 |
27 | EDU | 1.05 | +2.82 |
28 | NULS | 0.63 | +2.81 |
29 | ALPINE | 2.00 | +2.68 |
30 | DYM | 2.89 | +2.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.08 | -10.89 |
2 | REN | 0.07 | -10.07 |
3 | OGN | 0.16 | -9.10 |
4 | DAR | 0.16 | -8.11 |
5 | BLZ | 0.25 | -6.89 |
6 | BNX | 1.33 | -6.54 |
7 | DF | 0.05 | -5.96 |
8 | JTO | 3.59 | -5.77 |
9 | CHR | 0.36 | -5.72 |
10 | RSR | <0.01 | -5.51 |
11 | HOOK | 0.89 | -5.29 |
12 | RAY | 1.78 | -5.19 |
13 | BAKE | 0.32 | -4.95 |
14 | GLMR | 0.30 | -4.62 |
15 | IMX | 2.40 | -4.60 |
16 | LTO | 0.22 | -4.54 |
17 | RAD | 1.73 | -4.41 |
18 | MEME | 0.03 | -4.39 |
19 | NFP | 0.46 | -4.34 |
20 | SXP | 0.36 | -4.26 |
21 | BONK | <0.01 | -4.08 |
22 | LRC | 0.27 | -4.02 |
23 | ARKM | 2.26 | -3.99 |
24 | AGIX | 0.95 | -3.94 |
25 | ONE | 0.02 | -3.81 |
26 | PHA | 0.19 | -3.74 |
27 | AVAX | 37.26 | -3.72 |
28 | USTC | 0.02 | -3.69 |
29 | WLD | 4.63 | -3.68 |
30 | OCEAN | 0.95 | -3.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ hai (Mon) | 27-05-2024 | 19:00 |
2 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 21:00 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
8 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
10 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
11 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
12 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
19 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
21 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
24 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
25 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận