Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,214.10 | 2,261,803,107.00 |
2 | BTC | 69,691.99 | 1,580,090,907.76 |
3 | ETH | 3,891.84 | 1,437,786,340.48 |
4 | PEPE | <0.01 | 826,910,236.72 |
5 | SOL | 170.53 | 549,738,279.79 |
6 | FLOKI | <0.01 | 343,505,990.23 |
7 | WIF | 3.40 | 279,692,699.57 |
8 | DOGE | 0.17 | 227,442,029.04 |
9 | BONK | <0.01 | 205,685,722.98 |
10 | PEOPLE | 0.08 | 194,480,890.74 |
11 | BOME | 0.01 | 178,248,930.17 |
12 | JASMY | 0.03 | 139,013,880.52 |
13 | XRP | 0.53 | 130,591,573.51 |
14 | ETHFI | 5.01 | 107,985,342.85 |
15 | ENA | 0.92 | 104,895,590.87 |
16 | LINK | 18.76 | 96,788,081.19 |
17 | NEAR | 7.88 | 78,910,522.00 |
18 | OP | 2.59 | 77,357,156.65 |
19 | ORDI | 41.34 | 75,006,773.85 |
20 | RUNE | 6.93 | 74,884,112.08 |
21 | ENS | 25.20 | 61,513,267.64 |
22 | WLD | 4.82 | 52,813,381.65 |
23 | AVAX | 38.16 | 50,449,122.39 |
24 | OMNI | 19.80 | 50,263,082.13 |
25 | REZ | 0.16 | 48,635,785.12 |
26 | LDO | 2.51 | 45,156,806.73 |
27 | RNDR | 10.13 | 44,892,397.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HIGH | 6.24 | +29.74 |
2 | FLOKI | <0.01 | +23.82 |
3 | SPELL | <0.01 | +16.77 |
4 | WIF | 3.40 | +14.85 |
5 | API3 | 3.08 | +14.14 |
6 | TRU | 0.18 | +12.22 |
7 | ENJ | 0.38 | +11.73 |
8 | BONK | <0.01 | +11.66 |
9 | IOTX | 0.06 | +11.46 |
10 | DYM | 3.27 | +11.39 |
11 | DAR | 0.18 | +11.01 |
12 | NFP | 0.51 | +10.36 |
13 | GAL | 3.99 | +10.25 |
14 | SAGA | 2.77 | +10.19 |
15 | MEME | 0.03 | +10.06 |
16 | BOND | 3.45 | +9.85 |
17 | LINK | 18.76 | +9.56 |
18 | BOME | 0.01 | +9.47 |
19 | XAI | 0.79 | +9.23 |
20 | W | 0.62 | +8.83 |
21 | JOE | 0.50 | +8.78 |
22 | 1000SATS | <0.01 | +8.70 |
23 | PIXEL | 0.43 | +8.59 |
24 | TNSR | 1.13 | +8.53 |
25 | LEVER | <0.01 | +8.03 |
26 | XVG | <0.01 | +7.96 |
27 | ROSE | 0.09 | +7.56 |
28 | PERP | 1.24 | +7.35 |
29 | AEVO | 0.93 | +7.30 |
30 | WAXP | 0.07 | +7.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.24 | -8.33 |
2 | VTHO | <0.01 | -8.21 |
3 | LDO | 2.51 | -4.06 |
4 | EDU | 0.97 | -3.70 |
5 | ENS | 25.20 | -3.11 |
6 | METIS | 79.00 | -2.94 |
7 | DUSK | 0.41 | -2.89 |
8 | REZ | 0.16 | -2.61 |
9 | ERN | 4.49 | -2.47 |
10 | GNO | 355.60 | -2.36 |
11 | MKR | 2,765.00 | -2.33 |
12 | BNX | 1.26 | -2.24 |
13 | NULS | 0.61 | -2.05 |
14 | AAVE | 108.35 | -2.04 |
15 | ETHFI | 5.01 | -1.69 |
16 | UNFI | 5.02 | -1.65 |
17 | BEAMX | 0.03 | -1.30 |
18 | CYBER | 9.34 | -1.23 |
19 | PROS | 0.41 | -1.18 |
20 | KNC | 0.70 | -1.16 |
21 | FOR | 0.02 | -1.13 |
22 | SANTOS | 6.60 | -1.12 |
23 | CHR | 0.34 | -1.06 |
24 | AKRO | <0.01 | -1.00 |
25 | UNI | 11.16 | -0.98 |
26 | ILV | 90.55 | -0.97 |
27 | JUV | 2.32 | -0.81 |
28 | COMP | 63.30 | -0.77 |
29 | TRX | 0.11 | -0.76 |
30 | SUN | 0.01 | -0.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
3 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
7 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
9 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
11 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
16 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
20 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
23 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
24 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận