Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,305.79 | 4,078,466,414.15 |
2 | ETH | 3,683.23 | 3,277,261,263.82 |
3 | ARS | 1,136.90 | 2,226,416,797.20 |
4 | SOL | 184.02 | 1,104,265,185.50 |
5 | PEPE | <0.01 | 616,869,887.52 |
6 | DOGE | 0.16 | 288,746,688.31 |
7 | WIF | 2.75 | 258,652,009.99 |
8 | XRP | 0.54 | 235,689,871.55 |
9 | BONK | <0.01 | 200,652,068.85 |
10 | GALA | 0.04 | 184,354,679.11 |
11 | RUNE | 7.07 | 169,502,542.58 |
12 | ENA | 0.86 | 149,344,322.08 |
13 | NEAR | 8.12 | 139,408,835.56 |
14 | BOME | 0.01 | 120,990,978.29 |
15 | FTM | 0.90 | 120,901,018.59 |
16 | AVAX | 39.98 | 120,738,464.01 |
17 | LINK | 16.97 | 116,068,461.96 |
18 | RNDR | 10.79 | 101,380,864.55 |
19 | FLOKI | <0.01 | 92,815,551.80 |
20 | PENDLE | 6.03 | 92,231,745.94 |
21 | ETHFI | 4.04 | 90,878,943.81 |
22 | OP | 2.93 | 89,355,487.91 |
23 | ETC | 31.90 | 85,732,779.99 |
24 | WLD | 5.07 | 82,505,211.25 |
25 | PYTH | 0.49 | 80,519,805.50 |
26 | ADA | 0.50 | 80,295,743.52 |
27 | FIL | 6.18 | 73,202,568.33 |
28 | BCH | 517.60 | 71,315,329.55 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.49 | +32.41 |
2 | ENS | 18.48 | +27.71 |
3 | METIS | 75.05 | +25.99 |
4 | REZ | 0.13 | +25.55 |
5 | ETHFI | 4.04 | +22.89 |
6 | LDO | 2.11 | +22.49 |
7 | BONK | <0.01 | +21.91 |
8 | PENDLE | 6.03 | +19.59 |
9 | ENA | 0.86 | +19.31 |
10 | ETH | 3,683.23 | +19.14 |
11 | WBETH | 3,822.94 | +19.13 |
12 | AUCTION | 16.18 | +18.54 |
13 | OP | 2.93 | +18.41 |
14 | GMX | 34.37 | +17.87 |
15 | GNO | 350.20 | +17.68 |
16 | BEAMX | 0.03 | +17.51 |
17 | UNI | 9.21 | +17.41 |
18 | PEPE | <0.01 | +16.92 |
19 | STRK | 1.23 | +15.57 |
20 | MANTA | 1.65 | +15.43 |
21 | ACE | 5.16 | +15.28 |
22 | INJ | 28.17 | +15.07 |
23 | WNXM | 77.61 | +14.79 |
24 | MKR | 3,184.00 | +14.53 |
25 | AAVE | 98.65 | +14.39 |
26 | SNX | 2.94 | +14.18 |
27 | CYBER | 8.48 | +13.94 |
28 | BAL | 3.90 | +13.88 |
29 | ETC | 31.90 | +13.85 |
30 | ILV | 93.21 | +13.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận