Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.50 | 1,439,907,440.20 |
2 | ETH | 3,321.07 | 983,469,129.65 |
3 | BTC | 63,736.00 | 931,403,856.75 |
4 | SOL | 142.83 | 428,224,403.51 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,987,842.03 |
6 | ETHFI | 4.64 | 220,283,171.68 |
7 | NEAR | 7.21 | 129,804,698.82 |
8 | ENA | 0.88 | 119,510,031.55 |
9 | OP | 2.74 | 102,660,420.79 |
10 | BONK | <0.01 | 102,209,454.72 |
11 | WIF | 2.75 | 89,846,195.59 |
12 | GLM | 0.52 | 82,386,078.97 |
13 | DOGE | 0.15 | 79,811,364.65 |
14 | BOME | 0.01 | 66,634,430.91 |
15 | XRP | 0.52 | 59,906,088.86 |
16 | ETC | 28.96 | 56,409,747.09 |
17 | RUNE | 5.23 | 47,768,289.05 |
18 | AVAX | 35.03 | 47,104,968.87 |
19 | WLD | 4.88 | 41,861,980.98 |
20 | AR | 36.47 | 39,615,594.67 |
21 | COS | 0.02 | 39,182,066.26 |
22 | ATA | 0.25 | 39,029,798.80 |
23 | MATIC | 0.74 | 38,066,260.53 |
24 | STRK | 1.29 | 37,940,576.20 |
25 | FLOKI | <0.01 | 36,020,818.62 |
26 | LTC | 84.88 | 33,975,856.67 |
27 | SSV | 53.62 | 33,877,114.11 |
28 | LEVER | <0.01 | 33,009,369.37 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +30.00 |
2 | ETHFI | 4.64 | +26.20 |
3 | AKRO | <0.01 | +20.11 |
4 | OAX | 0.23 | +11.32 |
5 | ONG | 0.65 | +11.21 |
6 | COMBO | 0.81 | +10.55 |
7 | AR | 36.47 | +9.05 |
8 | SSV | 53.62 | +8.94 |
9 | VANRY | 0.18 | +7.35 |
10 | OM | 0.79 | +7.28 |
11 | ENS | 16.69 | +7.26 |
12 | OP | 2.74 | +7.12 |
13 | LQTY | 1.17 | +6.69 |
14 | NEO | 18.88 | +6.31 |
15 | ENA | 0.88 | +5.90 |
16 | W | 0.65 | +5.73 |
17 | ILV | 103.69 | +5.55 |
18 | AEVO | 1.59 | +5.43 |
19 | LDO | 2.15 | +5.28 |
20 | METIS | 68.52 | +4.98 |
21 | GLM | 0.52 | +4.93 |
22 | PENDLE | 5.65 | +4.91 |
23 | PEPE | <0.01 | +4.90 |
24 | ETC | 28.96 | +4.85 |
25 | MAV | 0.41 | +4.75 |
26 | STRK | 1.29 | +4.54 |
27 | APE | 1.31 | +4.39 |
28 | OMNI | 21.17 | +4.23 |
29 | TFUEL | 0.11 | +4.22 |
30 | LSK | 1.72 | +4.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -18.49 |
2 | COS | 0.02 | -13.18 |
3 | GAL | 4.29 | -7.37 |
4 | DATA | 0.06 | -5.08 |
5 | BNX | 0.94 | -4.83 |
6 | HIGH | 3.92 | -4.35 |
7 | CTK | 0.70 | -4.07 |
8 | VITE | 0.02 | -3.98 |
9 | RARE | 0.11 | -3.50 |
10 | CREAM | 43.94 | -3.30 |
11 | ENJ | 0.31 | -3.19 |
12 | ARK | 0.80 | -3.06 |
13 | QKC | 0.01 | -2.87 |
14 | PIVX | 0.36 | -2.81 |
15 | IQ | <0.01 | -2.80 |
16 | WING | 6.08 | -2.56 |
17 | ATM | 3.12 | -2.56 |
18 | ORN | 1.68 | -2.40 |
19 | MBOX | 0.36 | -2.37 |
20 | ACH | 0.03 | -2.16 |
21 | ARKM | 2.09 | -2.12 |
22 | TROY | <0.01 | -2.02 |
23 | DODO | 0.18 | -2.00 |
24 | STEEM | 0.28 | -1.96 |
25 | CVC | 0.17 | -1.94 |
26 | BLZ | 0.34 | -1.76 |
27 | GNS | 3.43 | -1.72 |
28 | FUN | <0.01 | -1.70 |
29 | GLMR | 0.31 | -1.70 |
30 | MAGIC | 0.81 | -1.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |