Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.80 | 1,968,257,587.10 |
2 | BTC | 63,678.00 | 1,914,872,779.47 |
3 | ETH | 3,183.52 | 1,204,307,101.07 |
4 | SOL | 136.59 | 566,390,524.66 |
5 | PEPE | <0.01 | 304,180,126.40 |
6 | ENA | 0.90 | 217,455,454.55 |
7 | ETHFI | 4.37 | 177,639,319.81 |
8 | DOGE | 0.14 | 171,593,722.85 |
9 | XRP | 0.52 | 169,025,833.36 |
10 | WIF | 2.67 | 137,157,367.56 |
11 | BONK | <0.01 | 90,150,251.49 |
12 | AVAX | 34.85 | 82,218,392.96 |
13 | NEAR | 6.93 | 77,028,816.02 |
14 | PENDLE | 4.54 | 74,411,451.13 |
15 | WAVES | 2.47 | 66,638,724.64 |
16 | RUNE | 5.07 | 63,405,789.25 |
17 | BOME | <0.01 | 62,113,994.90 |
18 | OP | 2.53 | 60,112,418.31 |
19 | SEI | 0.62 | 59,907,784.91 |
20 | WLD | 4.78 | 51,783,203.13 |
21 | TRX | 0.12 | 49,456,062.40 |
22 | MATIC | 0.70 | 47,307,797.61 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,395,556.35 |
24 | FTM | 0.71 | 41,530,219.27 |
25 | LTC | 83.40 | 41,339,729.57 |
26 | RNDR | 7.81 | 37,641,396.90 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +19.85 |
2 | ENA | 0.90 | +9.68 |
3 | W | 0.66 | +8.78 |
4 | STEEM | 0.29 | +7.52 |
5 | MDX | 0.06 | +6.14 |
6 | PEPE | <0.01 | +5.28 |
7 | WAVES | 2.47 | +5.12 |
8 | WING | 6.21 | +5.08 |
9 | CVC | 0.17 | +4.73 |
10 | BSW | 0.08 | +4.72 |
11 | JTO | 3.18 | +4.67 |
12 | ELF | 0.62 | +4.51 |
13 | CTXC | 0.32 | +4.33 |
14 | ALPACA | 0.18 | +4.23 |
15 | AVAX | 34.85 | +3.94 |
16 | ATM | 3.14 | +3.53 |
17 | MBOX | 0.36 | +3.52 |
18 | WLD | 4.78 | +3.51 |
19 | ACA | 0.11 | +3.31 |
20 | ORDI | 42.75 | +3.24 |
21 | MANTA | 1.79 | +3.23 |
22 | SFP | 0.80 | +3.12 |
23 | BLZ | 0.34 | +3.06 |
24 | BNX | 1.00 | +3.04 |
25 | ORN | 1.68 | +3.00 |
26 | DCR | 20.72 | +2.93 |
27 | SANTOS | 6.41 | +2.92 |
28 | TKO | 0.45 | +2.85 |
29 | CHESS | 0.20 | +2.71 |
30 | DEGO | 2.24 | +2.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.54 | -15.41 |
2 | COS | 0.01 | -12.91 |
3 | SSV | 45.37 | -12.53 |
4 | HIGH | 3.47 | -12.06 |
5 | OAX | 0.22 | -9.50 |
6 | GLM | 0.50 | -9.35 |
7 | OM | 0.72 | -7.34 |
8 | LEVER | <0.01 | -6.96 |
9 | MKR | 2,801.00 | -6.42 |
10 | GAL | 3.48 | -6.25 |
11 | ATA | 0.23 | -6.19 |
12 | ASR | 4.03 | -5.06 |
13 | TAO | 397.90 | -5.06 |
14 | BAL | 3.68 | -4.89 |
15 | IRIS | 0.03 | -4.77 |
16 | LOOM | 0.09 | -4.56 |
17 | NMR | 23.79 | -3.49 |
18 | DAR | 0.15 | -3.47 |
19 | ONG | 0.62 | -3.45 |
20 | THETA | 2.16 | -3.40 |
21 | APE | 1.23 | -3.39 |
22 | DYM | 3.42 | -3.17 |
23 | CHR | 0.30 | -2.86 |
24 | VOXEL | 0.26 | -2.71 |
25 | OSMO | 0.88 | -2.59 |
26 | METIS | 63.78 | -2.55 |
27 | MAGIC | 0.76 | -2.40 |
28 | OP | 2.53 | -2.32 |
29 | ETHFI | 4.37 | -2.30 |
30 | TRU | 0.11 | -2.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận