Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,089.50 | 2,544,288,192.50 |
2 | BTC | 63,607.45 | 2,231,425,119.10 |
3 | ETH | 3,068.54 | 1,134,059,871.92 |
4 | SOL | 154.25 | 821,956,825.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 465,685,179.35 |
6 | DOGE | 0.16 | 345,582,587.97 |
7 | XRP | 0.53 | 324,373,453.75 |
8 | WIF | 3.23 | 313,385,383.77 |
9 | WLD | 6.11 | 214,484,044.40 |
10 | BOME | 0.01 | 211,275,625.97 |
11 | ENA | 0.86 | 188,512,074.78 |
12 | NEAR | 7.36 | 150,398,588.23 |
13 | RNDR | 10.45 | 145,676,167.92 |
14 | AVAX | 36.70 | 111,882,662.19 |
15 | BONK | <0.01 | 105,134,406.39 |
16 | RUNE | 5.35 | 102,516,154.95 |
17 | FLOKI | <0.01 | 82,584,098.37 |
18 | ORDI | 38.55 | 69,335,130.28 |
19 | ETHFI | 3.90 | 66,225,725.82 |
20 | MATIC | 0.70 | 65,980,066.36 |
21 | SUI | 1.12 | 64,803,028.52 |
22 | AR | 40.62 | 64,690,835.88 |
23 | ARKM | 2.64 | 64,256,273.66 |
24 | FTM | 0.69 | 56,973,337.97 |
25 | JTO | 3.74 | 55,079,353.62 |
26 | LINK | 14.25 | 52,996,808.00 |
27 | FIL | 5.96 | 52,682,970.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.35 | +15.81 |
2 | ERN | 4.85 | +6.93 |
3 | RLC | 3.13 | +6.90 |
4 | JTO | 3.74 | +5.18 |
5 | AKRO | <0.01 | +4.46 |
6 | RNDR | 10.45 | +4.41 |
7 | SOL | 154.25 | +3.50 |
8 | AR | 40.62 | +3.16 |
9 | WLD | 6.11 | +2.21 |
10 | POLYX | 0.40 | +2.11 |
11 | INJ | 25.03 | +1.67 |
12 | NEAR | 7.36 | +1.39 |
13 | BOME | 0.01 | +1.37 |
14 | YGG | 0.88 | +1.35 |
15 | ARKM | 2.64 | +1.27 |
16 | RARE | 0.12 | +1.01 |
17 | AGIX | 1.00 | +0.60 |
18 | RAY | 1.73 | +0.47 |
19 | LSK | 1.91 | +0.37 |
20 | FIRO | 1.69 | +0.24 |
21 | PAXG | 2,302.00 | +0.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -15.70 |
2 | USTC | 0.02 | -9.88 |
3 | TNSR | 0.84 | -9.85 |
4 | SAGA | 3.14 | -9.71 |
5 | LUNC | <0.01 | -8.97 |
6 | COS | 0.01 | -8.51 |
7 | W | 0.63 | -8.38 |
8 | OP | 2.72 | -8.20 |
9 | CVX | 2.35 | -8.03 |
10 | DYM | 3.12 | -7.91 |
11 | FLOKI | <0.01 | -7.90 |
12 | CFX | 0.21 | -7.87 |
13 | ENS | 14.58 | -7.78 |
14 | QKC | 0.01 | -7.63 |
15 | PROM | 9.96 | -7.60 |
16 | UTK | 0.08 | -7.55 |
17 | ETHFI | 3.90 | -7.46 |
18 | PORTAL | 0.80 | -7.37 |
19 | HBAR | 0.11 | -7.36 |
20 | PIXEL | 0.41 | -7.18 |
21 | METIS | 58.49 | -7.12 |
22 | XAI | 0.72 | -7.10 |
23 | MANTA | 1.73 | -7.04 |
24 | PDA | 0.08 | -7.03 |
25 | IOTX | 0.05 | -6.99 |
26 | SSV | 42.32 | -6.99 |
27 | TAO | 436.70 | -6.89 |
28 | BONK | <0.01 | -6.86 |
29 | LUNA | 0.60 | -6.80 |
30 | SUSHI | 1.00 | -6.79 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận