Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Kraken tạm ngừng giao dịch USDT, DAI, WBTC, WETH và WAXL tại Canada (Kraken to suspend trading for USDT DAI WBTC WETH and WAXL in Canada) |
2023-10-27 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 2,505,036,870.70 |
2 | BTC | 62,466.19 | 2,006,694,335.54 |
3 | ETH | 2,948.35 | 978,833,452.85 |
4 | PEPE | <0.01 | 883,806,789.64 |
5 | SOL | 145.98 | 585,214,925.40 |
6 | DOGE | 0.15 | 368,193,090.04 |
7 | WIF | 3.01 | 303,922,940.39 |
8 | WLD | 5.43 | 197,902,489.05 |
9 | BOME | 0.01 | 193,700,643.72 |
10 | FLOKI | <0.01 | 152,729,795.74 |
11 | RNDR | 11.10 | 145,503,095.52 |
12 | XRP | 0.51 | 136,569,619.05 |
13 | ENA | 0.76 | 123,900,534.56 |
14 | RUNE | 5.73 | 113,476,168.92 |
15 | BONK | <0.01 | 105,748,768.08 |
16 | NEAR | 7.18 | 103,753,410.98 |
17 | AVAX | 32.17 | 64,331,649.59 |
18 | AR | 39.00 | 55,273,889.61 |
19 | ARKM | 2.39 | 54,801,240.66 |
20 | JTO | 4.03 | 51,163,713.74 |
21 | ICP | 11.85 | 50,635,389.49 |
22 | ADA | 0.43 | 45,722,074.16 |
23 | ORDI | 36.64 | 44,740,102.10 |
24 | SAGA | 2.28 | 41,521,710.42 |
25 | ETHFI | 3.48 | 38,216,321.44 |
26 | LTC | 80.02 | 33,368,085.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +19.76 |
2 | CHR | 0.29 | +18.20 |
3 | FLOKI | <0.01 | +17.98 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +16.21 |
5 | ARK | 0.87 | +15.12 |
6 | MBL | <0.01 | +13.87 |
7 | DOGE | 0.15 | +9.18 |
8 | WIF | 3.01 | +8.52 |
9 | MEME | 0.02 | +8.42 |
10 | BAKE | 0.27 | +8.32 |
11 | SC | <0.01 | +8.13 |
12 | ORDI | 36.64 | +7.92 |
13 | NEAR | 7.18 | +7.58 |
14 | BONK | <0.01 | +7.58 |
15 | TLM | 0.02 | +7.29 |
16 | STMX | <0.01 | +6.98 |
17 | UTK | 0.08 | +6.90 |
18 | RNDR | 11.10 | +6.83 |
19 | 1000SATS | <0.01 | +6.77 |
20 | NFP | 0.47 | +6.71 |
21 | BOME | 0.01 | +6.56 |
22 | JASMY | 0.02 | +6.51 |
23 | QTUM | 3.56 | +6.40 |
24 | AI | 1.10 | +6.40 |
25 | BICO | 0.42 | +6.37 |
26 | LSK | 1.99 | +6.26 |
27 | PERP | 0.99 | +6.24 |
28 | VANRY | 0.17 | +6.07 |
29 | LTO | 0.17 | +5.92 |
30 | STX | 2.00 | +5.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.28 | -11.83 |
2 | KP3R | 67.75 | -9.51 |
3 | UMA | 3.90 | -7.49 |
4 | POWR | 0.31 | -7.37 |
5 | OMNI | 14.96 | -7.31 |
6 | TNSR | 0.81 | -7.21 |
7 | AUCTION | 14.43 | -6.24 |
8 | VIC | 0.40 | -6.05 |
9 | FOR | 0.02 | -5.46 |
10 | REZ | 0.12 | -5.30 |
11 | LDO | 1.64 | -4.86 |
12 | VGX | 0.08 | -4.62 |
13 | ENA | 0.76 | -3.91 |
14 | FARM | 67.15 | -3.80 |
15 | RARE | 0.13 | -3.10 |
16 | ORN | 1.31 | -3.08 |
17 | AEVO | 1.06 | -3.03 |
18 | W | 0.53 | -2.94 |
19 | DYM | 2.59 | -2.88 |
20 | CTK | 0.63 | -2.75 |
21 | RUNE | 5.73 | -2.47 |
22 | SEI | 0.47 | -2.46 |
23 | QI | 0.02 | -2.40 |
24 | ILV | 79.01 | -2.19 |
25 | PSG | 3.80 | -2.04 |
26 | CTXC | 0.31 | -1.90 |
27 | CHZ | 0.12 | -1.89 |
28 | AERGO | 0.12 | -1.76 |
29 | HIVE | 0.31 | -1.58 |
30 | PENDLE | 3.98 | -1.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận