Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.40 | 1,394,060,475.80 |
2 | BTC | 63,070.01 | 1,075,944,440.85 |
3 | ETH | 3,262.59 | 1,011,541,694.61 |
4 | SOL | 137.77 | 420,070,596.92 |
5 | PEPE | <0.01 | 248,153,493.65 |
6 | ETHFI | 4.37 | 244,114,524.41 |
7 | ENA | 0.85 | 130,951,555.75 |
8 | BONK | <0.01 | 102,515,565.81 |
9 | NEAR | 7.07 | 96,873,012.80 |
10 | OP | 2.63 | 91,117,075.29 |
11 | WIF | 2.65 | 89,837,546.56 |
12 | DOGE | 0.15 | 84,474,595.75 |
13 | GLM | 0.52 | 75,340,232.42 |
14 | XRP | 0.51 | 70,127,848.39 |
15 | BOME | <0.01 | 67,283,949.59 |
16 | ETC | 27.97 | 59,343,126.83 |
17 | ATA | 0.24 | 44,656,373.73 |
18 | RUNE | 5.11 | 44,347,260.08 |
19 | AVAX | 33.92 | 43,579,377.27 |
20 | WLD | 4.71 | 41,938,685.20 |
21 | AR | 35.76 | 38,887,590.58 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,586,424.47 |
23 | COS | 0.02 | 36,783,914.24 |
24 | SSV | 52.69 | 35,902,769.88 |
25 | STRK | 1.26 | 35,060,884.84 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,891,775.06 |
27 | LTC | 83.95 | 32,541,820.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +18.60 |
2 | ETHFI | 4.37 | +16.57 |
3 | OAX | 0.23 | +11.86 |
4 | AKRO | <0.01 | +10.64 |
5 | ONG | 0.64 | +9.52 |
6 | COMBO | 0.80 | +7.77 |
7 | AR | 35.76 | +6.90 |
8 | SSV | 52.69 | +6.55 |
9 | GLM | 0.52 | +5.98 |
10 | ASR | 4.12 | +4.91 |
11 | BOND | 2.99 | +3.72 |
12 | LDO | 2.13 | +3.60 |
13 | PSG | 5.44 | +3.40 |
14 | METIS | 66.14 | +3.12 |
15 | MKR | 3,080.00 | +3.01 |
16 | OM | 0.77 | +2.08 |
17 | LQTY | 1.12 | +1.91 |
18 | NEO | 18.15 | +1.85 |
19 | BONK | <0.01 | +1.79 |
20 | ICP | 13.53 | +1.55 |
21 | W | 0.63 | +1.45 |
22 | MAV | 0.40 | +1.41 |
23 | OMNI | 20.66 | +1.37 |
24 | AEVO | 1.52 | +1.33 |
25 | BAL | 3.96 | +1.30 |
26 | TRX | 0.12 | +1.23 |
27 | LOOM | 0.09 | +1.14 |
28 | SEI | 0.59 | +1.09 |
29 | VANRY | 0.17 | +1.00 |
30 | BAR | 2.70 | +0.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.82 | -17.43 |
2 | COS | 0.02 | -17.32 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.62 |
4 | HIGH | 3.81 | -9.78 |
5 | VITE | 0.02 | -8.23 |
6 | DATA | 0.06 | -7.59 |
7 | ARKM | 2.01 | -6.17 |
8 | CTK | 0.68 | -6.04 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.00 |
10 | MBOX | 0.35 | -5.67 |
11 | ORN | 1.65 | -5.60 |
12 | RARE | 0.11 | -5.52 |
13 | BNX | 0.95 | -4.93 |
14 | GNS | 3.32 | -4.85 |
15 | BEL | 0.87 | -4.78 |
16 | MAGIC | 0.79 | -4.73 |
17 | PORTO | 2.52 | -4.54 |
18 | BOME | <0.01 | -4.51 |
19 | ACH | 0.03 | -4.48 |
20 | TNSR | 0.90 | -4.45 |
21 | WIF | 2.65 | -4.45 |
22 | ENJ | 0.30 | -4.44 |
23 | RVN | 0.03 | -4.43 |
24 | QKC | 0.01 | -4.43 |
25 | FIO | 0.04 | -4.39 |
26 | LINA | <0.01 | -4.14 |
27 | MEME | 0.03 | -4.10 |
28 | GLMR | 0.30 | -4.10 |
29 | ANKR | 0.05 | -4.09 |
30 | CREAM | 43.55 | -4.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận