Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.70 | 1,973,696,125.70 |
2 | BTC | 63,370.00 | 1,903,186,297.32 |
3 | ETH | 3,170.81 | 1,153,550,124.22 |
4 | SOL | 135.73 | 582,001,303.38 |
5 | PEPE | <0.01 | 305,741,657.49 |
6 | ENA | 0.90 | 221,704,000.63 |
7 | ETHFI | 4.29 | 170,104,514.34 |
8 | DOGE | 0.14 | 168,207,321.30 |
9 | XRP | 0.51 | 166,216,567.26 |
10 | WIF | 2.64 | 137,801,511.64 |
11 | BONK | <0.01 | 91,617,502.42 |
12 | PENDLE | 4.31 | 85,662,555.38 |
13 | AVAX | 34.82 | 83,387,245.65 |
14 | NEAR | 6.79 | 73,395,374.80 |
15 | WAVES | 2.46 | 68,160,729.11 |
16 | RUNE | 5.03 | 63,166,827.57 |
17 | BOME | <0.01 | 62,736,284.12 |
18 | OP | 2.52 | 59,465,141.21 |
19 | SEI | 0.61 | 56,223,619.13 |
20 | WLD | 4.75 | 52,389,363.55 |
21 | TRX | 0.12 | 50,986,902.92 |
22 | MATIC | 0.70 | 47,291,655.78 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,454,222.79 |
24 | LTC | 83.19 | 39,831,887.13 |
25 | AMP | <0.01 | 38,738,821.06 |
26 | FTM | 0.71 | 38,485,034.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +27.34 |
2 | W | 0.67 | +12.82 |
3 | ENA | 0.90 | +11.04 |
4 | STEEM | 0.29 | +9.37 |
5 | BSW | 0.08 | +7.00 |
6 | PEPE | <0.01 | +5.32 |
7 | WAVES | 2.46 | +4.45 |
8 | BNX | 1.03 | +4.41 |
9 | CVC | 0.17 | +4.35 |
10 | JTO | 3.15 | +4.24 |
11 | AVAX | 34.82 | +4.00 |
12 | EOS | 0.82 | +3.85 |
13 | ALPACA | 0.18 | +3.74 |
14 | WING | 6.13 | +3.72 |
15 | WLD | 4.75 | +3.44 |
16 | SFP | 0.80 | +3.28 |
17 | ANKR | 0.05 | +3.24 |
18 | ORDI | 42.30 | +3.02 |
19 | MBOX | 0.36 | +2.90 |
20 | FOR | 0.02 | +2.87 |
21 | MDX | 0.06 | +2.78 |
22 | SXP | 0.35 | +2.76 |
23 | MANTA | 1.78 | +2.48 |
24 | CTXC | 0.32 | +2.41 |
25 | CHESS | 0.20 | +2.34 |
26 | DEXE | 12.46 | +2.28 |
27 | POLS | 0.77 | +2.19 |
28 | FLOW | 0.89 | +2.06 |
29 | ACA | 0.11 | +2.02 |
30 | ATM | 3.12 | +1.93 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.22 | -20.45 |
2 | PENDLE | 4.31 | -19.32 |
3 | SSV | 44.01 | -15.27 |
4 | COS | 0.01 | -12.63 |
5 | OM | 0.71 | -9.75 |
6 | ATA | 0.23 | -9.53 |
7 | OOKI | <0.01 | -8.73 |
8 | GLM | 0.50 | -8.15 |
9 | HIGH | 3.69 | -7.74 |
10 | LEVER | <0.01 | -7.62 |
11 | IRIS | 0.03 | -6.50 |
12 | ASR | 4.00 | -6.41 |
13 | MKR | 2,798.00 | -6.17 |
14 | AKRO | <0.01 | -5.01 |
15 | TAO | 393.60 | -4.77 |
16 | BAL | 3.66 | -4.69 |
17 | DYM | 3.38 | -3.98 |
18 | NMR | 23.60 | -3.91 |
19 | GAL | 3.48 | -3.90 |
20 | THETA | 2.16 | -3.57 |
21 | APE | 1.21 | -3.50 |
22 | POLYX | 0.36 | -3.49 |
23 | DAR | 0.15 | -3.29 |
24 | LOOM | 0.09 | -3.28 |
25 | ONG | 0.62 | -3.27 |
26 | ETHFI | 4.29 | -3.14 |
27 | METIS | 63.14 | -3.09 |
28 | CTSI | 0.20 | -3.05 |
29 | CHR | 0.30 | -3.01 |
30 | SNX | 2.84 | -3.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận