Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,195.50 | 1,765,835,290.10 |
2 | BTC | 69,037.79 | 850,745,206.61 |
3 | ETH | 3,792.71 | 684,044,568.44 |
4 | PEPE | <0.01 | 490,243,907.77 |
5 | SOL | 162.52 | 406,213,821.68 |
6 | DOGE | 0.17 | 262,297,646.63 |
7 | PEOPLE | 0.08 | 257,638,277.79 |
8 | WIF | 3.00 | 197,142,146.03 |
9 | BOME | 0.01 | 97,081,336.89 |
10 | BONK | <0.01 | 97,066,754.09 |
11 | ENA | 0.91 | 84,088,048.65 |
12 | NEAR | 8.03 | 83,788,375.46 |
13 | ETHFI | 5.03 | 79,476,559.41 |
14 | CHZ | 0.13 | 73,210,498.47 |
15 | UNI | 11.23 | 70,033,396.15 |
16 | FLOKI | <0.01 | 66,857,121.77 |
17 | XRP | 0.54 | 65,667,159.23 |
18 | LINK | 17.29 | 55,475,425.83 |
19 | RUNE | 6.68 | 45,147,951.42 |
20 | REZ | 0.14 | 39,963,195.22 |
21 | OP | 2.56 | 39,497,127.21 |
22 | WLD | 4.61 | 36,669,891.53 |
23 | ENS | 24.41 | 31,479,660.68 |
24 | LDO | 2.49 | 31,434,551.49 |
25 | FTM | 0.80 | 30,545,114.54 |
26 | RNDR | 10.03 | 30,457,010.86 |
27 | AVAX | 37.13 | 29,227,128.77 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 89.81 | +19.43 |
2 | CHZ | 0.13 | +11.86 |
3 | ASR | 4.05 | +11.72 |
4 | SANTOS | 7.10 | +9.49 |
5 | JUV | 2.54 | +8.82 |
6 | BAR | 2.76 | +8.81 |
7 | CITY | 3.40 | +8.70 |
8 | LAZIO | 2.88 | +8.07 |
9 | ACM | 2.38 | +7.47 |
10 | ATM | 3.07 | +7.45 |
11 | OMNI | 17.46 | +6.85 |
12 | PSG | 4.14 | +6.30 |
13 | OG | 4.55 | +5.66 |
14 | PORTO | 2.61 | +5.37 |
15 | JASMY | 0.02 | +5.34 |
16 | REZ | 0.14 | +4.09 |
17 | DYM | 2.91 | +3.55 |
18 | FLUX | 0.92 | +3.38 |
19 | WAN | 0.25 | +3.31 |
20 | HIGH | 4.60 | +3.31 |
21 | ALPINE | 2.00 | +2.99 |
22 | FOR | 0.02 | +2.89 |
23 | FARM | 73.79 | +2.82 |
24 | UNI | 11.23 | +2.69 |
25 | METIS | 78.04 | +2.59 |
26 | DEGO | 2.31 | +2.44 |
27 | PROS | 0.40 | +1.98 |
28 | ENS | 24.41 | +1.92 |
29 | POLYX | 0.46 | +1.91 |
30 | SXP | 0.35 | +1.87 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.08 | -13.73 |
2 | BNX | 1.30 | -12.81 |
3 | REN | 0.07 | -8.82 |
4 | OGN | 0.16 | -7.88 |
5 | BLZ | 0.25 | -7.72 |
6 | IMX | 2.39 | -6.42 |
7 | DF | 0.05 | -6.20 |
8 | GLMR | 0.30 | -5.91 |
9 | BONK | <0.01 | -5.82 |
10 | JTO | 3.59 | -5.74 |
11 | BOME | 0.01 | -5.72 |
12 | BAKE | 0.32 | -5.56 |
13 | RSR | <0.01 | -5.40 |
14 | RAY | 1.77 | -5.34 |
15 | RAD | 1.72 | -5.04 |
16 | KNC | 0.64 | -5.02 |
17 | 1000SATS | <0.01 | -4.95 |
18 | MAGIC | 0.81 | -4.93 |
19 | TAO | 417.70 | -4.90 |
20 | NFP | 0.46 | -4.77 |
21 | HOOK | 0.89 | -4.75 |
22 | MOVR | 15.14 | -4.70 |
23 | LDO | 2.49 | -4.67 |
24 | CHR | 0.35 | -4.35 |
25 | GMX | 31.69 | -4.35 |
26 | AGIX | 0.93 | -4.33 |
27 | LOKA | 0.26 | -4.32 |
28 | ACE | 5.24 | -4.24 |
29 | DAR | 0.16 | -4.23 |
30 | OCEAN | 0.94 | -4.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ hai (Mon) | 27-05-2024 | 19:00 |
2 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 21:00 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
8 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
10 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
11 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
12 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
19 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
21 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
24 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
25 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận