Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.40 | 2,083,335,073.40 |
2 | BTC | 62,542.01 | 1,288,732,959.26 |
3 | ETH | 2,973.20 | 685,311,873.54 |
4 | SOL | 145.14 | 387,752,224.67 |
5 | PEPE | <0.01 | 248,261,086.79 |
6 | DOGE | 0.14 | 153,099,350.24 |
7 | RUNE | 6.10 | 128,076,188.10 |
8 | WIF | 2.94 | 116,157,182.36 |
9 | XRP | 0.50 | 113,487,436.22 |
10 | BOME | 0.01 | 104,533,092.13 |
11 | WLD | 5.92 | 103,643,683.66 |
12 | RNDR | 11.07 | 95,820,367.21 |
13 | ENA | 0.83 | 64,288,203.24 |
14 | NEAR | 7.04 | 61,980,335.26 |
15 | JTO | 3.96 | 53,798,041.60 |
16 | AR | 39.82 | 45,415,487.03 |
17 | UMA | 4.23 | 42,266,349.97 |
18 | AVAX | 33.68 | 41,495,175.69 |
19 | PORTAL | 0.80 | 39,228,201.96 |
20 | FTM | 0.69 | 36,793,827.44 |
21 | ETHFI | 3.71 | 34,369,837.93 |
22 | ARKM | 2.61 | 32,182,461.15 |
23 | BONK | <0.01 | 30,844,411.15 |
24 | TNSR | 0.88 | 30,449,138.41 |
25 | ORDI | 36.79 | 29,304,497.40 |
26 | FLOKI | <0.01 | 28,540,517.69 |
27 | ADA | 0.45 | 28,361,820.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.33 | +10.95 |
2 | UMA | 4.23 | +9.02 |
3 | NMR | 28.01 | +8.99 |
4 | RUNE | 6.10 | +5.21 |
5 | ARKM | 2.61 | +4.96 |
6 | LSK | 1.95 | +4.83 |
7 | ASR | 3.73 | +4.62 |
8 | KP3R | 72.14 | +4.35 |
9 | SUSHI | 1.08 | +4.26 |
10 | JASMY | 0.02 | +3.92 |
11 | TIA | 9.38 | +3.88 |
12 | COMP | 55.75 | +3.74 |
13 | DATA | 0.05 | +3.34 |
14 | FLOKI | <0.01 | +2.95 |
15 | ETHFI | 3.71 | +2.75 |
16 | BONK | <0.01 | +2.67 |
17 | BTC | 62,542.01 | +2.66 |
18 | ICP | 12.10 | +2.60 |
19 | DOGE | 0.14 | +2.58 |
20 | WBTC | 62,443.20 | +2.57 |
21 | BCH | 443.20 | +2.57 |
22 | PEPE | <0.01 | +2.56 |
23 | RNDR | 11.07 | +2.40 |
24 | POLYX | 0.39 | +2.39 |
25 | WBETH | 3,087.51 | +2.31 |
26 | ETH | 2,973.20 | +2.14 |
27 | LINK | 13.63 | +2.10 |
28 | CITY | 3.35 | +2.07 |
29 | RIF | 0.16 | +2.07 |
30 | ADA | 0.45 | +1.96 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | -11.81 |
2 | AERGO | 0.13 | -9.86 |
3 | AUCTION | 15.79 | -8.89 |
4 | HIVE | 0.32 | -8.70 |
5 | PORTAL | 0.80 | -7.78 |
6 | FOR | 0.02 | -7.63 |
7 | LEVER | <0.01 | -7.24 |
8 | XVG | <0.01 | -6.99 |
9 | TNSR | 0.88 | -6.89 |
10 | PENDLE | 4.04 | -6.69 |
11 | IMX | 2.13 | -6.19 |
12 | AEVO | 1.17 | -6.18 |
13 | EPX | <0.01 | -5.32 |
14 | POLS | 0.69 | -4.72 |
15 | JTO | 3.96 | -4.67 |
16 | PHA | 0.18 | -4.49 |
17 | REQ | 0.12 | -4.41 |
18 | MOVR | 15.52 | -4.41 |
19 | REZ | 0.13 | -4.33 |
20 | VIC | 0.45 | -4.19 |
21 | HIFI | 0.76 | -4.09 |
22 | KEY | <0.01 | -4.05 |
23 | SAGA | 2.67 | -3.86 |
24 | LTO | 0.17 | -3.73 |
25 | CVC | 0.16 | -3.67 |
26 | CELR | 0.03 | -3.54 |
27 | IQ | <0.01 | -3.41 |
28 | YGG | 0.77 | -3.40 |
29 | BNX | 0.90 | -3.35 |
30 | ERN | 4.60 | -3.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận