Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.10 | 1,669,440,913.50 |
2 | BTC | 62,713.17 | 1,501,963,702.29 |
3 | PEPE | <0.01 | 958,179,267.52 |
4 | ETH | 2,921.60 | 750,813,399.33 |
5 | SOL | 145.55 | 457,852,346.11 |
6 | WIF | 2.97 | 261,768,297.21 |
7 | DOGE | 0.15 | 256,317,186.40 |
8 | FLOKI | <0.01 | 241,863,573.74 |
9 | BOME | 0.01 | 195,547,445.58 |
10 | XRP | 0.50 | 150,604,811.53 |
11 | WLD | 4.86 | 148,299,787.59 |
12 | ENA | 0.70 | 122,751,459.13 |
13 | RNDR | 10.07 | 99,411,505.55 |
14 | RUNE | 5.65 | 93,890,172.98 |
15 | BONK | <0.01 | 88,753,976.86 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 78,527,663.63 |
17 | NEAR | 7.11 | 72,066,567.60 |
18 | AEVO | 0.84 | 59,483,961.87 |
19 | AVAX | 32.99 | 47,447,780.57 |
20 | ICP | 12.10 | 45,626,184.12 |
21 | ORDI | 36.88 | 42,688,138.00 |
22 | SUI | 0.91 | 37,737,993.58 |
23 | OP | 2.33 | 37,296,315.26 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 35,322,069.17 |
25 | MATIC | 0.66 | 34,832,261.00 |
26 | LTC | 78.99 | 33,064,727.40 |
27 | LINK | 13.20 | 32,093,223.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.31 | +18.60 |
2 | FLOKI | <0.01 | +16.82 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +11.30 |
4 | CYBER | 7.93 | +8.05 |
5 | ORN | 1.36 | +7.41 |
6 | AR | 41.33 | +6.64 |
7 | BNX | 0.97 | +5.76 |
8 | PEPE | <0.01 | +5.60 |
9 | WAVES | 2.38 | +5.39 |
10 | CVP | 0.36 | +4.77 |
11 | XNO | 1.09 | +4.72 |
12 | BONK | <0.01 | +4.58 |
13 | MBL | <0.01 | +4.47 |
14 | TKO | 0.40 | +4.15 |
15 | FOR | 0.02 | +4.02 |
16 | VIC | 0.42 | +4.00 |
17 | BICO | 0.44 | +3.93 |
18 | CREAM | 43.90 | +3.83 |
19 | ENJ | 0.29 | +3.62 |
20 | VITE | 0.02 | +3.49 |
21 | OGN | 0.13 | +3.48 |
22 | AXL | 0.98 | +3.47 |
23 | PENDLE | 4.10 | +3.44 |
24 | ILV | 80.89 | +3.36 |
25 | DIA | 0.44 | +3.31 |
26 | ASR | 3.73 | +3.24 |
27 | FIO | 0.03 | +3.22 |
28 | BETA | 0.06 | +3.17 |
29 | W | 0.54 | +3.04 |
30 | TAO | 352.80 | +2.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.84 | -21.52 |
2 | ARK | 0.79 | -8.26 |
3 | LSK | 1.82 | -7.79 |
4 | NTRN | 0.60 | -7.62 |
5 | OMNI | 13.94 | -7.07 |
6 | OP | 2.33 | -5.75 |
7 | RARE | 0.12 | -5.68 |
8 | WLD | 4.86 | -5.63 |
9 | CHR | 0.28 | -5.43 |
10 | UMA | 3.64 | -5.41 |
11 | ENA | 0.70 | -5.39 |
12 | GLMR | 0.25 | -5.33 |
13 | TIA | 8.18 | -5.32 |
14 | CITY | 3.12 | -5.31 |
15 | AI | 1.04 | -4.95 |
16 | LEVER | <0.01 | -4.90 |
17 | ACE | 4.52 | -4.61 |
18 | MAV | 0.33 | -4.55 |
19 | LDO | 1.61 | -4.51 |
20 | POND | 0.02 | -4.29 |
21 | CFX | 0.20 | -4.23 |
22 | SAGA | 2.17 | -4.18 |
23 | STX | 1.92 | -4.16 |
24 | BOME | 0.01 | -3.85 |
25 | PHA | 0.17 | -3.49 |
26 | XAI | 0.59 | -3.46 |
27 | ARKM | 2.26 | -3.36 |
28 | BLUR | 0.34 | -3.30 |
29 | POLYX | 0.36 | -3.16 |
30 | MINA | 0.74 | -3.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận