Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,194.80 | 1,716,310,817.40 |
2 | BTC | 68,968.27 | 762,474,918.70 |
3 | ETH | 3,803.00 | 698,428,082.71 |
4 | PEPE | <0.01 | 614,190,801.64 |
5 | SOL | 163.40 | 402,144,155.30 |
6 | DOGE | 0.17 | 244,154,483.10 |
7 | PEOPLE | 0.08 | 234,738,098.95 |
8 | WIF | 3.02 | 182,437,265.61 |
9 | BONK | <0.01 | 87,351,329.67 |
10 | BOME | 0.01 | 83,958,103.94 |
11 | ETHFI | 5.09 | 78,514,024.53 |
12 | CHZ | 0.13 | 78,330,757.74 |
13 | NEAR | 8.03 | 77,338,145.90 |
14 | ENA | 0.92 | 76,619,187.32 |
15 | UNI | 11.51 | 72,021,201.97 |
16 | FLOKI | <0.01 | 65,448,472.13 |
17 | XRP | 0.53 | 61,705,608.70 |
18 | LINK | 17.22 | 55,160,504.22 |
19 | LDO | 2.65 | 42,404,555.75 |
20 | RUNE | 6.65 | 40,188,281.08 |
21 | OP | 2.57 | 38,317,230.13 |
22 | REZ | 0.14 | 38,124,650.84 |
23 | ENS | 24.94 | 37,007,026.75 |
24 | WLD | 4.60 | 33,691,746.45 |
25 | AVAX | 37.15 | 28,049,020.96 |
26 | RNDR | 10.02 | 26,858,177.90 |
27 | FTM | 0.80 | 26,352,339.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VTHO | <0.01 | +16.24 |
2 | BAR | 2.92 | +16.13 |
3 | FOR | 0.02 | +12.65 |
4 | CHZ | 0.13 | +12.23 |
5 | FIDA | 0.32 | +12.16 |
6 | CREAM | 82.10 | +8.17 |
7 | JASMY | 0.02 | +8.08 |
8 | OMNI | 17.75 | +8.03 |
9 | EPX | <0.01 | +7.33 |
10 | PEPE | <0.01 | +6.43 |
11 | LDO | 2.65 | +6.26 |
12 | ATM | 3.03 | +6.14 |
13 | ASR | 3.85 | +6.12 |
14 | CITY | 3.29 | +6.09 |
15 | METIS | 79.64 | +6.05 |
16 | TROY | <0.01 | +6.02 |
17 | WAN | 0.26 | +5.84 |
18 | ACM | 2.34 | +5.75 |
19 | ENS | 24.94 | +5.72 |
20 | JUV | 2.45 | +5.14 |
21 | OOKI | <0.01 | +5.10 |
22 | UNI | 11.51 | +5.07 |
23 | AUCTION | 17.81 | +4.95 |
24 | HIGH | 4.71 | +4.90 |
25 | LAZIO | 2.78 | +4.82 |
26 | SANTOS | 6.87 | +4.55 |
27 | PSG | 4.03 | +4.32 |
28 | DEGO | 2.35 | +4.26 |
29 | AKRO | <0.01 | +3.94 |
30 | TKO | 0.44 | +3.79 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REN | 0.07 | -10.96 |
2 | PEOPLE | 0.08 | -7.60 |
3 | OGN | 0.16 | -7.17 |
4 | BNX | 1.30 | -7.11 |
5 | BLZ | 0.25 | -6.57 |
6 | CHR | 0.35 | -5.53 |
7 | BAKE | 0.32 | -5.38 |
8 | RAD | 1.72 | -5.07 |
9 | DF | 0.05 | -4.76 |
10 | BICO | 0.58 | -4.64 |
11 | IMX | 2.38 | -4.60 |
12 | JTO | 3.60 | -4.54 |
13 | SXP | 0.36 | -4.46 |
14 | RSR | <0.01 | -4.30 |
15 | LTO | 0.22 | -4.19 |
16 | DAR | 0.16 | -4.07 |
17 | OMG | 0.72 | -3.90 |
18 | ACE | 5.25 | -3.64 |
19 | ONE | 0.02 | -3.48 |
20 | MAV | 0.45 | -3.46 |
21 | MAGIC | 0.81 | -3.37 |
22 | USTC | 0.02 | -3.37 |
23 | LOKA | 0.26 | -3.36 |
24 | HOOK | 0.89 | -3.27 |
25 | ARKM | 2.23 | -3.25 |
26 | NFP | 0.46 | -3.25 |
27 | MOVR | 15.16 | -3.15 |
28 | SPELL | <0.01 | -3.09 |
29 | KNC | 0.65 | -3.05 |
30 | GLMR | 0.30 | -3.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ hai (Mon) | 27-05-2024 | 19:00 |
2 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 21:00 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
8 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
10 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
11 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
12 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
19 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
21 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
24 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
25 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận