Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
65,561.86 | 1,147,508,157.61 |
2 | ![]() |
3,520.88 | 951,953,318.97 |
3 | ![]() |
1,292.10 | 902,203,297.80 |
4 | ![]() |
4,044.00 | 639,750,373.00 |
5 | ![]() |
143.76 | 383,163,444.00 |
6 | ![]() |
<0.01 | 277,646,293.70 |
7 | ![]() |
0.25 | 232,238,964.94 |
8 | ![]() |
0.52 | 209,635,614.69 |
9 | ![]() |
4.48 | 187,046,908.05 |
10 | ![]() |
2.35 | 138,912,506.97 |
11 | ![]() |
0.09 | 107,176,197.42 |
12 | ![]() |
3.88 | 98,991,190.95 |
13 | ![]() |
0.33 | 92,602,998.13 |
14 | ![]() |
0.13 | 91,104,142.57 |
15 | ![]() |
<0.01 | 77,432,888.81 |
16 | ![]() |
3.53 | 62,130,885.54 |
17 | ![]() |
41.77 | 60,656,490.52 |
18 | ![]() |
0.46 | 58,442,150.35 |
19 | ![]() |
0.04 | 55,116,350.75 |
20 | ![]() |
5.28 | 54,364,482.94 |
21 | ![]() |
<0.01 | 51,164,245.84 |
22 | ![]() |
11.07 | 50,328,573.57 |
23 | ![]() |
7.79 | 49,005,061.35 |
24 | ![]() |
3.18 | 47,285,337.99 |
25 | ![]() |
0.69 | 44,960,386.33 |
26 | ![]() |
2.11 | 43,860,144.32 |
27 | ![]() |
22.31 | 43,442,794.45 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
4.48 | -18.55 |
2 | ![]() |
<0.01 | -17.42 |
3 | ![]() |
<0.01 | -16.30 |
4 | ![]() |
0.05 | -16.08 |
5 | ![]() |
0.05 | -15.99 |
6 | ![]() |
3.76 | -15.54 |
7 | ![]() |
0.64 | -15.52 |
8 | ![]() |
0.53 | -15.02 |
9 | ![]() |
<0.01 | -15.01 |
10 | ![]() |
0.06 | -15.00 |
11 | ![]() |
0.37 | -14.43 |
12 | ![]() |
0.04 | -14.41 |
13 | ![]() |
0.09 | -14.37 |
14 | ![]() |
<0.01 | -14.34 |
15 | ![]() |
0.22 | -14.04 |
16 | ![]() |
0.09 | -13.80 |
17 | ![]() |
0.38 | -13.45 |
18 | ![]() |
0.35 | -13.28 |
19 | ![]() |
3.44 | -13.04 |
20 | ![]() |
1.79 | -12.97 |
21 | ![]() |
1.80 | -12.55 |
22 | ![]() |
0.35 | -12.45 |
23 | ![]() |
0.05 | -12.36 |
24 | ![]() |
0.72 | -12.27 |
25 | ![]() |
0.06 | -12.23 |
26 | ![]() |
0.24 | -12.18 |
27 | ![]() |
0.06 | -12.07 |
28 | ![]() |
0.16 | -12.01 |
29 | ![]() |
0.36 | -11.95 |
30 | ![]() |
0.20 | -11.90 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.30 |
5.5 |
2.2 |
Europe : ECB | 2.60 |
4.25 |
1.65 |
United Kingdom : BOE | 2.30 |
5.25 |
2.95 |
China : PBC | 0.30 |
3.45 |
3.15 |
Japan : BOJ | 2.50 |
0.1 |
2.4 |
India : CBOI | 4.75 |
6.5 |
1.75 |