Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,338.70 | 2,732,928,530.50 |
2 | ![]() |
61,357.11 | 1,690,463,121.80 |
3 | ![]() |
3,372.00 | 707,300,014.36 |
4 | ![]() |
4,032.00 | 625,046,424.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 486,058,476.85 |
6 | ![]() |
136.77 | 417,755,680.11 |
7 | ![]() |
2.00 | 216,255,528.14 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,760,055.22 |
9 | ![]() |
0.12 | 83,501,167.19 |
10 | ![]() |
0.70 | 78,520,750.08 |
11 | ![]() |
<0.01 | 73,481,313.59 |
12 | ![]() |
37.41 | 68,855,378.64 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,042,876.13 |
14 | ![]() |
<0.01 | 53,880,236.63 |
15 | ![]() |
25.88 | 49,234,135.30 |
16 | ![]() |
3.56 | 47,789,986.94 |
17 | ![]() |
<0.01 | 47,005,811.00 |
18 | ![]() |
5.20 | 46,115,322.94 |
19 | ![]() |
0.16 | 37,958,751.60 |
20 | ![]() |
2.81 | 35,301,018.48 |
21 | ![]() |
0.57 | 34,993,861.86 |
22 | ![]() |
4.12 | 34,097,218.92 |
23 | ![]() |
0.12 | 31,842,464.39 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,039,748.00 |
25 | ![]() |
2.64 | 30,198,967.72 |
26 | ![]() |
2.37 | 29,589,142.93 |
27 | ![]() |
24.62 | 29,447,841.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.64 | +41.36 |
2 | ![]() |
3.32 | +15.26 |
3 | ![]() |
1.17 | +8.50 |
4 | ![]() |
3.29 | +8.45 |
5 | ![]() |
1.73 | +7.63 |
6 | ![]() |
24.62 | +6.40 |
7 | ![]() |
3.20 | +5.78 |
8 | ![]() |
<0.01 | +5.48 |
9 | ![]() |
2.00 | +5.12 |
10 | ![]() |
3.56 | +4.90 |
11 | ![]() |
<0.01 | +4.68 |
12 | ![]() |
0.31 | +4.54 |
13 | ![]() |
0.72 | +4.08 |
14 | ![]() |
0.72 | +3.94 |
15 | ![]() |
0.22 | +3.63 |
16 | ![]() |
4.98 | +3.60 |
17 | ![]() |
37.41 | +3.54 |
18 | ![]() |
0.39 | +3.44 |
19 | ![]() |
2.68 | +3.16 |
20 | ![]() |
0.26 | +3.15 |
21 | ![]() |
0.02 | +3.02 |
22 | ![]() |
0.18 | +2.92 |
23 | ![]() |
0.09 | +2.89 |
24 | ![]() |
0.36 | +2.82 |
25 | ![]() |
25.88 | +2.58 |
26 | ![]() |
0.22 | +2.17 |
27 | ![]() |
0.16 | +2.09 |
28 | ![]() |
0.58 | +1.98 |
29 | ![]() |
0.14 | +1.95 |
30 | ![]() |
0.08 | +1.88 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
64.71 | -7.90 |
2 | ![]() |
5.20 | -6.93 |
3 | ![]() |
0.24 | -6.28 |
4 | ![]() |
0.28 | -6.11 |
5 | ![]() |
27.88 | -5.81 |
6 | ![]() |
5.48 | -5.58 |
7 | ![]() |
6.57 | -5.20 |
8 | ![]() |
0.03 | -5.17 |
9 | ![]() |
0.45 | -4.78 |
10 | ![]() |
0.14 | -4.66 |
11 | ![]() |
0.75 | -4.42 |
12 | ![]() |
0.85 | -4.38 |
13 | ![]() |
0.39 | -4.37 |
14 | ![]() |
0.14 | -4.25 |
15 | ![]() |
0.57 | -4.14 |
16 | ![]() |
0.70 | -4.07 |
17 | ![]() |
2.25 | -4.01 |
18 | ![]() |
0.47 | -3.86 |
19 | ![]() |
2.64 | -3.79 |
20 | ![]() |
<0.01 | -3.65 |
21 | ![]() |
2.81 | -3.60 |
22 | ![]() |
0.36 | -3.53 |
23 | ![]() |
0.20 | -3.48 |
24 | ![]() |
0.71 | -3.47 |
25 | ![]() |
23.22 | -3.45 |
26 | ![]() |
1.35 | -3.36 |
27 | ![]() |
0.16 | -3.21 |
28 | ![]() |
0.12 | -3.20 |
29 | ![]() |
1.33 | -3.19 |
30 | ![]() |
<0.01 | -3.15 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận