Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,338.80 | 2,719,495,620.90 |
2 | ![]() |
61,408.00 | 1,697,389,637.14 |
3 | ![]() |
3,376.38 | 709,711,812.85 |
4 | ![]() |
4,023.00 | 624,036,064.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 486,696,598.42 |
6 | ![]() |
136.79 | 422,464,751.41 |
7 | ![]() |
2.00 | 216,480,781.93 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,658,353.60 |
9 | ![]() |
0.12 | 83,676,822.35 |
10 | ![]() |
0.69 | 78,910,380.97 |
11 | ![]() |
<0.01 | 73,423,762.27 |
12 | ![]() |
37.40 | 68,945,108.65 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,460,267.55 |
14 | ![]() |
<0.01 | 54,244,244.59 |
15 | ![]() |
3.57 | 48,128,397.67 |
16 | ![]() |
<0.01 | 46,977,884.85 |
17 | ![]() |
26.00 | 46,791,168.82 |
18 | ![]() |
5.19 | 46,411,082.34 |
19 | ![]() |
0.16 | 37,865,491.66 |
20 | ![]() |
0.57 | 35,037,691.42 |
21 | ![]() |
2.82 | 34,973,846.76 |
22 | ![]() |
4.13 | 34,054,219.69 |
23 | ![]() |
0.12 | 31,743,224.58 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,402,780.52 |
25 | ![]() |
2.65 | 30,297,661.39 |
26 | ![]() |
2.37 | 29,817,780.28 |
27 | ![]() |
24.58 | 29,420,130.69 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.60 | +37.76 |
2 | ![]() |
3.22 | +11.54 |
3 | ![]() |
1.17 | +10.74 |
4 | ![]() |
3.35 | +10.36 |
5 | ![]() |
1.72 | +6.27 |
6 | ![]() |
3.57 | +5.84 |
7 | ![]() |
24.58 | +5.63 |
8 | ![]() |
3.20 | +5.20 |
9 | ![]() |
<0.01 | +5.02 |
10 | ![]() |
0.26 | +4.20 |
11 | ![]() |
0.72 | +4.07 |
12 | ![]() |
<0.01 | +4.07 |
13 | ![]() |
2.00 | +3.97 |
14 | ![]() |
0.31 | +3.68 |
15 | ![]() |
0.22 | +3.43 |
16 | ![]() |
0.36 | +3.33 |
17 | ![]() |
26.00 | +3.26 |
18 | ![]() |
0.72 | +3.01 |
19 | ![]() |
4.98 | +2.98 |
20 | ![]() |
0.39 | +2.95 |
21 | ![]() |
37.40 | +2.69 |
22 | ![]() |
2.68 | +2.65 |
23 | ![]() |
0.02 | +2.45 |
24 | ![]() |
0.09 | +2.32 |
25 | ![]() |
0.16 | +2.15 |
26 | ![]() |
0.18 | +2.10 |
27 | ![]() |
0.22 | +2.02 |
28 | ![]() |
0.14 | +1.87 |
29 | ![]() |
0.12 | +1.78 |
30 | ![]() |
0.08 | +1.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
5.19 | -7.60 |
2 | ![]() |
65.05 | -7.38 |
3 | ![]() |
0.24 | -6.88 |
4 | ![]() |
27.93 | -6.51 |
5 | ![]() |
0.28 | -6.50 |
6 | ![]() |
5.51 | -5.93 |
7 | ![]() |
6.58 | -5.60 |
8 | ![]() |
0.03 | -5.19 |
9 | ![]() |
0.85 | -4.85 |
10 | ![]() |
0.45 | -4.83 |
11 | ![]() |
0.14 | -4.79 |
12 | ![]() |
0.57 | -4.75 |
13 | ![]() |
0.47 | -4.58 |
14 | ![]() |
0.39 | -4.44 |
15 | ![]() |
2.25 | -4.34 |
16 | ![]() |
0.14 | -4.26 |
17 | ![]() |
0.12 | -4.26 |
18 | ![]() |
0.76 | -4.26 |
19 | ![]() |
0.71 | -4.25 |
20 | ![]() |
0.20 | -4.12 |
21 | ![]() |
2.82 | -4.04 |
22 | ![]() |
0.36 | -3.95 |
23 | ![]() |
1.35 | -3.91 |
24 | ![]() |
0.02 | -3.87 |
25 | ![]() |
3.57 | -3.82 |
26 | ![]() |
2.65 | -3.81 |
27 | ![]() |
23.25 | -3.65 |
28 | ![]() |
1.56 | -3.59 |
29 | ![]() |
7.50 | -3.59 |
30 | ![]() |
0.69 | -3.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận