Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,175.00 | 1,553,113,789.60 |
2 | ETH | 3,926.30 | 1,383,965,216.46 |
3 | BTC | 68,733.05 | 1,050,123,183.17 |
4 | PEPE | <0.01 | 839,184,320.66 |
5 | SOL | 167.60 | 521,013,143.75 |
6 | FLOKI | <0.01 | 224,533,787.32 |
7 | PEOPLE | 0.08 | 224,243,260.04 |
8 | WIF | 3.26 | 189,491,241.35 |
9 | DOGE | 0.17 | 182,171,869.09 |
10 | BONK | <0.01 | 154,440,020.57 |
11 | JASMY | 0.03 | 141,849,778.87 |
12 | BOME | 0.01 | 128,199,475.62 |
13 | ETHFI | 5.13 | 123,946,858.00 |
14 | ENA | 0.91 | 110,246,755.57 |
15 | ORDI | 39.99 | 109,565,592.94 |
16 | XRP | 0.53 | 103,621,798.49 |
17 | ENS | 26.09 | 89,675,453.84 |
18 | OP | 2.58 | 72,612,574.02 |
19 | REZ | 0.16 | 69,908,850.93 |
20 | NEAR | 7.73 | 64,073,435.60 |
21 | RUNE | 6.95 | 61,531,194.28 |
22 | UNI | 11.10 | 52,478,695.95 |
23 | TRU | 0.17 | 51,784,349.75 |
24 | OMNI | 20.64 | 51,034,779.26 |
25 | LDO | 2.61 | 49,632,002.82 |
26 | LINK | 17.45 | 45,452,252.10 |
27 | SAGA | 2.76 | 41,352,878.09 |
28 | AVAX | 37.59 | 37,161,891.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FLOKI | <0.01 | +19.95 |
2 | OMNI | 20.64 | +18.01 |
3 | REZ | 0.16 | +15.63 |
4 | SAGA | 2.76 | +15.52 |
5 | JASMY | 0.03 | +13.70 |
6 | SPELL | <0.01 | +12.12 |
7 | AGLD | 1.35 | +11.85 |
8 | KNC | 0.72 | +11.36 |
9 | API3 | 2.98 | +9.46 |
10 | TRU | 0.17 | +9.22 |
11 | WOO | 0.36 | +7.64 |
12 | WIF | 3.26 | +7.55 |
13 | BOND | 3.39 | +7.45 |
14 | PORTAL | 0.89 | +7.45 |
15 | DYM | 3.06 | +7.29 |
16 | SNX | 3.13 | +7.09 |
17 | GAL | 3.86 | +7.08 |
18 | VANRY | 0.20 | +7.02 |
19 | JOE | 0.49 | +7.00 |
20 | HIGH | 5.02 | +6.97 |
21 | XVS | 10.20 | +6.25 |
22 | MANTA | 1.79 | +6.03 |
23 | PIXEL | 0.42 | +5.99 |
24 | NFP | 0.49 | +5.83 |
25 | BONK | <0.01 | +5.61 |
26 | XVG | <0.01 | +5.56 |
27 | OM | 0.69 | +5.48 |
28 | STRK | 1.30 | +5.34 |
29 | MEME | 0.03 | +5.16 |
30 | BLZ | 0.26 | +5.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BAR | 2.56 | -11.12 |
2 | FIDA | 0.29 | -9.46 |
3 | FOR | 0.02 | -8.12 |
4 | EDU | 0.97 | -6.94 |
5 | PSG | 3.80 | -6.58 |
6 | ASR | 3.61 | -6.16 |
7 | CITY | 3.11 | -6.13 |
8 | VTHO | <0.01 | -5.98 |
9 | ACM | 2.20 | -5.85 |
10 | JUV | 2.31 | -5.76 |
11 | SSV | 46.80 | -5.13 |
12 | ATM | 2.88 | -4.95 |
13 | SANTOS | 6.57 | -4.80 |
14 | TROY | <0.01 | -4.65 |
15 | CREAM | 78.92 | -4.17 |
16 | POLYX | 0.44 | -4.15 |
17 | NEAR | 7.73 | -3.94 |
18 | UNI | 11.10 | -3.60 |
19 | NULS | 0.61 | -3.41 |
20 | SKL | 0.09 | -3.10 |
21 | YGG | 1.00 | -3.07 |
22 | TNSR | 1.03 | -3.06 |
23 | DUSK | 0.41 | -2.99 |
24 | GNO | 359.70 | -2.89 |
25 | TFUEL | 0.10 | -2.76 |
26 | ALPINE | 1.86 | -2.67 |
27 | BLUR | 0.44 | -2.63 |
28 | OOKI | <0.01 | -2.62 |
29 | BAKE | 0.32 | -2.56 |
30 | ARDR | 0.10 | -2.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ hai (Mon) | 27-05-2024 | 19:00 |
2 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 21:00 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
8 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
10 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
11 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
12 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
19 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
21 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
24 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
25 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |