Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,331.20 | 2,830,834,836.50 |
2 | BTC | 61,960.00 | 1,882,045,336.25 |
3 | ETH | 3,394.09 | 772,984,496.89 |
4 | COP | 4,030.00 | 635,378,749.00 |
5 | SOL | 138.44 | 530,733,428.78 |
6 | PEPE | <0.01 | 501,673,161.01 |
7 | WIF | 2.05 | 240,941,825.83 |
8 | XRP | 0.48 | 114,922,739.29 |
9 | LISTA | 0.69 | 104,204,063.84 |
10 | DOGE | 0.13 | 103,781,633.18 |
11 | FLOKI | <0.01 | 77,492,460.61 |
12 | ORDI | 38.62 | 76,101,549.46 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 68,573,905.44 |
14 | BONK | <0.01 | 65,653,359.80 |
15 | IO | 3.53 | 50,448,795.86 |
16 | NEAR | 5.39 | 48,219,207.60 |
17 | BOME | <0.01 | 46,778,478.94 |
18 | ZK | 0.17 | 46,229,922.75 |
19 | LDO | 2.36 | 35,702,566.68 |
20 | AVAX | 25.45 | 35,570,681.27 |
21 | FTM | 0.58 | 35,431,726.45 |
22 | WLD | 2.86 | 34,913,900.50 |
23 | ZRO | 2.71 | 33,988,036.01 |
24 | RUNE | 4.22 | 33,396,335.57 |
25 | PENDLE | 5.64 | 31,969,346.15 |
26 | RNDR | 7.65 | 30,767,039.82 |
27 | CRV | 0.32 | 29,735,720.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ORN | 1.83 | +15.71 |
2 | BNX | 1.19 | +15.59 |
3 | BLZ | 0.27 | +13.18 |
4 | STX | 1.78 | +9.02 |
5 | PEPE | <0.01 | +8.98 |
6 | ENS | 25.22 | +7.64 |
7 | DUSK | 0.32 | +7.41 |
8 | MBL | <0.01 | +6.64 |
9 | MKR | 2,346.00 | +6.64 |
10 | WIF | 2.05 | +6.51 |
11 | SC | <0.01 | +6.15 |
12 | IQ | <0.01 | +5.54 |
13 | ORDI | 38.62 | +5.32 |
14 | ANKR | 0.03 | +4.60 |
15 | WOO | 0.22 | +4.08 |
16 | KLAY | 0.16 | +3.92 |
17 | MAGIC | 0.63 | +3.72 |
18 | STRAX | 0.05 | +3.71 |
19 | THETA | 1.62 | +3.64 |
20 | AERGO | 0.09 | +3.52 |
21 | IO | 3.53 | +3.40 |
22 | STORJ | 0.40 | +3.24 |
23 | ILV | 67.09 | +3.06 |
24 | BICO | 0.40 | +2.97 |
25 | PUNDIX | 0.38 | +2.84 |
26 | STMX | <0.01 | +2.84 |
27 | BONK | <0.01 | +2.82 |
28 | DOGE | 0.13 | +2.77 |
29 | LEVER | <0.01 | +2.77 |
30 | COMBO | 0.67 | +2.75 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 66.99 | -6.32 |
2 | PENDLE | 5.64 | -5.70 |
3 | HARD | 0.13 | -5.61 |
4 | BLUR | 0.24 | -5.44 |
5 | ZRO | 2.71 | -5.34 |
6 | MTL | 1.33 | -4.88 |
7 | CVX | 2.87 | -4.78 |
8 | WLD | 2.86 | -4.29 |
9 | SAGA | 1.48 | -4.23 |
10 | ADX | 0.17 | -4.15 |
11 | AI | 0.70 | -3.99 |
12 | MAV | 0.29 | -3.91 |
13 | AXL | 0.56 | -3.87 |
14 | FTM | 0.58 | -3.77 |
15 | VOXEL | 0.17 | -3.58 |
16 | GNO | 286.40 | -3.57 |
17 | NEAR | 5.39 | -3.49 |
18 | SUI | 0.87 | -3.48 |
19 | JASMY | 0.03 | -3.27 |
20 | PORTAL | 0.50 | -3.17 |
21 | FIS | 0.39 | -3.08 |
22 | XAI | 0.48 | -2.93 |
23 | RPL | 22.60 | -2.84 |
24 | TIA | 6.73 | -2.75 |
25 | CHESS | 0.14 | -2.71 |
26 | SEI | 0.37 | -2.68 |
27 | RNDR | 7.65 | -2.60 |
28 | ONG | 0.36 | -2.50 |
29 | HIGH | 2.00 | -2.48 |
30 | LDO | 2.36 | -2.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận