Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,285.80 | 902,502,900.40 |
2 | ![]() |
4,037.00 | 691,263,823.00 |
3 | ![]() |
66,599.41 | 597,787,599.00 |
4 | ![]() |
3,592.71 | 505,639,642.17 |
5 | ![]() |
<0.01 | 187,150,161.15 |
6 | ![]() |
148.00 | 185,979,857.61 |
7 | ![]() |
5.44 | 173,899,308.35 |
8 | ![]() |
0.49 | 111,101,975.04 |
9 | ![]() |
2.56 | 95,353,821.44 |
10 | ![]() |
0.11 | 73,760,690.22 |
11 | ![]() |
0.32 | 62,281,457.43 |
12 | ![]() |
0.40 | 53,860,987.66 |
13 | ![]() |
<0.01 | 46,333,536.29 |
14 | ![]() |
4.08 | 45,322,107.33 |
15 | ![]() |
0.14 | 39,934,873.35 |
16 | ![]() |
0.01 | 38,208,015.15 |
17 | ![]() |
0.76 | 35,425,372.83 |
18 | ![]() |
45.69 | 32,405,370.51 |
19 | ![]() |
0.04 | 31,637,889.23 |
20 | ![]() |
11.48 | 30,595,949.71 |
21 | ![]() |
24.37 | 30,351,354.00 |
22 | ![]() |
3.44 | 27,387,483.14 |
23 | ![]() |
25.03 | 26,205,922.78 |
24 | ![]() |
<0.01 | 25,868,249.30 |
25 | ![]() |
2.20 | 25,056,156.47 |
26 | ![]() |
29.87 | 24,739,281.65 |
27 | ![]() |
0.62 | 24,215,132.33 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.51 | +21.32 |
2 | ![]() |
0.02 | +16.27 |
3 | ![]() |
1.81 | +12.78 |
4 | ![]() |
28.78 | +11.98 |
5 | ![]() |
<0.01 | +10.67 |
6 | ![]() |
2.76 | +9.88 |
7 | ![]() |
2.56 | +8.85 |
8 | ![]() |
0.04 | +8.40 |
9 | ![]() |
0.67 | +8.35 |
10 | ![]() |
5.68 | +7.39 |
11 | ![]() |
2.20 | +7.28 |
12 | ![]() |
3.74 | +6.77 |
13 | ![]() |
3.01 | +6.02 |
14 | ![]() |
0.54 | +5.49 |
15 | ![]() |
0.36 | +5.34 |
16 | ![]() |
0.40 | +5.22 |
17 | ![]() |
0.06 | +5.22 |
18 | ![]() |
5.44 | +4.86 |
19 | ![]() |
2,408.00 | +4.61 |
20 | ![]() |
24.37 | +4.37 |
21 | ![]() |
0.52 | +4.08 |
22 | ![]() |
0.78 | +3.58 |
23 | ![]() |
0.32 | +3.35 |
24 | ![]() |
8.27 | +3.19 |
25 | ![]() |
<0.01 | +2.89 |
26 | ![]() |
<0.01 | +2.88 |
27 | ![]() |
0.76 | +2.83 |
28 | ![]() |
313.30 | +2.65 |
29 | ![]() |
0.42 | +2.65 |
30 | ![]() |
0.97 | +2.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.40 | -10.97 |
2 | ![]() |
0.02 | -8.33 |
3 | ![]() |
1.39 | -7.48 |
4 | ![]() |
0.17 | -6.84 |
5 | ![]() |
0.71 | -6.75 |
6 | ![]() |
0.02 | -6.60 |
7 | ![]() |
0.06 | -6.24 |
8 | ![]() |
<0.01 | -6.04 |
9 | ![]() |
1.05 | -5.58 |
10 | ![]() |
<0.01 | -5.32 |
11 | ![]() |
0.08 | -5.06 |
12 | ![]() |
0.40 | -4.65 |
13 | ![]() |
1.91 | -4.55 |
14 | ![]() |
0.76 | -4.43 |
15 | ![]() |
2.04 | -4.31 |
16 | ![]() |
0.36 | -3.93 |
17 | ![]() |
21.03 | -3.89 |
18 | ![]() |
0.38 | -3.79 |
19 | ![]() |
0.48 | -3.76 |
20 | ![]() |
<0.01 | -3.75 |
21 | ![]() |
<0.01 | -3.54 |
22 | ![]() |
<0.01 | -3.48 |
23 | ![]() |
2.38 | -3.02 |
24 | ![]() |
1.71 | -2.95 |
25 | ![]() |
3.36 | -2.92 |
26 | ![]() |
3.05 | -2.84 |
27 | ![]() |
25.03 | -2.68 |
28 | ![]() |
0.31 | -2.67 |
29 | ![]() |
0.25 | -2.64 |
30 | ![]() |
332.50 | -2.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |
bình luận
bình luận