Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 1,454,162,122.90 |
2 | ETH | 3,328.69 | 1,093,460,432.41 |
3 | BTC | 63,754.32 | 1,024,992,635.51 |
4 | SOL | 142.96 | 456,845,554.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 245,308,942.35 |
6 | ETHFI | 4.66 | 222,427,362.08 |
7 | NEAR | 7.20 | 140,286,235.15 |
8 | ENA | 0.88 | 123,259,067.09 |
9 | OP | 2.75 | 117,820,146.47 |
10 | BONK | <0.01 | 105,207,013.30 |
11 | WIF | 2.78 | 95,512,299.86 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,030,186.13 |
13 | GLM | 0.52 | 83,720,262.15 |
14 | BOME | 0.01 | 70,834,975.38 |
15 | XRP | 0.52 | 62,252,109.01 |
16 | ETC | 28.94 | 59,644,744.48 |
17 | RUNE | 5.25 | 51,797,509.96 |
18 | AVAX | 35.08 | 50,772,478.88 |
19 | WLD | 4.87 | 43,756,382.99 |
20 | MATIC | 0.74 | 43,724,369.27 |
21 | AR | 37.02 | 42,238,015.86 |
22 | STRK | 1.29 | 41,528,386.80 |
23 | COS | 0.02 | 40,043,405.80 |
24 | ATA | 0.25 | 38,950,689.49 |
25 | FLOKI | <0.01 | 37,599,649.08 |
26 | LTC | 84.96 | 37,274,457.37 |
27 | LEVER | <0.01 | 36,974,850.76 |
28 | SSV | 53.19 | 36,153,864.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +28.89 |
2 | ETHFI | 4.66 | +25.83 |
3 | AKRO | <0.01 | +13.35 |
4 | COMBO | 0.83 | +12.96 |
5 | AR | 37.02 | +12.33 |
6 | OAX | 0.23 | +10.75 |
7 | ONG | 0.65 | +9.86 |
8 | OP | 2.75 | +9.56 |
9 | METIS | 68.92 | +9.28 |
10 | SSV | 53.19 | +7.85 |
11 | W | 0.65 | +7.60 |
12 | ENS | 16.64 | +7.49 |
13 | VANRY | 0.18 | +7.33 |
14 | OM | 0.78 | +7.11 |
15 | SAGA | 3.94 | +6.24 |
16 | AEVO | 1.60 | +6.09 |
17 | GLM | 0.52 | +5.96 |
18 | LQTY | 1.16 | +5.64 |
19 | NEO | 18.85 | +5.37 |
20 | MAV | 0.42 | +5.25 |
21 | ILV | 103.72 | +5.09 |
22 | LDO | 2.15 | +4.58 |
23 | ENA | 0.88 | +4.51 |
24 | LSK | 1.73 | +4.48 |
25 | ETC | 28.94 | +4.48 |
26 | MANTA | 1.85 | +3.99 |
27 | STRK | 1.29 | +3.96 |
28 | WNXM | 69.44 | +3.80 |
29 | RONIN | 2.92 | +3.58 |
30 | TFUEL | 0.11 | +3.42 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -16.99 |
2 | COS | 0.02 | -12.37 |
3 | MBOX | 0.36 | -5.67 |
4 | DATA | 0.06 | -4.47 |
5 | GAL | 4.43 | -4.36 |
6 | BNX | 0.96 | -4.14 |
7 | DODO | 0.18 | -3.76 |
8 | VITE | 0.02 | -3.71 |
9 | ENJ | 0.31 | -3.57 |
10 | CTK | 0.70 | -3.54 |
11 | RARE | 0.11 | -3.48 |
12 | PIVX | 0.36 | -3.34 |
13 | ARK | 0.80 | -3.28 |
14 | ACH | 0.03 | -3.24 |
15 | QKC | 0.01 | -3.06 |
16 | CREAM | 44.12 | -3.03 |
17 | WING | 6.09 | -2.87 |
18 | PUNDIX | 0.66 | -2.57 |
19 | STEEM | 0.28 | -2.50 |
20 | BONK | <0.01 | -2.41 |
21 | ATM | 3.13 | -2.28 |
22 | ARKM | 2.10 | -2.22 |
23 | IQ | <0.01 | -2.19 |
24 | CVC | 0.17 | -2.17 |
25 | ASR | 3.95 | -2.13 |
26 | HBAR | 0.11 | -2.10 |
27 | STX | 2.54 | -1.93 |
28 | TROY | <0.01 | -1.89 |
29 | GNS | 3.45 | -1.82 |
30 | HIGH | 3.93 | -1.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận