Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.80 | 1,435,042,281.80 |
2 | ETH | 3,328.85 | 970,078,499.10 |
3 | BTC | 63,823.79 | 909,394,988.84 |
4 | SOL | 143.21 | 411,063,280.55 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,868,848.15 |
6 | ETHFI | 4.66 | 223,489,745.62 |
7 | NEAR | 7.22 | 119,899,243.12 |
8 | ENA | 0.89 | 119,876,293.81 |
9 | BONK | <0.01 | 101,834,781.66 |
10 | OP | 2.76 | 96,201,108.35 |
11 | WIF | 2.77 | 87,814,585.36 |
12 | GLM | 0.54 | 79,463,202.42 |
13 | DOGE | 0.15 | 74,758,436.07 |
14 | BOME | 0.01 | 65,547,040.85 |
15 | XRP | 0.52 | 59,075,724.87 |
16 | ETC | 28.93 | 56,432,872.62 |
17 | RUNE | 5.24 | 45,193,572.74 |
18 | AVAX | 35.20 | 42,450,954.22 |
19 | WLD | 4.90 | 41,647,443.22 |
20 | AR | 36.98 | 39,596,168.63 |
21 | ATA | 0.25 | 39,473,134.66 |
22 | COS | 0.02 | 38,088,626.31 |
23 | STRK | 1.30 | 35,727,200.45 |
24 | FLOKI | <0.01 | 35,665,011.01 |
25 | MATIC | 0.74 | 35,276,641.32 |
26 | SSV | 54.09 | 33,343,418.61 |
27 | LTC | 85.01 | 32,816,219.62 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +31.46 |
2 | ETHFI | 4.66 | +25.91 |
3 | AKRO | <0.01 | +18.88 |
4 | ONG | 0.66 | +11.97 |
5 | COMBO | 0.83 | +11.68 |
6 | SSV | 54.09 | +11.37 |
7 | OAX | 0.23 | +9.93 |
8 | AR | 36.98 | +8.81 |
9 | ENS | 16.72 | +7.66 |
10 | ENA | 0.89 | +7.36 |
11 | W | 0.66 | +7.31 |
12 | METIS | 69.39 | +6.52 |
13 | ICP | 14.08 | +6.50 |
14 | VANRY | 0.18 | +5.98 |
15 | ILV | 104.34 | +5.97 |
16 | NEO | 18.85 | +5.90 |
17 | OM | 0.78 | +5.86 |
18 | AEVO | 1.59 | +5.50 |
19 | PEPE | <0.01 | +5.46 |
20 | LQTY | 1.15 | +5.30 |
21 | MAV | 0.42 | +5.26 |
22 | OP | 2.76 | +5.06 |
23 | BOND | 3.02 | +4.97 |
24 | MKR | 3,135.00 | +4.96 |
25 | GLM | 0.54 | +4.94 |
26 | LDO | 2.15 | +4.92 |
27 | STRK | 1.30 | +4.84 |
28 | ETC | 28.93 | +4.74 |
29 | PORTAL | 0.95 | +4.70 |
30 | OCEAN | 0.95 | +4.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -20.33 |
2 | COS | 0.02 | -13.39 |
3 | GAL | 4.20 | -10.37 |
4 | HIGH | 3.91 | -5.76 |
5 | BNX | 0.95 | -5.17 |
6 | DATA | 0.06 | -4.98 |
7 | VITE | 0.02 | -4.02 |
8 | IQ | <0.01 | -3.78 |
9 | PIVX | 0.36 | -3.59 |
10 | ARKM | 2.08 | -3.43 |
11 | CTK | 0.70 | -3.22 |
12 | RARE | 0.11 | -3.15 |
13 | NEAR | 7.22 | -3.03 |
14 | CREAM | 44.29 | -3.02 |
15 | TROY | <0.01 | -2.87 |
16 | CVC | 0.17 | -2.85 |
17 | ENJ | 0.31 | -2.67 |
18 | ARK | 0.80 | -2.26 |
19 | WING | 6.11 | -2.24 |
20 | ATM | 3.14 | -2.06 |
21 | MBOX | 0.36 | -2.03 |
22 | ORN | 1.70 | -1.95 |
23 | GNS | 3.43 | -1.86 |
24 | QKC | 0.01 | -1.83 |
25 | PORTO | 2.58 | -1.79 |
26 | QI | 0.02 | -1.78 |
27 | HBAR | 0.11 | -1.75 |
28 | CTXC | 0.32 | -1.74 |
29 | FORTH | 4.22 | -1.54 |
30 | BTTC | <0.01 | -1.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận