Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,192.60 | 1,632,973,958.60 |
2 | ETH | 3,854.71 | 1,009,107,445.97 |
3 | BTC | 68,867.42 | 764,811,768.70 |
4 | PEPE | <0.01 | 678,339,269.98 |
5 | SOL | 162.58 | 465,732,827.31 |
6 | DOGE | 0.17 | 245,112,383.89 |
7 | PEOPLE | 0.08 | 207,964,066.99 |
8 | WIF | 2.98 | 180,680,182.06 |
9 | ETHFI | 5.33 | 98,936,691.84 |
10 | BONK | <0.01 | 91,309,026.60 |
11 | CHZ | 0.13 | 90,156,163.38 |
12 | ENA | 0.96 | 87,869,414.60 |
13 | BOME | 0.01 | 83,238,258.56 |
14 | UNI | 11.49 | 78,714,596.21 |
15 | NEAR | 7.93 | 69,506,550.93 |
16 | ENS | 26.71 | 68,337,164.51 |
17 | FLOKI | <0.01 | 65,424,363.52 |
18 | XRP | 0.53 | 56,534,117.27 |
19 | LINK | 17.16 | 55,413,218.06 |
20 | LDO | 2.69 | 51,899,604.83 |
21 | REZ | 0.17 | 45,514,544.49 |
22 | OP | 2.59 | 44,897,438.96 |
23 | RUNE | 6.68 | 42,743,300.89 |
24 | JASMY | 0.02 | 40,463,888.18 |
25 | WLD | 4.56 | 34,119,984.64 |
26 | ETC | 32.21 | 33,299,590.60 |
27 | AVAX | 36.77 | 30,139,857.14 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VTHO | <0.01 | +17.04 |
2 | TRU | 0.18 | +16.34 |
3 | REZ | 0.17 | +14.30 |
4 | ENS | 26.71 | +12.75 |
5 | CHZ | 0.13 | +12.40 |
6 | JASMY | 0.02 | +11.67 |
7 | METIS | 82.70 | +11.17 |
8 | OMNI | 18.84 | +8.84 |
9 | LDO | 2.69 | +8.77 |
10 | HIGH | 4.82 | +8.10 |
11 | EPX | <0.01 | +7.70 |
12 | ETHFI | 5.33 | +6.17 |
13 | FOR | 0.02 | +6.12 |
14 | CYBER | 9.43 | +6.02 |
15 | WAN | 0.26 | +5.68 |
16 | FIDA | 0.30 | +5.54 |
17 | NULS | 0.64 | +5.40 |
18 | AUCTION | 17.85 | +5.37 |
19 | DOCK | 0.03 | +5.26 |
20 | BIFI | 384.80 | +4.68 |
21 | ALPACA | 0.18 | +4.59 |
22 | KMD | 0.40 | +4.50 |
23 | DYM | 2.93 | +4.49 |
24 | HARD | 0.20 | +4.46 |
25 | AGLD | 1.23 | +4.41 |
26 | UNI | 11.49 | +4.39 |
27 | DEGO | 2.35 | +4.27 |
28 | PEPE | <0.01 | +4.26 |
29 | TKO | 0.44 | +4.07 |
30 | PEOPLE | 0.08 | +4.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BLZ | 0.25 | -6.75 |
2 | BNX | 1.29 | -5.81 |
3 | JTO | 3.56 | -5.73 |
4 | CTSI | 0.24 | -5.68 |
5 | REN | 0.07 | -5.40 |
6 | DATA | 0.06 | -5.13 |
7 | BAKE | 0.32 | -5.09 |
8 | YGG | 1.01 | -4.79 |
9 | DF | 0.05 | -4.43 |
10 | MAV | 0.46 | -4.38 |
11 | AR | 38.55 | -4.38 |
12 | UNFI | 5.04 | -4.28 |
13 | CHR | 0.35 | -4.15 |
14 | IMX | 2.38 | -3.93 |
15 | 1000SATS | <0.01 | -3.76 |
16 | WLD | 4.56 | -3.68 |
17 | ALPINE | 1.87 | -3.60 |
18 | BICO | 0.58 | -3.55 |
19 | RSR | <0.01 | -3.49 |
20 | HOOK | 0.89 | -3.43 |
21 | RAY | 1.77 | -3.35 |
22 | IOTX | 0.05 | -3.26 |
23 | CFX | 0.22 | -3.18 |
24 | DAR | 0.16 | -3.13 |
25 | AVAX | 36.77 | -3.08 |
26 | SXP | 0.36 | -3.05 |
27 | XTZ | 0.96 | -3.03 |
28 | ZRX | 0.55 | -3.01 |
29 | AI | 1.05 | -2.95 |
30 | RAD | 1.72 | -2.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ hai (Mon) | 27-05-2024 | 19:00 |
2 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 21:00 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
8 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
10 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
11 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
12 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
19 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
21 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
24 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
25 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận