Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,188.00 | 1,481,001,298.70 |
2 | ETH | 3,837.16 | 1,082,911,702.38 |
3 | BTC | 68,386.44 | 803,758,833.66 |
4 | PEPE | <0.01 | 731,466,695.04 |
5 | SOL | 162.18 | 500,962,404.79 |
6 | DOGE | 0.17 | 225,671,425.26 |
7 | PEOPLE | 0.08 | 204,258,357.39 |
8 | WIF | 2.95 | 179,946,791.06 |
9 | ETHFI | 5.09 | 106,059,179.62 |
10 | BONK | <0.01 | 94,212,459.26 |
11 | ENA | 0.92 | 92,644,128.57 |
12 | BOME | 0.01 | 89,094,802.56 |
13 | ORDI | 39.63 | 84,720,515.19 |
14 | ENS | 26.04 | 70,639,535.11 |
15 | UNI | 11.24 | 69,217,356.27 |
16 | FLOKI | <0.01 | 68,089,353.92 |
17 | NEAR | 7.81 | 67,916,034.62 |
18 | CHZ | 0.13 | 63,029,881.30 |
19 | REZ | 0.16 | 57,514,138.14 |
20 | JASMY | 0.02 | 56,586,205.95 |
21 | LDO | 2.60 | 55,886,922.38 |
22 | XRP | 0.53 | 55,809,390.95 |
23 | LINK | 17.07 | 55,373,973.93 |
24 | OP | 2.53 | 48,435,282.02 |
25 | RUNE | 6.66 | 42,280,021.50 |
26 | TRU | 0.16 | 38,010,222.74 |
27 | WLD | 4.52 | 34,845,804.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VTHO | <0.01 | +16.64 |
2 | JASMY | 0.02 | +14.60 |
3 | ENS | 26.04 | +13.91 |
4 | OMNI | 19.06 | +12.92 |
5 | REZ | 0.16 | +12.08 |
6 | METIS | 81.85 | +8.54 |
7 | TRU | 0.16 | +6.85 |
8 | HIGH | 4.78 | +6.82 |
9 | AUCTION | 17.89 | +6.68 |
10 | CYBER | 9.44 | +6.66 |
11 | LDO | 2.60 | +6.56 |
12 | PEPE | <0.01 | +5.83 |
13 | BEAMX | 0.03 | +5.54 |
14 | DYM | 2.92 | +5.23 |
15 | AGLD | 1.24 | +5.00 |
16 | AAVE | 110.20 | +4.95 |
17 | KNC | 0.69 | +4.32 |
18 | ETHFI | 5.09 | +4.13 |
19 | HIFI | 0.88 | +4.12 |
20 | HARD | 0.20 | +3.94 |
21 | KMD | 0.40 | +3.68 |
22 | DOCK | 0.03 | +3.61 |
23 | WAN | 0.25 | +3.60 |
24 | ORDI | 39.63 | +3.45 |
25 | PROS | 0.42 | +3.35 |
26 | PORTAL | 0.87 | +3.33 |
27 | OAX | 0.23 | +3.16 |
28 | VANRY | 0.20 | +3.15 |
29 | FIDA | 0.29 | +2.76 |
30 | ALPACA | 0.18 | +2.72 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SANTOS | 6.67 | -7.53 |
2 | BLZ | 0.25 | -6.58 |
3 | ALPINE | 1.85 | -6.47 |
4 | BNX | 1.28 | -5.74 |
5 | JTO | 3.55 | -5.56 |
6 | REN | 0.07 | -5.41 |
7 | ADX | 0.21 | -5.22 |
8 | CHR | 0.35 | -5.19 |
9 | CTSI | 0.24 | -5.03 |
10 | CHZ | 0.13 | -4.81 |
11 | BAKE | 0.32 | -4.75 |
12 | IOTX | 0.05 | -4.73 |
13 | LAZIO | 2.66 | -4.55 |
14 | MAV | 0.45 | -4.55 |
15 | THETA | 2.27 | -4.50 |
16 | BICO | 0.57 | -4.47 |
17 | NEAR | 7.81 | -4.47 |
18 | IMX | 2.35 | -4.46 |
19 | OG | 4.28 | -4.42 |
20 | MEME | 0.03 | -4.37 |
21 | DATA | 0.06 | -4.28 |
22 | OGN | 0.16 | -4.14 |
23 | CFX | 0.21 | -4.11 |
24 | XTZ | 0.96 | -4.11 |
25 | ARKM | 2.19 | -3.94 |
26 | WLD | 4.52 | -3.93 |
27 | RSR | <0.01 | -3.93 |
28 | TFUEL | 0.10 | -3.91 |
29 | ZRX | 0.55 | -3.90 |
30 | DODO | 0.18 | -3.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ hai (Mon) | 27-05-2024 | 19:00 |
2 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 21:00 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
8 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
10 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
11 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
12 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
19 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
21 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
24 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
25 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận