Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,068.10 | 2,398,314,336.30 |
2 | BTC | 61,614.26 | 1,819,664,291.22 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,280,213,207.59 |
4 | ETH | 2,888.40 | 799,844,819.56 |
5 | SOL | 143.94 | 519,668,307.21 |
6 | DOGE | 0.15 | 364,407,992.66 |
7 | WIF | 2.90 | 337,685,158.86 |
8 | WLD | 4.97 | 238,632,356.70 |
9 | FLOKI | <0.01 | 226,279,083.50 |
10 | BOME | 0.01 | 208,248,050.22 |
11 | RNDR | 10.15 | 174,012,481.27 |
12 | XRP | 0.50 | 135,373,127.82 |
13 | BONK | <0.01 | 118,362,544.66 |
14 | ENA | 0.71 | 114,857,522.81 |
15 | NEAR | 7.09 | 106,882,386.68 |
16 | RUNE | 5.57 | 92,278,537.75 |
17 | AVAX | 32.03 | 70,989,906.55 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 68,161,562.70 |
19 | ORDI | 36.59 | 58,680,381.18 |
20 | ICP | 11.93 | 54,447,673.97 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,509,475.08 |
22 | ARKM | 2.30 | 42,039,345.96 |
23 | JTO | 3.83 | 40,280,865.84 |
24 | SAGA | 2.27 | 38,829,871.04 |
25 | LTC | 79.00 | 38,071,285.55 |
26 | ADA | 0.43 | 37,498,900.95 |
27 | AR | 38.59 | 37,495,577.75 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VIC | 0.53 | +19.40 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +13.63 |
3 | PEPE | <0.01 | +9.35 |
4 | QI | 0.02 | +8.24 |
5 | BNX | 0.97 | +6.51 |
6 | FLOKI | <0.01 | +4.70 |
7 | MBL | <0.01 | +4.18 |
8 | CHR | 0.29 | +4.15 |
9 | ARK | 0.82 | +3.41 |
10 | ASR | 3.71 | +3.28 |
11 | CITY | 3.37 | +2.62 |
12 | GMX | 28.17 | +1.95 |
13 | BOME | 0.01 | +1.13 |
14 | MTL | 1.77 | +0.85 |
15 | KEY | <0.01 | +0.76 |
16 | XEC | <0.01 | +0.57 |
17 | ICP | 11.93 | +0.53 |
18 | ZEC | 22.33 | +0.31 |
19 | YFI | 6,684.00 | +0.30 |
20 | PAXG | 2,334.00 | +0.26 |
21 | OM | 0.71 | +0.23 |
22 | FIRO | 1.52 | +0.20 |
23 | 1000SATS | <0.01 | +0.11 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.97 | -14.82 |
2 | ERN | 3.99 | -10.43 |
3 | RNDR | 10.15 | -10.27 |
4 | OMNI | 14.68 | -9.83 |
5 | UMA | 3.65 | -9.74 |
6 | NULS | 0.56 | -9.21 |
7 | ORN | 1.24 | -9.08 |
8 | ENA | 0.71 | -8.79 |
9 | DYM | 2.57 | -8.60 |
10 | FARM | 63.39 | -8.34 |
11 | POND | 0.02 | -8.32 |
12 | TAO | 337.10 | -8.10 |
13 | RAD | 1.64 | -7.91 |
14 | TIA | 8.33 | -7.75 |
15 | SAGA | 2.27 | -7.69 |
16 | XNO | 1.03 | -7.62 |
17 | SUI | 0.91 | -7.56 |
18 | JOE | 0.43 | -7.41 |
19 | VOXEL | 0.20 | -7.34 |
20 | FORTH | 3.78 | -7.33 |
21 | BLUR | 0.34 | -7.32 |
22 | VGX | 0.08 | -7.32 |
23 | ARKM | 2.30 | -7.27 |
24 | PROM | 9.15 | -7.22 |
25 | RUNE | 5.57 | -7.18 |
26 | ALPACA | 0.16 | -7.18 |
27 | DEGO | 2.00 | -7.04 |
28 | ETHFI | 3.34 | -7.03 |
29 | CYBER | 7.15 | -7.00 |
30 | W | 0.53 | -6.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận