Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,091.30 | 2,542,806,430.90 |
2 | BTC | 63,669.70 | 2,186,797,634.52 |
3 | ETH | 3,077.18 | 1,120,304,312.99 |
4 | SOL | 155.11 | 832,013,685.96 |
5 | PEPE | <0.01 | 463,540,769.01 |
6 | DOGE | 0.16 | 340,039,426.60 |
7 | XRP | 0.54 | 328,049,566.53 |
8 | WIF | 3.23 | 312,631,620.59 |
9 | BOME | 0.01 | 212,898,946.24 |
10 | WLD | 6.08 | 202,830,666.06 |
11 | ENA | 0.89 | 188,115,729.73 |
12 | RNDR | 10.43 | 150,195,614.74 |
13 | NEAR | 7.41 | 149,499,222.78 |
14 | AVAX | 36.61 | 113,809,226.33 |
15 | BONK | <0.01 | 104,654,197.60 |
16 | RUNE | 5.35 | 100,025,415.39 |
17 | FLOKI | <0.01 | 82,599,656.79 |
18 | AR | 39.66 | 67,552,047.51 |
19 | ORDI | 39.01 | 65,527,287.22 |
20 | SUI | 1.12 | 65,184,349.43 |
21 | ETHFI | 3.89 | 64,562,897.21 |
22 | ARKM | 2.66 | 63,782,615.88 |
23 | MATIC | 0.70 | 63,231,330.65 |
24 | JTO | 3.73 | 56,727,808.56 |
25 | FTM | 0.69 | 55,660,923.99 |
26 | LINK | 14.27 | 52,116,900.44 |
27 | ADA | 0.45 | 52,010,582.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.35 | +11.61 |
2 | AKRO | <0.01 | +6.42 |
3 | JTO | 3.73 | +5.97 |
4 | VGX | 0.09 | +5.65 |
5 | ERN | 4.87 | +5.48 |
6 | SOL | 155.11 | +4.29 |
7 | RNDR | 10.43 | +3.98 |
8 | RAY | 1.75 | +1.70 |
9 | POLYX | 0.40 | +1.37 |
10 | AR | 39.66 | +0.78 |
11 | BNX | 0.97 | +0.63 |
12 | BOME | 0.01 | +0.47 |
13 | BSW | 0.08 | +0.12 |
14 | FIRO | 1.70 | +0.12 |
15 | RLC | 3.15 | +0.10 |
16 | NEAR | 7.41 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -16.25 |
2 | USTC | 0.02 | -9.82 |
3 | TNSR | 0.84 | -9.48 |
4 | W | 0.63 | -9.21 |
5 | DYM | 3.14 | -9.04 |
6 | LUNC | <0.01 | -9.02 |
7 | SAGA | 3.15 | -8.53 |
8 | HBAR | 0.11 | -8.49 |
9 | TAO | 432.40 | -8.31 |
10 | UTK | 0.08 | -8.25 |
11 | ENS | 14.60 | -8.23 |
12 | OP | 2.72 | -8.21 |
13 | QKC | 0.01 | -8.14 |
14 | ETHFI | 3.89 | -8.13 |
15 | PROM | 9.98 | -8.05 |
16 | PIXEL | 0.41 | -7.99 |
17 | 1000SATS | <0.01 | -7.99 |
18 | MANTA | 1.73 | -7.93 |
19 | CVX | 2.35 | -7.85 |
20 | CFX | 0.22 | -7.63 |
21 | PDA | 0.08 | -7.62 |
22 | METIS | 58.80 | -7.49 |
23 | XAI | 0.72 | -7.37 |
24 | CTK | 0.66 | -7.35 |
25 | ACH | 0.03 | -7.24 |
26 | DUSK | 0.33 | -7.19 |
27 | IOTX | 0.05 | -7.18 |
28 | BONK | <0.01 | -7.14 |
29 | OMNI | 18.10 | -7.13 |
30 | STRK | 1.29 | -7.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận