Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,334.80 | 2,783,504,960.80 |
2 | BTC | 61,643.90 | 1,846,446,181.64 |
3 | ETH | 3,393.57 | 737,483,830.92 |
4 | COP | 4,031.00 | 631,708,853.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 525,738,194.79 |
6 | SOL | 137.39 | 496,590,518.92 |
7 | WIF | 2.03 | 234,875,345.11 |
8 | XRP | 0.47 | 112,724,459.52 |
9 | LISTA | 0.68 | 99,753,233.66 |
10 | DOGE | 0.13 | 89,585,591.37 |
11 | FLOKI | <0.01 | 75,390,309.03 |
12 | ORDI | 38.09 | 71,916,525.07 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 68,742,754.42 |
14 | BONK | <0.01 | 63,308,932.30 |
15 | BOME | <0.01 | 49,875,790.09 |
16 | IO | 3.52 | 49,279,869.29 |
17 | ZK | 0.17 | 45,665,977.90 |
18 | NEAR | 5.35 | 45,108,185.62 |
19 | WLD | 2.91 | 35,959,453.04 |
20 | AVAX | 25.77 | 35,770,738.54 |
21 | RUNE | 4.18 | 34,150,106.97 |
22 | FTM | 0.58 | 33,973,479.05 |
23 | LDO | 2.31 | 33,755,787.70 |
24 | ZRO | 2.66 | 31,993,633.08 |
25 | PENDLE | 5.58 | 31,521,392.83 |
26 | CRV | 0.31 | 29,491,901.21 |
27 | ENS | 25.13 | 28,654,578.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.19 | +16.62 |
2 | BLZ | 0.26 | +13.00 |
3 | ORN | 1.76 | +11.86 |
4 | SC | <0.01 | +8.87 |
5 | ENS | 25.13 | +8.55 |
6 | STX | 1.73 | +7.88 |
7 | WIF | 2.03 | +7.46 |
8 | IQ | <0.01 | +7.40 |
9 | IO | 3.52 | +6.87 |
10 | MBL | <0.01 | +6.75 |
11 | ARDR | 0.07 | +6.67 |
12 | DUSK | 0.32 | +6.49 |
13 | PEPE | <0.01 | +6.32 |
14 | STRAX | 0.05 | +5.97 |
15 | ORDI | 38.09 | +5.89 |
16 | STMX | <0.01 | +5.41 |
17 | ENA | 0.59 | +5.18 |
18 | 1000SATS | <0.01 | +5.16 |
19 | MKR | 2,335.00 | +5.13 |
20 | AERGO | 0.09 | +4.99 |
21 | PUNDIX | 0.39 | +4.70 |
22 | THETA | 1.62 | +4.51 |
23 | WAXP | 0.04 | +4.22 |
24 | WOO | 0.22 | +4.15 |
25 | AGIX | 0.72 | +3.69 |
26 | HIFI | 0.49 | +3.61 |
27 | TFUEL | 0.08 | +3.54 |
28 | COMBO | 0.67 | +3.49 |
29 | BICO | 0.39 | +3.47 |
30 | RAY | 1.55 | +3.40 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 66.87 | -6.36 |
2 | CVX | 2.84 | -6.19 |
3 | PENDLE | 5.58 | -5.06 |
4 | BLUR | 0.24 | -4.69 |
5 | MTL | 1.30 | -4.68 |
6 | ZRO | 2.66 | -4.08 |
7 | ADX | 0.17 | -3.99 |
8 | HARD | 0.13 | -3.92 |
9 | SUI | 0.86 | -3.75 |
10 | NEAR | 5.35 | -3.69 |
11 | HIVE | 0.22 | -3.69 |
12 | LDO | 2.31 | -3.67 |
13 | FTM | 0.58 | -3.41 |
14 | DODO | 0.13 | -3.30 |
15 | RPL | 22.42 | -3.28 |
16 | LISTA | 0.68 | -3.21 |
17 | JASMY | 0.03 | -2.79 |
18 | GNO | 285.90 | -2.79 |
19 | CHESS | 0.14 | -2.67 |
20 | CRV | 0.31 | -2.67 |
21 | AI | 0.69 | -2.67 |
22 | FIS | 0.39 | -2.37 |
23 | AXL | 0.55 | -2.35 |
24 | MAV | 0.29 | -2.33 |
25 | TIA | 6.66 | -2.20 |
26 | ARK | 0.46 | -2.15 |
27 | DYDX | 1.38 | -2.13 |
28 | SEI | 0.36 | -2.13 |
29 | MDX | 0.04 | -2.10 |
30 | NTRN | 0.44 | -2.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận