Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,698.99 | 2,412,344,550.14 |
2 | ARS | 1,092.40 | 1,896,489,942.50 |
3 | ETH | 2,941.00 | 1,037,956,899.15 |
4 | SOL | 158.52 | 786,018,920.97 |
5 | PEPE | <0.01 | 554,723,441.29 |
6 | BOME | 0.01 | 305,574,974.59 |
7 | WIF | 2.77 | 273,865,109.99 |
8 | DOGE | 0.15 | 259,360,551.41 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 217,740,965.94 |
10 | FLOKI | <0.01 | 194,818,054.13 |
11 | NEAR | 7.94 | 189,497,370.55 |
12 | XRP | 0.51 | 168,573,783.20 |
13 | RUNE | 6.35 | 159,648,526.41 |
14 | FTM | 0.78 | 152,078,448.24 |
15 | RNDR | 9.84 | 139,365,090.28 |
16 | ENA | 0.66 | 126,749,280.90 |
17 | BONK | <0.01 | 117,488,985.76 |
18 | AEVO | 0.81 | 105,485,397.07 |
19 | WLD | 4.66 | 94,475,043.81 |
20 | SUI | 1.02 | 76,951,149.74 |
21 | JTO | 4.59 | 76,036,773.79 |
22 | AVAX | 33.84 | 62,873,979.75 |
23 | AR | 42.53 | 59,310,567.94 |
24 | SEI | 0.54 | 59,051,849.95 |
25 | JUP | 1.12 | 49,081,743.36 |
26 | ORDI | 36.63 | 49,016,678.18 |
27 | OP | 2.33 | 45,566,432.96 |
28 | ADA | 0.45 | 45,008,738.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 4.59 | +17.83 |
2 | FTM | 0.78 | +11.53 |
3 | TFUEL | 0.10 | +8.37 |
4 | CHR | 0.32 | +7.88 |
5 | SUI | 1.02 | +6.29 |
6 | IMX | 2.35 | +6.04 |
7 | SEI | 0.54 | +5.93 |
8 | RUNE | 6.35 | +5.60 |
9 | LOOM | 0.08 | +5.54 |
10 | MTL | 1.90 | +5.33 |
11 | ZRX | 0.48 | +4.91 |
12 | RAY | 1.66 | +4.85 |
13 | DIA | 0.46 | +4.22 |
14 | SOL | 158.52 | +4.13 |
15 | RSR | <0.01 | +3.94 |
16 | JASMY | 0.02 | +3.90 |
17 | OSMO | 0.84 | +3.85 |
18 | ERN | 4.34 | +3.78 |
19 | LSK | 1.95 | +3.61 |
20 | SYN | 0.80 | +3.25 |
21 | VANRY | 0.18 | +3.09 |
22 | HIGH | 4.75 | +3.09 |
23 | POLS | 0.71 | +2.96 |
24 | BEAMX | 0.02 | +2.89 |
25 | NTRN | 0.66 | +2.89 |
26 | THETA | 2.09 | +2.80 |
27 | BICO | 0.46 | +2.78 |
28 | MLN | 20.84 | +2.56 |
29 | NEAR | 7.94 | +2.48 |
30 | NMR | 26.67 | +2.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.10 | -13.23 |
2 | PEPE | <0.01 | -11.91 |
3 | FLOKI | <0.01 | -11.43 |
4 | RNDR | 9.84 | -10.55 |
5 | ENA | 0.66 | -9.64 |
6 | WIF | 2.77 | -9.18 |
7 | KP3R | 72.18 | -9.01 |
8 | PEOPLE | 0.05 | -8.71 |
9 | SAGA | 2.06 | -8.71 |
10 | ETHFI | 3.17 | -7.91 |
11 | LDO | 1.53 | -7.10 |
12 | VIC | 0.40 | -6.97 |
13 | CYBER | 7.29 | -6.69 |
14 | ARKM | 2.24 | -6.54 |
15 | STX | 1.96 | -6.52 |
16 | IRIS | 0.02 | -6.41 |
17 | QI | 0.02 | -6.28 |
18 | 1000SATS | <0.01 | -6.12 |
19 | VTHO | <0.01 | -6.00 |
20 | OP | 2.33 | -5.94 |
21 | MOVR | 14.18 | -5.91 |
22 | DF | 0.04 | -5.89 |
23 | AUCTION | 14.11 | -5.87 |
24 | STRK | 1.09 | -5.77 |
25 | W | 0.52 | -5.76 |
26 | DYM | 2.56 | -5.71 |
27 | FIDA | 0.28 | -5.66 |
28 | WLD | 4.66 | -5.64 |
29 | PERP | 0.97 | -5.55 |
30 | BADGER | 4.06 | -5.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận